• (Khác biệt giữa các bản)
    (hình thái từ)
    Hiện nay (15:46, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'eksikju:t</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 22: Dòng 15:
    *Ving: [[executing]]
    *Ving: [[executing]]
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
     
    -
    =====chạy=====
    +
    === Toán & tin ===
     +
    =====chạy=====
    ''Giải thích VN'': Thực hiện các chỉ lệnh trong một thuật toán hoặc một chương trình.
    ''Giải thích VN'': Thực hiện các chỉ lệnh trong một thuật toán hoặc một chương trình.
    Dòng 33: Dòng 27:
    ::re-execute (vs)
    ::re-execute (vs)
    ::chạy lại
    ::chạy lại
    -
    =====chạy (chương trình)=====
    +
    =====chạy (chương trình)=====
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====thực hành=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    =====thực thi=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====thực hành=====
    +
    =====thực hiện=====
    -
     
    +
    -
    =====thực thi=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====thực hiện=====
    +
    ''Giải thích VN'': Thực hiện các chỉ lệnh trong một thuật toán hoặc một chương trình.
    ''Giải thích VN'': Thực hiện các chỉ lệnh trong một thuật toán hoặc một chương trình.
    Dòng 64: Dòng 54:
    ::re-execute (vs)
    ::re-execute (vs)
    ::thực hiện lại
    ::thực hiện lại
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====thực hiện=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====thực hiện=====
    +
    ::[[execute]] [[a]] [[contract]]
    ::[[execute]] [[a]] [[contract]]
    ::thực hiện hợp đồng
    ::thực hiện hợp đồng
    Dòng 83: Dòng 70:
    ::[[execute]] [[one's]] [[promises]]
    ::[[execute]] [[one's]] [[promises]]
    ::thực hiện lời hứa
    ::thực hiện lời hứa
    -
    =====thực thi (một hợp đồng, một kế hoạch)=====
    +
    =====thực thi (một hợp đồng, một kế hoạch)=====
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=execute execute] : Corporateinformation
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[assassinate]] , [[behead]] , [[bump off ]]* , [[do in ]]* , [[electrocute]] , [[eliminate]] , [[finish]] , [[gas]] , [[guillotine]] , [[hang]] , [[knock off ]]* , [[liquidate]] , [[murder]] , [[purge]] , [[put away ]]* , [[put to death]] , [[shoot]] , [[accomplish]] , [[achieve]] , [[act]] , [[administer]] , [[administrate]] , [[bring off]] , [[bring to fruition]] , [[cause]] , [[come through]] , [[complete]] , [[consummate]] , [[deal with]] , [[discharge]] , [[do]] , [[do the job]] , [[do the trick]] , [[do to a t]] , [[earn wings]] , [[effect]] , [[enact]] , [[enforce]] , [[fulfill]] , [[get there]] , [[govern]] , [[hack it ]]* , [[hit ]]* , [[implement]] , [[make it]] , [[meet]] , [[percolate ]]* , [[perform]] , [[play]] , [[polish off ]]* , [[prosecute]] , [[pull off ]]* , [[put into effect]] , [[put over]] , [[put through]] , [[realize]] , [[render]] , [[sail through]] , [[score ]]* , [[take care of]] , [[take care of business]] , [[transact]] , [[carry out]] , [[dispense]] , [[invoke]] , [[carry through]] , [[effectuate]] , [[exercise]] , [[keep]] , [[conduct]] , [[direct]] , [[kill]] , [[lynch]] , [[manage]] , [[obey]] , [[slay]]
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    ===V.===
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[bear]] , [[create]] , [[abandon]] , [[disregard]] , [[fail]] , [[forget]] , [[ignore]] , [[leave]] , [[miss]] , [[neglect]] , [[shirk]]
    -
    =====Accomplish, do, carry out or off or through, perform,discharge, dispatch or despatch, bring about or off, implement,engineer, cause, Colloq pull off, put over, Slang US swing, cut,hack (out): She executes her duties satisfactorily.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
     
    +
    -
    =====Complete, finish, deliver; achieve, consummate, fulfil, effect,effectuate; sign, seal, validate, countersign: He executed theportrait in an hour. The contract was executed yesterday. 3 putto death, kill, put to the sword, butcher; liquidate,assassinate, murder, remove, slay, Slang bump off, rub or wipeout, snuff (out), knock off, US waste, ice: Convicted murderersare no longer executed in this country. The mob executed therival gangleaders.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V.tr.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====A carry out a sentence of death on (a condemnedperson). b kill as a political act.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Carry into effect,perform (a plan, duty, command, operation, etc.).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A carry outa design for (a product of art or skill). b perform (a musicalcomposition, dance, etc.).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Make (a legal instrument) valid bysigning, sealing, etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Put into effect (a judicial sentence,the terms of a will, etc.).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Executable adj. [ME f. OFexecuter f. med.L executare f. L exsequi exsecut- (as EX-(1),sequi follow)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /'eksikju:t/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Thực hiện, thi hành, thừa hành, chấp hành
    Thể hiện; biểu diễn (bản nhạc...)
    (pháp lý) làm thủ tục để cho có giá trị (hiệp ước, giao kèo...) (bằng cách ký vào, đóng dấu vào...)
    Hành hình, xử tử

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    chạy

    Giải thích VN: Thực hiện các chỉ lệnh trong một thuật toán hoặc một chương trình.

    execute mode
    chế độ chạy
    execute statement
    lệnh chạy
    re-execute (vs)
    chạy lại
    chạy (chương trình)

    Xây dựng

    thực hành
    thực thi

    Kỹ thuật chung

    thực hiện

    Giải thích VN: Thực hiện các chỉ lệnh trong một thuật toán hoặc một chương trình.

    execute cycle
    chu trình thực hiện
    execute mode
    chế độ thực hiện
    execute permission
    sư cho phép thực hiện
    execute phase
    pha thực hiện
    execute signal
    tín hiệu thực hiện
    execute statement
    câu lệnh thực hiện
    execute time
    thời gian thực hiện
    fetch execute cycle
    chu trình nạp-thực hiện
    re-execute (vs)
    thực hiện lại

    Kinh tế

    thực hiện
    execute a contract
    thực hiện hợp đồng
    execute a contract (to...)
    thực hiện hợp đồng
    execute a plan
    thực hiện một kế hoạch
    execute a plan (to...)
    thực hiện một kế hoạch
    execute an order (to...)
    nhận thực hiện một đơn đặt hàng
    execute one's promise (to...)
    thực hiện lời hứa
    execute one's promises
    thực hiện lời hứa
    thực thi (một hợp đồng, một kế hoạch)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X