• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (10:09, ngày 1 tháng 11 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (5 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">əb'sɔ:b</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 24: Dòng 17:
    ::[[to]] [[be]] [[absorbed]] [[in]] [[the]] [[study]] [[of]] [[Marxism-Leninism]]
    ::[[to]] [[be]] [[absorbed]] [[in]] [[the]] [[study]] [[of]] [[Marxism-Leninism]]
    ::miệt mài nghiên cứu chủ nghĩa Mác-Lênin
    ::miệt mài nghiên cứu chủ nghĩa Mác-Lênin
    -
    ===hình thái từ===
    +
    ===Hình thái từ===
    -
    * V_ed : [[absorbed]]
    +
    * V_ed : [[absorbed]]
    * V_ing : [[absorbing]]
    * V_ing : [[absorbing]]
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====hút th=====
    +
    -
    == Xây dựng==
    +
    ===Toán & tin===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====hấp thu, hút thu=====
    -
    =====giảm chắn=====
    +
    === Xây dựng===
     +
    =====giảm chắn=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====hút thu=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====hút thụ=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====hút thu=====
    +
    -
    =====hút thụ=====
    +
    =====hút=====
    -
    =====hút=====
    +
    =====khấu hao=====
    -
    =====khấu hao=====
    +
    =====làm dịu=====
    -
    =====làm dịu=====
    +
    =====làm hấp thụ=====
    -
    =====làm hấp thụ=====
    +
    =====giảm chấn=====
    -
    =====giảm chấn=====
    +
    =====giảm xóc=====
    -
    =====giảm xóc=====
    +
    =====hấp phụ=====
    -
     
    +
    -
    =====hấp phụ=====
    +
    ''Giải thích VN'': Hút, bám.
    ''Giải thích VN'': Hút, bám.
    -
    =====hấp thụ=====
    +
    =====hấp thụ=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====gộp chung=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====gộp chung=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====gộp vào=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====hấp thu=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====hút=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====nuốt=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=absorb absorb] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V.tr.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Include or incorporate as part of itself or oneself(the country successfully absorbed its immigrants).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Take in;suck up (liquid, heat, knowledge, etc.) (she quickly absorbedall she was taught).=====
    +
    -
    =====Reduce the effect or intensity of; dealeasily with (an impact, sound, difficulty, etc.).=====
    +
    =====gộp vào=====
    -
    =====Consume(income, time, resources, etc.) (his debts absorbed half hisincome).=====
    +
    =====hấp thu=====
    -
    =====Engross the attention of (television absorbs themcompletely).=====
    +
    =====hút=====
    -
    =====Absorbable adj. absorbability n. absorber n.[ME f. F absorber or L absorbere absorpt- (as AB-, sorbere suckin)]=====
    +
    =====nuốt=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Địa chất===
     +
    =====hấp thụ, hút, lôi cuốn=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[blot]] , [[consume]] , [[devour]] , [[drink in]] , [[imbibe]] , [[ingest]] , [[ingurgitate]] , [[osmose]] , [[soak up]] , [[sop up ]]* , [[sponge up]] , [[suck in]] , [[swallow]] , [[take in]] , [[assimilate]] , [[comprehend]] , [[digest]] , [[follow]] , [[get]] , [[get into]] , [[grasp]] , [[incorporate]] , [[latch onto]] , [[learn]] , [[sense]] , [[understand]] , [[captivate]] , [[concern]] , [[employ]] , [[engage]] , [[engross]] , [[fascinate]] , [[fill]] , [[hold]] , [[immerse]] , [[involve]] , [[monopolize]] , [[obsess]] , [[preoccupy]] , [[rivet]] , [[soak]] , [[sop up]] , [[take up]] , [[combine]] , [[engulf]] , [[enwrap]] , [[metabolize]] , [[occlude]] , [[occupy]] , [[overwhelm]] , [[permeate]] , [[suck up]] , [[swallow up]] , [[unite]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[disperse]] , [[dissipate]] , [[eject]] , [[emit]] , [[exude]] , [[spew]] , [[vomit]] , [[misunderstand]] , [[not get]] , [[distract]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Địa chất]]

    Hiện nay

    /əb'sɔ:b/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Hút, hút thu (nước)
    dry sand absorbs water
    cát khô hút nước
    Hấp thu
    youths always absorb new ideas
    thanh niên luôn luôn hấp thu những tư tưởng mới
    Miệt mài, mê mải, chăm chú; lôi cuốn, thu hút sự chú ý
    to be absorbed in thought
    mãi suy nghĩ
    to be absorbed in the study of Marxism-Leninism
    miệt mài nghiên cứu chủ nghĩa Mác-Lênin

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    hấp thu, hút thu

    Xây dựng

    giảm chắn

    Kỹ thuật chung

    hút thu
    hút thụ
    hút
    khấu hao
    làm dịu
    làm hấp thụ
    giảm chấn
    giảm xóc
    hấp phụ

    Giải thích VN: Hút, bám.

    hấp thụ

    Kinh tế

    gộp chung
    gộp vào
    hấp thu
    hút
    nuốt

    Địa chất

    hấp thụ, hút, lôi cuốn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X