-
(Khác biệt giữa các bản)(→Thông dụng)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">poul</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ Dòng 77: Dòng 71: *V_ing : [[polling]]*V_ing : [[polling]]- ==Toán & tin==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====hỏi vòng=====+ === Toán & tin ===+ =====hỏi vòng=====::[[auto-poll]]::[[auto-poll]]::hỏi vòng tự động::hỏi vòng tự động::[[specific]] [[poll]]::[[specific]] [[poll]]::sự hỏi vòng riêng::sự hỏi vòng riêng- =====kiểm tra vòng=====+ =====kiểm tra vòng=====- =====kiểm tra vòng (thiết bị đầu cuối)=====+ =====kiểm tra vòng (thiết bị đầu cuối)=====- + === Xây dựng===- === Nguồn khác ===+ =====mặt đập của búa=====- *[http://mathworld.wolfram.com/search/?query=poll&x=0&y=0 poll] : Search MathWorld+ === Kỹ thuật chung ===- + =====thăm dò=====- === Nguồn khác ===+ - *[http://foldoc.org/?query=poll poll] : Foldoc+ - + - == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====mặt đập của búa=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====thăm dò=====+ ::[[parallel]] [[poll]]::[[parallel]] [[poll]]::thăm dò song song::thăm dò song song+ === Kinh tế ===+ =====cuộc đấu phiếu (tại hội nghị các cổ đông)=====- == Kinh tế ==+ =====cuộc đầu phiếu (tại hội nghị các cổ đông)=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====cuộc đấu phiếu (tại hội nghị các cổ đông)=====+ - + - =====cuộc đầu phiếu (tại hội nghị các cổ đông)=====+ - + - =====sự bỏ phiếu=====+ - + - =====sự thăm dò=====+ - + - =====việc bầu cử=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=poll poll] : Corporateinformation+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=poll&searchtitlesonly=yes poll] : bized+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Voting, vote, returns, tally, figures: The poll showsthat the incumbents are not as secure as they thought.=====+ - =====Opinion poll, survey, canvass, census, ballot, count: A poll ofhome-owners shows that most would like to own washing machines.=====+ =====sự bỏ phiếu=====- =====V.=====+ =====sự thăm dò=====- =====Sample,survey,question,canvass,ballot,ask,interview; count,enumerate,tally,register,record:We polledteenagers to determine their reaction to a youth centre; thosein favour polled 73 per cent. 4 receive,get,win, register,tally: Cavendish polled more than 60 per cent ofthevotescast.=====+ =====việc bầu cử=====- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[ballot]] , [[canvass]] , [[count]] , [[figures]] , [[opinion]] , [[returns]] , [[sampling]] , [[survey]] , [[vote]] , [[voting]] , [[noddle]] , [[pate]]+ =====verb=====+ :[[ballot]] , [[canvass]] , [[enroll]] , [[examine]] , [[interview]] , [[list]] , [[register]] , [[sample]] , [[send up a balloon]] , [[survey]] , [[tally]] , [[test the waters]] , [[vote]] , [[census]] , [[clip]] , [[count]] , [[counting]] , [[head]] , [[listing]] , [[opinion]] , [[shear]] , [[trim]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ