-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">lʌl</font>'''/==========/'''<font color="red">lʌl</font>'''/=====Dòng 26: Dòng 22: =====Tạm lắng (bão...); lặng sóng (biển...)==========Tạm lắng (bão...); lặng sóng (biển...)=====- ==Kinh tế ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - + - =====hoạt động yếu kém=====+ - + - =====xe hành lý=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Pause, respite, interlude, intermission, interval, break,hiatus, interruption, stop, halt, lapse, delay, Literarycaesura, Colloq let-up: After a brief lull, the hurricaneresumed in all its ferocity.=====+ - + - =====Quiet, quiescence, hush, calm,calmness, stillness, silence, peace, peacefulness, tranquillity:There was a lull, then the noise of the artillery againshattered the night.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Soothe, calm, quiet, hush, pacify, mollify,tranquillize: Do not let her sweet words lull you into a senseof false security. I was lulled to sleep by the crickets andthe bees.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V. & n.===+ - + - =====V.=====+ - + - =====Tr. soothe or send to sleep gently.=====+ - + - =====Tr.(usu. foll. by into) deceive (a person) into confidence (lulledinto a false sense of security).=====+ - + - =====Tr. allay (suspicions etc.)usu. by deception.=====+ - + - =====Intr. (of noise, a storm, etc.) abate orfall quiet.=====+ - + - =====N. a temporary quiet period in a storm or in anyactivity. [ME, imit. of sounds used to quieten a child]=====+ - ==Tham khảo chung==+ === Kinh tế ===+ =====hoạt động yếu kém=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=lull lull] : National Weather Service+ =====xe hành lý=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=lull lull] :Chlorine Online+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[abeyance]] , [[break]] , [[breather]] , [[breathing spell]] , [[calmness]] , [[coffee break]] , [[comma ]]* , [[downtime ]]* , [[hiatus]] , [[hush]] , [[layoff]] , [[letup]] , [[pausation]] , [[quiescence]] , [[quiet]] , [[respite]] , [[silence]] , [[stillness]] , [[stop]] , [[time-out ]]* , [[tranquility]] , [[calm]] , [[peace]] , [[peacefulness]] , [[placidity]] , [[placidness]] , [[quietness]] , [[serenity]] , [[tranquillity]] , [[untroubledness]]+ =====verb=====+ :[[abate]] , [[allay]] , [[balm]] , [[becalm]] , [[cease]] , [[chill out ]]* , [[compose]] , [[cool ]]* , [[cool off]] , [[decrease]] , [[die down]] , [[diminish]] , [[dwindle]] , [[ebb]] , [[fall]] , [[hush]] , [[lay back]] , [[let up]] , [[lullaby]] , [[moderate]] , [[pacify]] , [[put a lid on]] , [[qualify]] , [[quell]] , [[quiet]] , [[quiet down]] , [[settle]] , [[slacken]] , [[soft-pedal ]]* , [[soothe]] , [[still]] , [[stroke]] , [[subdue]] , [[subside]] , [[take it easy]] , [[take the edge]] , [[take the sting out]] , [[temper]] , [[tranquilize]] , [[wane]] , [[breather]] , [[calm]] , [[ease]] , [[interval]] , [[pause]] , [[serenity]] , [[stop]] , [[tranquillize]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[busyness]] , [[continuation]] , [[disturbance]] , [[energy]]+ =====verb=====+ :[[energize]] , [[excite]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abeyance , break , breather , breathing spell , calmness , coffee break , comma * , downtime * , hiatus , hush , layoff , letup , pausation , quiescence , quiet , respite , silence , stillness , stop , time-out * , tranquility , calm , peace , peacefulness , placidity , placidness , quietness , serenity , tranquillity , untroubledness
verb
- abate , allay , balm , becalm , cease , chill out * , compose , cool * , cool off , decrease , die down , diminish , dwindle , ebb , fall , hush , lay back , let up , lullaby , moderate , pacify , put a lid on , qualify , quell , quiet , quiet down , settle , slacken , soft-pedal * , soothe , still , stroke , subdue , subside , take it easy , take the edge , take the sting out , temper , tranquilize , wane , breather , calm , ease , interval , pause , serenity , stop , tranquillize
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ