-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">bi'trei</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">bi'trei</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 29: Dòng 25: ::[[to]] [[betray]] [[someone]] [[into]] [[errors]]::[[to]] [[betray]] [[someone]] [[into]] [[errors]]::dẫn ai đến chỗ sai lầm::dẫn ai đến chỗ sai lầm+ ===Hình thái từ===+ *V_ed: [[Betrayed]]+ *V_ing: [[Betraying]]- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====phản bội=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Be or prove false or disloyal to, sell out, break faithwith, let down, fail, inform on, Colloq sell down the river,Slang Brit shop: He betrayed her to the enemy.=====+ - + - =====Reveal,disclose, divulge, impart, tell; expose, lay bare: She betrayedtheir hide-out to the police. He betrayed an unsuspected streakof cowardice. 3 lead astray, mislead, misguide, deceive, dupe,fool, hoodwink: He has been betrayed by his own arrogance.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V.tr.===+ - + - =====Place (a person, one's country, etc.) in the hands orpower of an enemy.=====+ - + - =====Be disloyal to (another person, a person'strust, etc.).=====+ - + - =====Reveal involuntarily or treacherously; beevidence of (his shaking hand betrayed his fear).=====+ - + - =====Lead astrayor into error.=====+ - =====Betrayal n. betrayer n.[ME f. obs. tray,ult. f. L traderehand over]=====+ === Kỹ thuật chung ===- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ =====phản bội=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[abandon]] , [[be unfaithful]] , [[bite the hand that feeds you]] , [[blow the whistle ]]* , [[bluff]] , [[break faith]] , [[break promise]] , [[break trust]] , [[break with]] , [[commit treason]] , [[cross]] , [[deceive]] , [[deliver up]] , [[delude]] , [[desert]] , [[double-cross]] , [[finger ]]* , [[forsake]] , [[go back on]] , [[inform against]] , [[inform on]] , [[jilt]] , [[knife ]]* , [[let down]] , [[mislead]] , [[play false]] , [[play judas]] , [[seduce]] , [[sell down the river]] , [[sell out]] , [[stab in the back ]]* , [[take in ]]* , [[trick]] , [[turn in]] , [[turn informer]] , [[turn state]]’s evidence , [[walk out on]] , [[blurt out]] , [[dime]] , [[disclose]] , [[evince]] , [[fink on]] , [[give away]] , [[inform]] , [[lay bare]] , [[let slip]] , [[make known]] , [[manifest]] , [[rat on]] , [[reveal]] , [[show]] , [[sing ]]* , [[snitch ]]* , [[spill]] , [[squeal ]]* , [[stool]] , [[tattle]] , [[tell]] , [[tell on]] , [[uncover]] , [[unmask]] , [[blab]] , [[divulge]] , [[expose]] , [[let out]] , [[unveil]] , [[beguile]] , [[cozen]] , [[dupe]] , [[fool]] , [[hoodwink]] , [[humbug]] , [[take in]] , [[accuse]] , [[act the traitor]] , [[be false to]] , [[blow]] , [[discover]] , [[entrap]] , [[falsify]] , [[finger]] , [[give over to the enemy]] , [[give up treacherously]] , [[hoax]] , [[inveigle]] , [[peach]] , [[rat]] , [[sell]] , [[sing]] , [[slander]] , [[snare]] , [[snitch]] , [[squeal]] , [[traduce]] , [[undo]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[be faithful]] , [[be loyal]] , [[defend]] , [[protect]] , [[support]] , [[be quiet]] , [[hide]] , [[keep secret]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- abandon , be unfaithful , bite the hand that feeds you , blow the whistle * , bluff , break faith , break promise , break trust , break with , commit treason , cross , deceive , deliver up , delude , desert , double-cross , finger * , forsake , go back on , inform against , inform on , jilt , knife * , let down , mislead , play false , play judas , seduce , sell down the river , sell out , stab in the back * , take in * , trick , turn in , turn informer , turn state’s evidence , walk out on , blurt out , dime , disclose , evince , fink on , give away , inform , lay bare , let slip , make known , manifest , rat on , reveal , show , sing * , snitch * , spill , squeal * , stool , tattle , tell , tell on , uncover , unmask , blab , divulge , expose , let out , unveil , beguile , cozen , dupe , fool , hoodwink , humbug , take in , accuse , act the traitor , be false to , blow , discover , entrap , falsify , finger , give over to the enemy , give up treacherously , hoax , inveigle , peach , rat , sell , sing , slander , snare , snitch , squeal , traduce , undo
Từ trái nghĩa
verb
- be faithful , be loyal , defend , protect , support , be quiet , hide , keep secret
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ