-
(Khác biệt giữa các bản)(→Lao tới, xông tới)
(8 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">dæ∫</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ Dòng 33: Dòng 27: ::có một chút gì lãng mạn trong đó::có một chút gì lãng mạn trong đó- =====Vẻ phô trương, dángchưngdiện=====+ =====Vẻ phô trương, dáng trưng diện=====::[[to]] [[cut]] [[a]] [[dash]]::[[to]] [[cut]] [[a]] [[dash]]::có vẻ bảnh bao; làm ra vẻ làm ra dáng, loè, khoe khoang, phô trương::có vẻ bảnh bao; làm ra vẻ làm ra dáng, loè, khoe khoang, phô trươngDòng 66: Dòng 60: ::người thư ký thảo vội bản báo cáo hàng tuần trình cho giám đốc::người thư ký thảo vội bản báo cáo hàng tuần trình cho giám đốc===hình thái từ======hình thái từ===- *V_ed: [[dashed]]+ *Ved: [[dashed]]+ *Ving: [[dashing]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====sự va mạnh=====+ - ==Ô tô==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự va mạnh=====- =====bảng khí cụ=====+ === Ô tô===+ =====bảng khí cụ=====+ ===Toán & tin===+ =====nhấn mạnh // nét gạch=====+ === Xây dựng===+ =====hòa=====- ==Toán & tin==+ =====kẻ sọc=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====gạch nối=====+ - ==Xây dựng==+ =====khắc vạch=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====hòa=====+ - =====kẻ sọc=====+ =====vỗ bờ=====- + === Kỹ thuật chung ===- =====khắc vạch=====+ =====bảng điều khiển=====- + - =====vỗ bờ=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bảng điều khiển=====+ ::[[dash]] [[panel]]::[[dash]] [[panel]]::hộp bảng điều khiển::hộp bảng điều khiển- =====cán búa=====+ =====cán búa=====- =====nét=====+ =====nét=====- =====nét gạch=====+ =====nét gạch=====::[[dash]] [[line]]::[[dash]] [[line]]::nét gạch gạch::nét gạch gạch- =====nhấn mạnh=====+ =====nhấn mạnh=====- =====gạch ngang=====+ =====gạch ngang=====::[[en]] [[dash]]::[[en]] [[dash]]::dấu gạch ngang-::dấu gạch ngang-- =====pha=====+ =====pha=====- =====trộn=====+ =====trộn=====- =====vạch=====+ =====vạch=====::[[dash]] [[line]]::[[dash]] [[line]]::đường vạch vạch (-----)::đường vạch vạch (-----)Dòng 122: Dòng 110: ::[[road]] [[marking]] [[dash]] [[line]]::[[road]] [[marking]] [[dash]] [[line]]::vạch dấu đứt đoạn::vạch dấu đứt đoạn- =====vết=====+ =====vết=====- + - =====vữa sỏi=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====gạch ngang (đầu dòng)=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Crash, smash, shatter, break, shiver, fragment, split;destroy, ruin, spoil, frustrate, obliterate: The mirror wasdashed to smithereens when it fell. The ship didn't see ourraft, and our hopes of rescue were dashed. 2 hurl, toss, throw,fling, cast, pitch, Colloq chuck: We drank a toast, then dashedour glasses into the fireplace.=====+ - + - =====Rush, run, dart, spring,bolt, bound, race, sprint; hasten, fly, hurry, speed: I'll haveto dash to catch my train.=====+ - + - =====Dash off. scribble: I've justdashed off a note to mother.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Dart, bolt, rush, run, spurt, spring, bound, sprint: Hemade a dash for the door but it was too late.=====+ - + - =====Flourish, ‚lan,flair, liveliness, style, panache, spirit, brio, verve, zest,spice; ardour, fervour, vigour, energy: She is known for herbeauty as well as her dash and courage.=====+ - + - =====Bit, pinch, soup‡on,hint, suggestion, touch, trace, tinge, taste, drop, piece,Colloq smidgen or smidgin, US tad: Add a dash of nutmeg at theend.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V. & n.===+ - + - =====V.=====+ - + - =====Intr. rush hastily or forcefully (dashed up thestairs).=====+ - + - =====Tr. strike or fling with great force, esp. so as toshatter (dashed it to the ground; the cup was dashed from myhand).=====+ - + - =====Tr. frustrate, daunt, dispirit (dashed their hopes).4 tr. colloq. (esp. dash it or dash it all) = DAMN v.=====+ - + - =====.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====A rush or onset; a sudden advance (made a dash forshelter).=====+ - + - =====A horizontal stroke in writing or printing to marka pause or break in sense or to represent omitted letters orwords.=====+ - + - =====Impetuous vigour or the capacity for this.=====+ - + - =====Showyappearance or behaviour.=====+ - + - =====US a sprinting-race.=====+ - + - =====The longersignal of the two used in Morse code (cf. DOT(1) n.=====+ - + - =====).=====+ - + - =====Aslight admixture, esp. of a liquid.=====+ - ======DASHBOARD.=====+ =====vữa sỏi=====+ === Kinh tế ===+ =====gạch ngang (đầu dòng)=====+ ===Nấu ăn===+ ::1 dash= 1 drop= 1/16 tsp= 1/80 ml- ==Tham khảo chung==+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[birr]] , [[bolt]] , [[dart]] , [[haste]] , [[onset]] , [[run]] , [[rush]] , [[sortie]] , [[sprint]] , [[spurt]] , [[zip]] , [[animation]] , [[brio]] ,- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=dash dash] : National Weather Service+ [[Thể_loại:Toán & tin]]- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=dash&submit=Search dash]: amsglossary+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=dash dash]: Chlorine Online+ Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Ngoại động từ
Vất mạnh, ném mạnh
- in her anger, the wife dashed her spectacles to the ground
- trong cơn nóng giận, người vợ đã vất phăng mắt kính của mình xuống đất
- dash it!
- mẹ kiếp!
- to dash something off
- làm thật nhanh, làm vội
- the secretary dashed off the weekly report to his director
- người thư ký thảo vội bản báo cáo hàng tuần trình cho giám đốc
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ