-
(Khác biệt giữa các bản)(→( số nhiều không đổi) Xtôn (đơn vị trọng lượng khoảng 6, 400 kg))
(8 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">stoun</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 26: Dòng 19: ::[[a]] [[gravestone]]::[[a]] [[gravestone]]::bia mộ::bia mộ- ::[[stepping-stones]]+ ::[[stepping]]-[[stones]]::các tảng đá kê bước chân::các tảng đá kê bước chân::[[paving]] [[stones]]::[[paving]] [[stones]]Dòng 50: Dòng 43: =====( số nhiều không đổi) Xtôn (đơn vị trọng lượng khoảng 6, 400 kg)==========( số nhiều không đổi) Xtôn (đơn vị trọng lượng khoảng 6, 400 kg)=====- ::[[to]] [[give]] [[a]] [[stone]] [[for]] [[bread]]- ::giúp đỡ giả vờ- ::[[to]] [[mark]] [[with]] [[a]] [[white]] [[stone]]- ::ghi là một ngày vui- ::[[stocks]] [[and]] [[stones]]- ::vật vô tri vô giác- ::[[stones]] [[will]] [[cry]] [[out]]- ::vật vô tri vô giác cũng phải mủi lòng phẫn uất (tộc ác tày trời)- ::[[those]] [[who]] [[live]] [[in]] [[glass]] [[houses]] [[should]] [[not]] [[throw]] [[stones]]- ::(nghĩa bóng) mình nói xấu người ta, người ta sẽ nói xấu mình- ::[[to]] [[throw]] [[stones]] [[at]] [[somebody]]- ::nói xấu ai, vu cáo ai- ::[[a]] [[stone]]'s [[throw]]- ::một khoảng rất ngắn===Ngoại động từ======Ngoại động từ===Dòng 74: Dòng 53: =====Rải đá, lát đá==========Rải đá, lát đá=====- ::[[stone]] [[the]] [[crows]]+ - ::(dùng (như) một lời cảm thán thể hiện ngạc nhiên, bàng hoàng, ghê tởm..)+ - ::[[well]], [[stone]] [[the]] [[crows]], [[he's]] [[done]] [[it]] [[again]] !+ - ::thật quá quắt, anh ta lại làm cái trò đó nữa!+ ===Tính từ======Tính từ===Dòng 83: Dòng 59: ::[[stone]] [[building]]::[[stone]] [[building]]::nhà bằng đá::nhà bằng đá+ ===Cấu trúc từ ===+ =====[[to]] [[give]] [[a]] [[stone]] [[for]] [[bread]] =====+ ::giúp đỡ giả vờ+ ===== [[to]] [[mark]] [[with]] [[a]] [[white]] [[stone]] =====+ ::ghi là một ngày vui+ ===== [[stocks]] [[and]] [[stones]] =====+ ::vật vô tri vô giác+ ===== [[stones]] [[will]] [[cry]] [[out]] =====+ ::vật vô tri vô giác cũng phải mủi lòng phẫn uất (tộc ác tày trời)+ ===== [[those]] [[who]] [[live]] [[in]] [[glass]] [[houses]] [[should]] [[not]] [[throw]] [[stones]] =====+ ::(nghĩa bóng) mình nói xấu người ta, người ta sẽ nói xấu mình+ ===== [[to]] [[throw]] [[stones]] [[at]] [[somebody]] =====+ ::nói xấu ai, vu cáo ai+ ===== [[a]] [[stone]]'s [[throw]] =====+ ::một khoảng rất ngắn+ ===== [[stone]] [[the]] [[crows]] =====+ ::(dùng (như) một lời cảm thán thể hiện ngạc nhiên, bàng hoàng, ghê tởm..)+ :::[[well]], [[stone]] [[the]] [[crows]], [[he's]] [[done]] [[it]] [[again]] !+ ::thật quá quắt, anh ta lại làm cái trò đó nữa!- ==Cơ khí & công trình==+ ===hình thái từ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ *V-ing: [[stoning]]- =====sửa đá mài=====+ *V-ed: [[stoned]]- ==Thực phẩm==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====bỏ hột (quả)=====+ - =====táchhột=====+ === Cơ khí & công trình===+ =====sửa đá mài=====+ === Thực phẩm===+ =====bỏ hột (quả)=====- ==Kỹ thuật chung==+ =====tách hột=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====đá mài=====+ =====đá mài=====- =====đá=====+ =====đá=====- =====mài nghiền=====+ =====mài nghiền=====- =====sỏi=====+ =====sỏi=====+ === Kinh tế ===+ =====đá=====- ==Kinh tế==+ =====đà mài=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====đá=====+ =====hạt=====- =====đà mài=====+ =====nhân=====- =====hạt=====+ =====Stôn=====- + - =====nhân=====+ - + - =====Stôn=====+ ''Giải thích VN'': Đơn vị trọng lượng của Anh.''Giải thích VN'': Đơn vị trọng lượng của Anh.- =====tách bỏ hạt=====+ =====tách bỏ hạt=====- + ==Các từ liên quan==- === Nguồn khác ===+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=stone stone] : Corporateinformation+ =====noun=====- + :[[boulder]] , [[crag]] , [[crystal]] , [[gem]] , [[grain]] , [[gravel]] , [[jewel]] , [[metal]] , [[mineral]] , [[ore]] , [[pebble]] , [[rock]] , ([[of fruit]])endocarp , [[a]]- ==Oxford==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Thực phẩm]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====A solid non-metallicmineralmatter,of whichrock is made. b a piece of this,esp. a small piece.=====+ - + - =====Building a = LIMESTONE (Portland stone). b = SANDSTONE (Bathstone).=====+ - + - =====Mineral. = precious stone.=====+ - + - =====A stony meteorite,anaerolite.=====+ - + - =====(often in comb.) a piece of stone of a definiteshape or for a particular purpose (tombstone; stepping-stone).6 a a thing resembling stone in hardness or form,e.g. the hardcase of the kernel in some fruits. b Med.(often in pl.) a hardmorbid concretion in the body esp. in the kidney or gall-bladder(gallstones).=====+ - + - =====(pl. same) Brit. a unitofweight equal to 14lb. (6.35 kg).=====+ - + - =====(attrib.) a made of stone. b of the colour ofstone.=====+ - + - =====V.tr.=====+ - + - =====Pelt with stones.=====+ - + - =====Remove the stones from(fruit).=====+ - + - =====Face or pave etc. with stone.=====+ - + - =====Stoned adj. (also in comb.).stoneless adj. stoner n.[OE stan f. Gmc]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Thực phẩm]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
( (thường) trong từ ghép) hòn đá được đập, đẽo để dùng vào một mục đích riêng
- a gravestone
- bia mộ
- stepping-stones
- các tảng đá kê bước chân
- paving stones
- đá lát đường
- millstones
- đá cối xay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ