-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)n (Thêm nghĩa địa chất)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">əb'sɔ:b</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 24: Dòng 17: ::[[to]] [[be]] [[absorbed]] [[in]] [[the]] [[study]] [[of]] [[Marxism-Leninism]]::[[to]] [[be]] [[absorbed]] [[in]] [[the]] [[study]] [[of]] [[Marxism-Leninism]]::miệt mài nghiên cứu chủ nghĩa Mác-Lênin::miệt mài nghiên cứu chủ nghĩa Mác-Lênin- ===hìnhthái từ===+ ===Hình thái từ===- *+ * V_ed : [[absorbed]]* V_ing : [[absorbing]]* V_ing : [[absorbing]]- ==Toán & tin ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====hút th=====+ - ==Xây dựng==+ ===Toán & tin===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====hấp thu, hút thu=====- =====giảm chắn=====+ === Xây dựng===+ =====giảm chắn=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====hút thu=====- == Kỹ thuật chung ==+ =====hút thụ=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====hútthu=====+ - =====hútthụ=====+ =====hút=====- =====hút=====+ =====khấu hao=====- =====khấu hao=====+ =====làm dịu=====- =====làmdịu=====+ =====làm hấp thụ=====- =====làm hấp thụ=====+ =====giảm chấn=====- =====giảmchấn=====+ =====giảm xóc=====- =====giảm xóc=====+ =====hấp phụ=====- + - =====hấp phụ=====+ ''Giải thích VN'': Hút, bám.''Giải thích VN'': Hút, bám.- =====hấp thụ=====+ =====hấp thụ=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế ==+ =====gộp chung=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====gộp chung=====+ - + - =====gộp vào=====+ - + - =====hấp thu=====+ - + - =====hút=====+ - + - =====nuốt=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=absorb absorb] : Corporateinformation+ - + - == Oxford==+ - ===V.tr.===+ - + - =====Include or incorporate as part of itself or oneself(the country successfully absorbed its immigrants).=====+ - + - =====Take in;suck up (liquid, heat, knowledge, etc.) (she quickly absorbedall she was taught).=====+ - =====Reduce the effect or intensity of; dealeasily with (an impact, sound, difficulty, etc.).=====+ =====gộp vào=====- =====Consume(income, time, resources, etc.) (his debts absorbed half hisincome).=====+ =====hấp thu=====- =====Engross the attention of (television absorbs themcompletely).=====+ =====hút=====- =====Absorbable adj. absorbability n. absorber n.[ME f. F absorber or L absorbere absorpt- (as AB-,sorbere suckin)]=====+ =====nuốt=====- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Địa chất===+ =====hấp thụ, hút, lôi cuốn=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[blot]] , [[consume]] , [[devour]] , [[drink in]] , [[imbibe]] , [[ingest]] , [[ingurgitate]] , [[osmose]] , [[soak up]] , [[sop up ]]* , [[sponge up]] , [[suck in]] , [[swallow]] , [[take in]] , [[assimilate]] , [[comprehend]] , [[digest]] , [[follow]] , [[get]] , [[get into]] , [[grasp]] , [[incorporate]] , [[latch onto]] , [[learn]] , [[sense]] , [[understand]] , [[captivate]] , [[concern]] , [[employ]] , [[engage]] , [[engross]] , [[fascinate]] , [[fill]] , [[hold]] , [[immerse]] , [[involve]] , [[monopolize]] , [[obsess]] , [[preoccupy]] , [[rivet]] , [[soak]] , [[sop up]] , [[take up]] , [[combine]] , [[engulf]] , [[enwrap]] , [[metabolize]] , [[occlude]] , [[occupy]] , [[overwhelm]] , [[permeate]] , [[suck up]] , [[swallow up]] , [[unite]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[disperse]] , [[dissipate]] , [[eject]] , [[emit]] , [[exude]] , [[spew]] , [[vomit]] , [[misunderstand]] , [[not get]] , [[distract]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Địa chất]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- blot , consume , devour , drink in , imbibe , ingest , ingurgitate , osmose , soak up , sop up * , sponge up , suck in , swallow , take in , assimilate , comprehend , digest , follow , get , get into , grasp , incorporate , latch onto , learn , sense , understand , captivate , concern , employ , engage , engross , fascinate , fill , hold , immerse , involve , monopolize , obsess , preoccupy , rivet , soak , sop up , take up , combine , engulf , enwrap , metabolize , occlude , occupy , overwhelm , permeate , suck up , swallow up , unite
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Địa chất
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ