-
(Khác biệt giữa các bản)n (→Xác nhận, chứng thực (một chúc thư..) (như) probate)
(6 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">pru:v</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">proov</font>'''/<!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 41: Dòng 37: ::những trường hợp ngoại lệ càng làm sáng tỏ thêm quy tắc::những trường hợp ngoại lệ càng làm sáng tỏ thêm quy tắc- ===hìnhthái từ===+ ===Hình thái từ===*V-ing: [[proving]]*V-ing: [[proving]]*Past: [[proved]]*Past: [[proved]]*PP: [[proven]]/[[proved]]*PP: [[proven]]/[[proved]]- ==Toán & tin ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====chứng minh, thử lại=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====chứng tỏ=====+ - + - =====thăm dò=====+ - + - =====thử=====+ - + - =====thử lại=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Verify, authenticate, confirm, make good, corroborate,demonstrate, show, validate, establish, substantiate, certify,affirm; support, sustain, back (up), uphold: Prove that he liedunder oath, and we shall have him for perjury. If you cannotprove her guilt, she must be presumed innocent. 2 try, test,examine, check, analyse, assay: Division can easily be provedby multiplication, and vice versa. The proving ground formilitary vehicles is off limits to the public. Come live withme and be my love, And we shall all the pleasures prove. 3 turnout, be found, be shown, be established, end up; develop,result: The child proved to be his long-lost grandson.=====+ - + - =====Show,evince, demonstrate: He proved his love many times over duringtheir fifty years of marriage.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V.===+ - + - =====(past part. proved or proven) 1 tr. (often foll. by that +clause) demonstrate the truth of by evidence or argument.=====+ - + - =====Intr. a (usu. foll. by to + infin.) be found (it proved to beuntrue). b emerge incontrovertibly as (will prove the winner).3 tr. Math. test the accuracy of (a calculation).=====+ - + - =====Tr.establish the genuineness and validity of (a will).=====+ - + - =====Intr. (ofdough) rise in bread-making.=====+ - =====Tr.=PROOF 6.=====+ ===Cơ - Điện tử===+ =====(v) chứng minh=====- =====Tr. subject(agun etc.)to a testing process.=====+ ===Toán & tin===+ =====(toán logic ) chứng minh; thử lại=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====chứng tỏ=====- =====Tr. archaic test thequalities of; try.=====+ =====thăm dò=====- ==Tham khảo chung==+ =====thử=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=prove prove] : National Weather Service+ =====thử lại=====- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=prove&submit=Search prove] : amsglossary+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=prove prove] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=prove prove] :Chlorine Online+ =====verb=====- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ :[[add up]] , [[affirm]] , [[analyze]] , [[ascertain]] , [[assay]] , [[attest]] , [[authenticate]] , [[back]] , [[bear out]] , [[certify]] , [[check]] , [[confirm]] , [[convince]] , [[corroborate]] , [[declare]] , [[demonstrate]] , [[determine]] , [[document]] , [[end up]] , [[evidence]] , [[evince]] , [[examine]] , [[experiment]] , [[explain]] , [[find]] , [[fix]] , [[have a case]] , [[justify]] , [[make evident]] , [[manifest]] , [[pan out ]]* , [[result]] , [[settle]] , [[show]] , [[show clearly]] , [[show once and for all]] , [[substantiate]] , [[sustain]] , [[test]] , [[testify]] , [[trial]] , [[try]] , [[turn out]] , [[uphold]] , [[validate]] , [[verify]] , [[warrant]] , [[witness]] , [[endorse]] , [[establish]] , [[essay]] , [[try out]] , [[feel]] , [[go through]] , [[have]] , [[know]] , [[meet]] , [[see]] , [[suffer]] , [[taste]] , [[undergo]] , [[argue]] , [[indicate]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[discredit]] , [[disprove]] , [[hypothesize]] , [[theorize]] , [[refute]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- add up , affirm , analyze , ascertain , assay , attest , authenticate , back , bear out , certify , check , confirm , convince , corroborate , declare , demonstrate , determine , document , end up , evidence , evince , examine , experiment , explain , find , fix , have a case , justify , make evident , manifest , pan out * , result , settle , show , show clearly , show once and for all , substantiate , sustain , test , testify , trial , try , turn out , uphold , validate , verify , warrant , witness , endorse , establish , essay , try out , feel , go through , have , know , meet , see , suffer , taste , undergo , argue , indicate
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ