-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">¸ouvə´hæη</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 23: Dòng 16: * past [[overhung]]* past [[overhung]]* PP : [[overhung]]* PP : [[overhung]]- * V_ing : [[]]- ==Ô tô==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====ddộ nhô ra=====+ - =====phần nhô khung xe=====+ ===Cơ - Điện tử===+ =====đoạn chìa ra, công xôn=====- ''Giải thích VN'': Là phần cuối (đầy hay đuôi) của xe cho đến trục (trước hoặc sau) của xe.+ === Ô tô===+ =====độ nhô ra=====- ==Toán & tin==+ =====phần nhô khung xe=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====treo lơ lửng=====+ - ==Xây dựng==+ ''Giải thích VN'': Là phần cuối (đầy hay đuôi) của xe cho đến trục (trước hoặc sau) của xe.- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Toán & tin ===- =====mái che ô văng=====+ =====treo lơ lửng=====+ === Xây dựng===+ =====mái che ô văng=====- =====múi thừa=====+ =====múi thừa=====- =====phần hẫng=====+ =====phần hẫng=====- =====sự nhô ra=====+ =====sự nhô ra=====''Giải thích EN'': [[1]]. [[a]] [[projecting]] [[building]] [[element]], [[such]] [[as]] [[a]] [[roof]] [[or]] [[second]] story.a [[projecting]] [[building]] [[element]], [[such]] [[as]] [[a]] [[roof]] [[or]] [[second]] story.2. [[the]] [[extent]] [[that]] [[such]] [[an]] [[element]] [[projects]] [[beyond]] [[something]] [[below]].the [[extent]] [[that]] [[such]] [[an]] [[element]] [[projects]] [[beyond]] [[something]] [[below]]..''Giải thích EN'': [[1]]. [[a]] [[projecting]] [[building]] [[element]], [[such]] [[as]] [[a]] [[roof]] [[or]] [[second]] story.a [[projecting]] [[building]] [[element]], [[such]] [[as]] [[a]] [[roof]] [[or]] [[second]] story.2. [[the]] [[extent]] [[that]] [[such]] [[an]] [[element]] [[projects]] [[beyond]] [[something]] [[below]].the [[extent]] [[that]] [[such]] [[an]] [[element]] [[projects]] [[beyond]] [[something]] [[below]]..Dòng 51: Dòng 43: ''Giải thích VN'': 1. Một thành phần nhô ra ngoài của một tòa nhà như là mái hoặc một tầng phụ///2. Dùng để chỉ sự mở rộng, nhô ra của một thành phần vượt quá thành phần ở phía dưới.''Giải thích VN'': 1. Một thành phần nhô ra ngoài của một tòa nhà như là mái hoặc một tầng phụ///2. Dùng để chỉ sự mở rộng, nhô ra của một thành phần vượt quá thành phần ở phía dưới.- =====tầm chìa=====+ =====tầm chìa=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ =====côngxon=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====côngxon=====+ ::[[balanced]] [[erection]] [[by]] [[overhang]]::[[balanced]] [[erection]] [[by]] [[overhang]]::sự lắp cân bằng kiểu côngxon::sự lắp cân bằng kiểu côngxon- =====dầm hẫng=====+ =====dầm hẫng=====- =====đỡ=====+ =====đỡ=====- =====độ nhô=====+ =====độ nhô=====- =====đoạn chìa=====+ =====đoạn chìa=====::[[length]] [[of]] [[overhang]]::[[length]] [[of]] [[overhang]]::đoạn chìa tầm với::đoạn chìa tầm với- =====nhịp công xôn=====+ =====nhịp công xôn=====- + - =====giá treo=====+ - + - =====mái che=====+ - + - =====mái đua=====+ - + - =====mẩu chìa=====+ - + - =====phần nhô=====+ - + - =====phần nhô ra=====+ - + - =====ô văng=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Jut (out), beetle, bulge (out), project (out), protrude,stick out, loom (out), extend (out), hang (out) over: Thebalcony overhangs the sea.=====+ - + - =====Impend, threaten, menace, imperil,loom: His life was overhung by the threat of blackmail.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Ledge, projection, bulge, protrusion, extension: Aswallow nested under the overhang of the roof.=====+ - ==Oxford==+ =====giá treo=====- ===V. & n.===+ - =====V. (past and past part. -hung) 1 tr. & intr.project or hang over.=====+ =====mái che=====- =====Tr. menace, preoccupy, threaten.=====+ =====mái đua=====- =====N.1 the overhanging part of a structure or rock-formation.=====+ =====mẩu chìa=====- =====Theamount by which this projects.=====+ =====phần nhô=====- ==Tham khảo chung==+ =====phần nhô ra=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=overhang overhang] : National Weather Service+ =====ô văng=====- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=overhang&submit=Search overhang] :amsglossary+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Ô tô]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[beetle]] , [[be imminent]] , [[be suspended]] , [[cast a shadow]] , [[command]] , [[dangle over]] , [[droop over]] , [[endanger]] , [[extend]] , [[flap over]] , [[impend]] , [[jut]] , [[loom]] , [[menace]] , [[overtop]] , [[poke]] , [[portend]] , [[pouch]] , [[project]] , [[protrude]] , [[rise above]] , [[stand out]] , [[stick out]] , [[swing over]] , [[threaten]] , [[tower above]] , [[bag]] , [[balloon]] , [[belly]] , [[protuberate]] , [[brew]] , [[hang over]] , [[lower]] , [[bulge]] , [[drape]] , [[eaves]] , [[jetty]] , [[overlap]] , [[suspend]]+ =====noun=====+ :[[jut]] , [[knob]] , [[knot]] , [[projection]] , [[protrusion]] , [[protuberance]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]Hiện nay
Chuyên ngành
Xây dựng
sự nhô ra
Giải thích EN: 1. a projecting building element, such as a roof or second story.a projecting building element, such as a roof or second story.2. the extent that such an element projects beyond something below.the extent that such an element projects beyond something below..
Giải thích VN: 1. Một thành phần nhô ra ngoài của một tòa nhà như là mái hoặc một tầng phụ///2. Dùng để chỉ sự mở rộng, nhô ra của một thành phần vượt quá thành phần ở phía dưới.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- beetle , be imminent , be suspended , cast a shadow , command , dangle over , droop over , endanger , extend , flap over , impend , jut , loom , menace , overtop , poke , portend , pouch , project , protrude , rise above , stand out , stick out , swing over , threaten , tower above , bag , balloon , belly , protuberate , brew , hang over , lower , bulge , drape , eaves , jetty , overlap , suspend
noun
- jut , knob , knot , projection , protrusion , protuberance
Từ điển: Thông dụng | Ô tô | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ