• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (02:03, ngày 23 tháng 3 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">¸ouvə´hæη</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 23: Dòng 16:
    * past [[overhung]]
    * past [[overhung]]
    * PP : [[overhung]]
    * PP : [[overhung]]
    -
    * V_ing : [[]]
     
    -
    == Ô tô==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====ddộ nhô ra=====
    +
    -
    =====phần nhô khung xe=====
    +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====đoạn chìa ra, công xôn=====
    -
    ''Giải thích VN'': Là phần cuối (đầy hay đuôi) của xe cho đến trục (trước hoặc sau) của xe.
    +
    === Ô tô===
     +
    =====độ nhô ra=====
    -
    == Toán & tin ==
    +
    =====phần nhô khung xe=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====treo lơ lửng=====
    +
    -
    == Xây dựng==
    +
    ''Giải thích VN'': Là phần cuối (đầy hay đuôi) của xe cho đến trục (trước hoặc sau) của xe.
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Toán & tin ===
    -
    =====mái che ô văng=====
    +
    =====treo lơ lửng=====
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====mái che ô văng=====
    -
    =====múi thừa=====
    +
    =====múi thừa=====
    -
    =====phần hẫng=====
    +
    =====phần hẫng=====
    -
    =====sự nhô ra=====
    +
    =====sự nhô ra=====
    ''Giải thích EN'': [[1]]. [[a]] [[projecting]] [[building]] [[element]], [[such]] [[as]] [[a]] [[roof]] [[or]] [[second]] story.a [[projecting]] [[building]] [[element]], [[such]] [[as]] [[a]] [[roof]] [[or]] [[second]] story.2. [[the]] [[extent]] [[that]] [[such]] [[an]] [[element]] [[projects]] [[beyond]] [[something]] [[below]].the [[extent]] [[that]] [[such]] [[an]] [[element]] [[projects]] [[beyond]] [[something]] [[below]]..
    ''Giải thích EN'': [[1]]. [[a]] [[projecting]] [[building]] [[element]], [[such]] [[as]] [[a]] [[roof]] [[or]] [[second]] story.a [[projecting]] [[building]] [[element]], [[such]] [[as]] [[a]] [[roof]] [[or]] [[second]] story.2. [[the]] [[extent]] [[that]] [[such]] [[an]] [[element]] [[projects]] [[beyond]] [[something]] [[below]].the [[extent]] [[that]] [[such]] [[an]] [[element]] [[projects]] [[beyond]] [[something]] [[below]]..
    Dòng 51: Dòng 43:
    ''Giải thích VN'': 1. Một thành phần nhô ra ngoài của một tòa nhà như là mái hoặc một tầng phụ///2. Dùng để chỉ sự mở rộng, nhô ra của một thành phần vượt quá thành phần ở phía dưới.
    ''Giải thích VN'': 1. Một thành phần nhô ra ngoài của một tòa nhà như là mái hoặc một tầng phụ///2. Dùng để chỉ sự mở rộng, nhô ra của một thành phần vượt quá thành phần ở phía dưới.
    -
    =====tầm chìa=====
    +
    =====tầm chìa=====
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====côngxon=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====côngxon=====
    +
    ::[[balanced]] [[erection]] [[by]] [[overhang]]
    ::[[balanced]] [[erection]] [[by]] [[overhang]]
    ::sự lắp cân bằng kiểu côngxon
    ::sự lắp cân bằng kiểu côngxon
    -
    =====dầm hẫng=====
    +
    =====dầm hẫng=====
    -
    =====đỡ=====
    +
    =====đỡ=====
    -
    =====độ nhô=====
    +
    =====độ nhô=====
    -
    =====đoạn chìa=====
    +
    =====đoạn chìa=====
    ::[[length]] [[of]] [[overhang]]
    ::[[length]] [[of]] [[overhang]]
    ::đoạn chìa tầm với
    ::đoạn chìa tầm với
    -
    =====nhịp công xôn=====
    +
    =====nhịp công xôn=====
    -
     
    +
    -
    =====giá treo=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====mái che=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====mái đua=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====mẩu chìa=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====phần nhô=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====phần nhô ra=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====ô văng=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Jut (out), beetle, bulge (out), project (out), protrude,stick out, loom (out), extend (out), hang (out) over: Thebalcony overhangs the sea.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Impend, threaten, menace, imperil,loom: His life was overhung by the threat of blackmail.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Ledge, projection, bulge, protrusion, extension: Aswallow nested under the overhang of the roof.=====
    +
    -
    == Oxford==
    +
    =====giá treo=====
    -
    ===V. & n.===
    +
    -
    =====V. (past and past part. -hung) 1 tr. & intr.project or hang over.=====
    +
    =====mái che=====
    -
    =====Tr. menace, preoccupy, threaten.=====
    +
    =====mái đua=====
    -
    =====N.1 the overhanging part of a structure or rock-formation.=====
    +
    =====mẩu chìa=====
    -
    =====Theamount by which this projects.=====
    +
    =====phần nhô=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====phần nhô ra=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=overhang overhang] : National Weather Service
    +
    =====ô văng=====
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=overhang&submit=Search overhang] : amsglossary
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Ô tô]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[beetle]] , [[be imminent]] , [[be suspended]] , [[cast a shadow]] , [[command]] , [[dangle over]] , [[droop over]] , [[endanger]] , [[extend]] , [[flap over]] , [[impend]] , [[jut]] , [[loom]] , [[menace]] , [[overtop]] , [[poke]] , [[portend]] , [[pouch]] , [[project]] , [[protrude]] , [[rise above]] , [[stand out]] , [[stick out]] , [[swing over]] , [[threaten]] , [[tower above]] , [[bag]] , [[balloon]] , [[belly]] , [[protuberate]] , [[brew]] , [[hang over]] , [[lower]] , [[bulge]] , [[drape]] , [[eaves]] , [[jetty]] , [[overlap]] , [[suspend]]
     +
    =====noun=====
     +
    :[[jut]] , [[knob]] , [[knot]] , [[projection]] , [[protrusion]] , [[protuberance]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]

    Hiện nay

    /¸ouvə´hæη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Phần nhô ra ở trên
    Độ nhô ra (của mái nhà)
    ,ouv”'h“–
    động từ overhung
    Nhô ra ở trên
    (nghĩa bóng) treo lơ lửng (một cách đe doạ)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    đoạn chìa ra, công xôn

    Ô tô

    độ nhô ra
    phần nhô khung xe

    Giải thích VN: Là phần cuối (đầy hay đuôi) của xe cho đến trục (trước hoặc sau) của xe.

    Toán & tin

    treo lơ lửng

    Xây dựng

    mái che ô văng
    múi thừa
    phần hẫng
    sự nhô ra

    Giải thích EN: 1. a projecting building element, such as a roof or second story.a projecting building element, such as a roof or second story.2. the extent that such an element projects beyond something below.the extent that such an element projects beyond something below..

    Giải thích VN: 1. Một thành phần nhô ra ngoài của một tòa nhà như là mái hoặc một tầng phụ///2. Dùng để chỉ sự mở rộng, nhô ra của một thành phần vượt quá thành phần ở phía dưới.

    tầm chìa

    Kỹ thuật chung

    côngxon
    balanced erection by overhang
    sự lắp cân bằng kiểu côngxon
    dầm hẫng
    đỡ
    độ nhô
    đoạn chìa
    length of overhang
    đoạn chìa tầm với
    nhịp công xôn
    giá treo
    mái che
    mái đua
    mẩu chìa
    phần nhô
    phần nhô ra
    ô văng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X