-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Đinamit===== ===Ngoại động từ=== =====Phá bằng đinamit===== =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) là...)n (Thêm nghĩa địa chất)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'dainəmait</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ Dòng 18: Dòng 12: =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm thất bại hoàn toàn, phá huỷ hoàn toàn==========(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm thất bại hoàn toàn, phá huỷ hoàn toàn=====- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====đinamit=====+ === Hóa học & vật liệu===+ =====đinamit=====::[[dynamite]] [[cartridge]]::[[dynamite]] [[cartridge]]::đạn đinamit::đạn đinamitDòng 33: Dòng 28: ::[[gum]] [[dynamite]]::[[gum]] [[dynamite]]::đinamit gelatin::đinamit gelatin- =====thuốc nổ dinamit=====+ =====thuốc nổ dinamit=====''Giải thích EN'': [[A]] [[powerful]] [[blasting]] [[explosive]] [[that]] [[was]] [[originally]] [[manufactured]] [[by]] [[the]] [[absorption]] [[of]] [[nitroglycerine]] [[into]] [[a]] [[porous]] [[base]] [[material]] [[such]] [[as]] [[charcoal]] [[or]] [[wood]] [[pulp]]; [[now]] [[generally]] [[manufactured]] [[with]] [[ammonium]] [[nitrate]] [[or]] [[cellulose]] [[nitrate]] [[rather]] [[than]] [[nitroglycerine]]. ([[From]][[the]] [[Greek]] [[word]] [[for]] "[[power]]"; [[coined]] [[by]] [[its]] [[inventor]], [[Alfred]] [[Nobel]].).''Giải thích EN'': [[A]] [[powerful]] [[blasting]] [[explosive]] [[that]] [[was]] [[originally]] [[manufactured]] [[by]] [[the]] [[absorption]] [[of]] [[nitroglycerine]] [[into]] [[a]] [[porous]] [[base]] [[material]] [[such]] [[as]] [[charcoal]] [[or]] [[wood]] [[pulp]]; [[now]] [[generally]] [[manufactured]] [[with]] [[ammonium]] [[nitrate]] [[or]] [[cellulose]] [[nitrate]] [[rather]] [[than]] [[nitroglycerine]]. ([[From]][[the]] [[Greek]] [[word]] [[for]] "[[power]]"; [[coined]] [[by]] [[its]] [[inventor]], [[Alfred]] [[Nobel]].).''Giải thích VN'': Loại thuốc nổ mạnh có sức công phá. Ban đầu, nó được tạo bằng sự thấm nitrogricerin vào một chất có cáo tạo xốp như than củi hay bột gỗ. Ngày nay, người ta sử dụng ammonium nitrat or cellulose nitrat thay thế cho nitrogricerin (bắt nguồn từ từ trong tiếng Hi Lạp "power", do người tạo ra nó đặt tên, Alfred Nobel).''Giải thích VN'': Loại thuốc nổ mạnh có sức công phá. Ban đầu, nó được tạo bằng sự thấm nitrogricerin vào một chất có cáo tạo xốp như than củi hay bột gỗ. Ngày nay, người ta sử dụng ammonium nitrat or cellulose nitrat thay thế cho nitrogricerin (bắt nguồn từ từ trong tiếng Hi Lạp "power", do người tạo ra nó đặt tên, Alfred Nobel).+ === Xây dựng===+ =====thuốc nổ đinamit=====+ ===Địa chất===+ ===== (thuốc nổ) đinamit=====- ==Xây dựng==+ ==Các từ liên quan==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Từ đồng nghĩa===- =====thuốc nổ đinamit=====+ =====noun=====- + :[[gelignite]] , [[nitroglycerin]] , [[tnt]] , [[trinitrotoluene]] , [[blast]] , [[demolish]] , [[destroy]] , [[exciting]] , [[explosive]] , [[shatter]] , [[superb]] , [[wonderful]]- == Oxford==+ =====verb=====- ===N. & v.===+ :[[demolish]] , [[dismantle]] , [[knock down]] , [[level]] , [[pull down]] , [[pulverize]] , [[raze]] , [[tear down]] , [[wreck]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- =====N.=====+ - + - =====A highexplosiveconsisting of nitroglycerinemixed with an absorbent.=====+ - + - =====A potentially dangerous person,thing,or situation.=====+ - + - =====Sl. a narcotic,esp. heroin.=====+ - + - =====V.tr.charge or shatter with dynamite.=====+ - + - =====Dynamiter n.[formed asDYNAMISM + -ITE(1)]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=dynamite dynamite]: National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=dynamite dynamite]: Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
thuốc nổ dinamit
Giải thích EN: A powerful blasting explosive that was originally manufactured by the absorption of nitroglycerine into a porous base material such as charcoal or wood pulp; now generally manufactured with ammonium nitrate or cellulose nitrate rather than nitroglycerine. (Fromthe Greek word for "power"; coined by its inventor, Alfred Nobel.).
Giải thích VN: Loại thuốc nổ mạnh có sức công phá. Ban đầu, nó được tạo bằng sự thấm nitrogricerin vào một chất có cáo tạo xốp như than củi hay bột gỗ. Ngày nay, người ta sử dụng ammonium nitrat or cellulose nitrat thay thế cho nitrogricerin (bắt nguồn từ từ trong tiếng Hi Lạp "power", do người tạo ra nó đặt tên, Alfred Nobel).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ