-
(Khác biệt giữa các bản)(→Bùa ngải, phép ma, yêu thuật (ở những vùng còn lạc hậu))(thêm từ mới)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'medisn</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 24: Dòng 17: =====Bùa ngải, phép ma, yêu thuật (ở những vùng còn lạc hậu)==========Bùa ngải, phép ma, yêu thuật (ở những vùng còn lạc hậu)=====+ ===Cấu trúc từ ===+ =====[[to]] [[give]] [[someone]] [[a]] [[dose]] ([[taste]]) [[of]] [[his]] [[own]] [[medicine]] =====+ ::lấy gậy ông đập lưng ông+ =====[[laughter]] [[is]] [[the]] [[best]] [[medicine]]=====+ ::một nụ cười bằng mười thang thuốc bổ- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ===== [[to]] [[take]] [[one's]] [[medicine]] =====- ===N.===+ ::ngậm đắng nuốt cay; nhẫn nhục- + - =====Medication, medicament, remedy, drug, pharmaceutical,prescription, Archaic physic;nostrum, panacea, cure-all: Thereis no medicine that can cure your affliction.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====The science or practice of the diagnosis, treatment, andprevention of disease, esp. as distinct from surgical methods.2 any drug or preparation used for the treatment or preventionof disease, esp. one taken by mouth.=====+ - + - =====A spell, charm, orfetish which is thought to cure afflictions.=====+ - == Tham khảo chung ==- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=medicine medicine] : National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=medicine medicine] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=medicine medicine]:Chlorine Online+ =====noun=====- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ :[[anesthetic]] , [[antibiotic]] , [[antidote]] , [[antiseptic]] , [[antitoxin]] , [[balm]] , [[biologic]] , [[capsule]] , [[cure]] , [[dose]] , [[drug]] , [[elixir]] , [[injection]] , [[inoculation]] , [[liniment]] , [[lotion]] , [[medicament]] , [[medication]] , [[ointment]] , [[pharmaceutical]] , [[pharmacon]] , [[physic]] , [[pill]] , [[potion]] , [[prescription]] , [[remedy]] , [[salve]] , [[sedative]] , [[serum]] , [[tablet]] , [[tincture]] , [[tonic]] , [[vaccination]] , [[vaccine]] , [[nostrum]] , [[analgesic]] , [[antacid]] , [[antihistamine]] , [[antitussive]] , [[cathartic]] , [[codeine]] , [[corrective]] , [[cortisone]] , [[decongestant]] , [[diuretic]] , [[emetic]] , [[expectorant]] , [[hypnotic]] , [[insulin]] , [[laxative]] , [[materia medica]] , [[panacea]] , [[paregoric]] , [[quinine]] , [[restorative]] , [[soporific]] , [[specific]] , [[tetracycline]] , [[tranquilizer]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- anesthetic , antibiotic , antidote , antiseptic , antitoxin , balm , biologic , capsule , cure , dose , drug , elixir , injection , inoculation , liniment , lotion , medicament , medication , ointment , pharmaceutical , pharmacon , physic , pill , potion , prescription , remedy , salve , sedative , serum , tablet , tincture , tonic , vaccination , vaccine , nostrum , analgesic , antacid , antihistamine , antitussive , cathartic , codeine , corrective , cortisone , decongestant , diuretic , emetic , expectorant , hypnotic , insulin , laxative , materia medica , panacea , paregoric , quinine , restorative , soporific , specific , tetracycline , tranquilizer
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ