• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (06:40, ngày 26 tháng 5 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (7 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">kən'vei</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 21: Dòng 15:
    *V-ed: [[Conveyed]]
    *V-ed: [[Conveyed]]
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====chuyển=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====tải=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====truyền=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====vận chuyển=====
    +
    -
    == Oxford==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===V.tr.===
    +
    =====chuyên chở=====
    -
    =====Transport or carry (goods, passengers, etc.).=====
    +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====Vận chuyển, chuyên chở, chuyền, tải=====
    -
    =====Communicate (an idea, meaning, etc.).=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====chuyển=====
    -
    =====Law transfer the titleto (property).=====
    +
    =====tải=====
    -
    =====Transmit (sound, smell, etc.).=====
    +
    =====truyền=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====vận chuyển=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[back]] , [[bear]] , [[bring]] , [[carry]] , [[channel]] , [[conduct]] , [[dispatch]] , [[ferry]] , [[fetch]] , [[forward]] , [[funnel]] , [[grant]] , [[guide]] , [[hump]] , [[lead]] , [[lug]] , [[move]] , [[pack]] , [[pipe]] , [[ride]] , [[schlepp ]]* , [[send]] , [[shoulder]] , [[siphon]] , [[support]] , [[tote]] , [[traject]] , [[transfer]] , [[transmit]] , [[truck]] , [[break]] , [[communicate]] , [[disclose]] , [[impart]] , [[make known]] , [[pass on]] , [[project]] , [[put across]] , [[relate]] , [[reveal]] , [[tell]] , [[take]] , [[transport]] , [[hand]] , [[give]] , [[pass]] , [[spread]] , [[get across]] , [[report]] , [[articulate]] , [[declare]] , [[express]] , [[state]] , [[talk]] , [[utter]] , [[vent]] , [[verbalize]] , [[vocalize]] , [[voice]] , [[display]] , [[manifest]] , [[cede]] , [[deed]] , [[make over]] , [[sign over]] , [[alienate]] , [[assign]] , [[bequeath]] , [[cart]] , [[convoy]] , [[deliver]] , [[devise]] , [[dispose]] , [[import]] , [[mean]] , [[remove]] , [[steal]] , [[take to]] , [[will]], [[express]], [[show]]
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=convey convey] : Corporateinformation
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=convey convey] : Chlorine Online
    +
    =====verb=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    :[[hold]] , [[keep]] , [[maintain]] , [[retain]] , [[keep secret]] , [[refrain]] , [[withhold]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]

    Hiện nay

    /kən'vei/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Chở, chuyên chở, vận chuyển
    Truyền (âm thanh, hương vị, lệnh, tin); truyền đạt, chuyển
    convey my good wishes to your parents
    nhờ chuyển những lời chúc mừng của tôi tới cha mẹ anh
    (pháp lý) chuyển nhượng, sang tên (tài sản)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    chuyên chở

    Cơ - Điện tử

    Vận chuyển, chuyên chở, chuyền, tải

    Kỹ thuật chung

    chuyển
    tải
    truyền
    vận chuyển

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X