-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
(11 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">kɔk</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">kɔk</font>'''/<!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 36: Dòng 32: ::gần sẵn sàng nổ cò (súng)::gần sẵn sàng nổ cò (súng)- =====(thô tục)cái buồi, con cặc=====+ =====(thô tục) dương vật==========Mép mũ vểnh lên; đầu mũ hếch lên==========Mép mũ vểnh lên; đầu mũ hếch lên=====Dòng 43: Dòng 39: ::[[to]] [[look]] [[at]] [[somebody]] [[with]] [[a]] [[cock]] [[in]] [[one's]] [[eye]]::[[to]] [[look]] [[at]] [[somebody]] [[with]] [[a]] [[cock]] [[in]] [[one's]] [[eye]]::liếc nhìn ai::liếc nhìn ai- ::[[as]] [[proud]] [[as]] [[a]] [[cock]] [[on]] [[his]] [[own]] [[dunghill]]+ - ::(tục ngữ) chó cậy gần nhà, gà cậy gần chuồng+ - ::[[old]] [[cock]]+ - ::cố nội, ông tổ (gọi người thân)+ - ::[[that]] [[cock]] [[won't]] [[fight]]+ - ::cái mẹo đó không ăn thua; kế hoạch đó không ăn thua; lý lẽ đó không nước gì+ - ::[[cock-and-bull]] [[story]]+ - ::chuyện bịa đặt, chuyện vẽ vời+ - ::[[to]] [[live]] [[like]] [[fighting]] [[cocks]]+ - ::thích ăn món ngon vật lạ+ ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===Dòng 66: Dòng 53: =====Nháy nháy ai; liếc nhìn ai==========Nháy nháy ai; liếc nhìn ai=====- ::[[to]] [[cock]] [[a]] [[snook]]+ - ::hếch mũi ra vẻ xem thường+ ===Nội động từ======Nội động từ===Dòng 76: Dòng 62: =====Đống rơm (cỏ khô... ở cánh đồng)==========Đống rơm (cỏ khô... ở cánh đồng)=====+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[as]] [[proud]] [[as]] [[a]] [[cock]] [[on]] [[his]] [[own]] [[dunghill]]=====+ =====[[a]] [[cock]] [[is]] [[valiant]] [[on]] [[his]] [[own]] [[dunghill]]=====+ ::chó cậy gần nhà, gà cậy gần chuồng+ =====[[old]] [[cock]]=====+ ::cố nội, ông tổ (gọi người thân)+ =====[[that]] [[cock]] [[won't]] [[fight]]=====+ ::cái mẹo đó không ăn thua; kế hoạch đó không ăn thua; lý lẽ đó không nước gì+ =====[[cock-and-bull]] [[story]]=====+ ::chuyện bịa đặt, chuyện vẽ vời+ =====[[to]] [[live]] [[like]] [[fighting]] [[cocks]]=====+ ::thích ăn món ngon vật lạ+ =====[[to]] [[cock]] [[a]] [[snook]]=====+ ::hếch mũi ra vẻ xem thường- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====cái kim (cân)=====+ - + - =====cò súng=====+ - + - == Giao thông & vận tải==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====thuyền nhỏ=====+ - + - == Ô tô==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====cái vòi nước=====+ - ==Vật lý==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cái kim (cân)=====- =====bấm(máy ảnh)=====+ - ==Kỹ thuật chung==+ =====cò súng=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Giao thông & vận tải===- =====khóa=====+ =====thuyền nhỏ=====+ === Ô tô===+ =====cái vòi nước=====+ === Vật lý===+ =====bấm (máy ảnh)=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====khóa=====::[[angle]] [[cock]]::[[angle]] [[cock]]::khóa ngắt gió đầu xe::khóa ngắt gió đầu xeDòng 118: Dòng 111: ::three-way [[cock]]::three-way [[cock]]::khóa ba chạc::khóa ba chạc- =====đầu vòi=====+ =====đầu vòi=====- =====van=====+ =====van=====- =====vòi=====+ =====vòi=====- =====vòi (nước)=====+ =====vòi (nước)=====::[[bib]] [[cock]]::[[bib]] [[cock]]::vòi nước (miệng cong)::vòi nước (miệng cong)Dòng 131: Dòng 124: ::[[straight]] [[way]] [[cock]]::[[straight]] [[way]] [[cock]]::vòi nước thông::vòi nước thông- =====vòi nước=====+ =====vòi nước=====''Giải thích EN'': [[A]] [[device]] [[for]] [[regulating]] [[or]] [[stopping]] [[the]] [[flow]] [[in]] [[a]] [[pipe]], [[consisting]] [[of]] [[a]] [[taper]] [[plug]] [[that]] [[may]] [[be]] [[rotated]].''Giải thích EN'': [[A]] [[device]] [[for]] [[regulating]] [[or]] [[stopping]] [[the]] [[flow]] [[in]] [[a]] [[pipe]], [[consisting]] [[of]] [[a]] [[taper]] [[plug]] [[that]] [[may]] [[be]] [[rotated]].Dòng 142: Dòng 135: ::[[straight]] [[way]] [[cock]]::[[straight]] [[way]] [[cock]]::vòi nước thông::vòi nước thông- =====vòi xả=====+ =====vòi xả=====+ === Kinh tế ===+ =====bánh mì gừng=====- ===Nguồn khác===+ =====cầu trục=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=cock cock] : Corporateinformation+ - ==Kinh tế==+ =====gà trống=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bánh mì gừng=====+ =====vòi nước=====+ ::[[pickle]] [[cock]]+ ::vòi nước muối- =====cầu trục=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[capon]] , [[chanticleer]] , [[chicken]] , [[cock-a-doodle-doo]] , [[cockalorum]] , [[cockerel]]+ =====verb=====+ :[[erect]] , [[hump]] , [[perk up]] , [[pile]] , [[prick]] , [[raise]] , [[stack]] , [[stand erect]] , [[stand up]] , [[stick up]] , [[capon]] , [[chanticleer]] , [[chicken]] , [[fowl]] , [[rooster]]- =====gà trống=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]]- + [[Thể_loại:Cơ khí & công trình]]- =====vòi nước=====+ [[Thể_loại:Giao thông & vận tải]]- ::[[pickle]] [[cock]]+ [[Thể_loại:Ô tô]]- ::vòi nước muối+ [[Thể_loại:Vật lý]]- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Ô tô]][[Category:Vật lý]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế]]+ Hiện nay
Thông dụng
Chuyên ngành
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ