-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cuộc triển lãm, cuộc trưng bày===== =====Sự phô bày, sự trưng bày===== =====Sự bày t...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ˌɛksəˈbɪʃən</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 23: Dòng 15: ::giở trò xấu xa::giở trò xấu xa- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====sự trưng bày=====+ - =====triển lãm=====+ === Xây dựng===+ =====sự trưng bày=====+ + =====triển lãm=====::[[exhibition]] [[hall]]::[[exhibition]] [[hall]]::phòng triển lãm::phòng triển lãm- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====biểu hiện=====- =====biểu hiện=====+ - =====sự biểu lộ=====+ =====sự biểu lộ=====- =====sự thể hiện=====+ =====sự thể hiện=====- =====trình bày=====+ =====trình bày=====+ === Kinh tế ===+ =====cuộc triển lãm=====- ==Kinh tế==+ =====cuộc trưng bày (hàng hóa)=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====cuộc triển lãm=====+ =====hội chợ triển lãm=====- + - =====cuộc trưng bày (hàng hóa)=====+ - + - =====hội chợ triển lãm=====+ ::[[industrial]] [[exhibition]]::[[industrial]] [[exhibition]]::hội chợ triển lãm công nghiệp::hội chợ triển lãm công nghiệp- =====triển lãm=====+ =====triển lãm=====::[[advertising]] [[exhibition]]::[[advertising]] [[exhibition]]::triển lãm quảng cáo::triển lãm quảng cáoDòng 93: Dòng 82: ::[[trade]] [[exhibition]]::[[trade]] [[exhibition]]::triển lãm thương mại::triển lãm thương mại- + ==Các từ liên quan==- === Nguồn khác ===+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=exhibition exhibition] : Corporateinformation+ =====noun=====- + :[[advertisement]] , [[airing]] , [[an act]] , [[a scene]] , [[carnival]] , [[display]] , [[exhibit]] , [[expo]] , [[exposition]] , [[fair]] , [[fireworks]] , [[flash ]]* , [[front ]]* , [[manifestation]] , [[offering]] , [[pageant]] , [[performance]] , [[presentation]] , [[representation]] , [[show]] , [[sight]] , [[spectacle]] , [[demonstration]] , [[ceremony]] , [[contest]] , [[diorama]] , [[drill]] , [[event]] , [[march]] , [[ostentation]] , [[pavilion]] , [[retrospective]] , [[showcase]]- ==ĐồngnghĩaTiếng Anh==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- ===N.===+ - + - =====Exposition, fair, show(ing),display, demonstration,presentation,offering,US exhibit,Colloq expo,demo: Thecraft exhibition will be held at the civic centre.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====A display (esp. public) of works of art,industrialproducts,etc.=====+ - + - =====The act or an instance of exhibiting; thestate of being exhibited.=====+ - + - =====Brit. a scholarship,esp. from thefunds of a school,college,etc.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kinh tế
triển lãm
- advertising exhibition
- triển lãm quảng cáo
- exhibition area
- diện tích triển lãm
- exhibition bus
- xe triển lãm
- exhibition case
- tủ kính (trưng bày hàng) triển lãm
- exhibition entry
- thông quan triển lãm
- exhibition expenditures
- chi phí triển lãm
- exhibition export
- xuất khẩu triển lãm
- exhibition gallery
- hội trường triển lãm
- exhibition hall
- phòng triển lãm
- exhibition insurance
- bảo hiểm triển lãm
- exhibition pavilion
- gian triển lãm
- exhibition receipt
- thu nhập triển lãm
- exhibition sales
- hội chợ triển lãm
- exhibition stand
- gian triển lãm
- exhibition stand
- quầy triển lãm
- industrial exhibition
- hội chợ triển lãm công nghiệp
- international exhibition
- triển lãm quốc tế
- International Exhibition Bureau
- Cục triển lãm Quốc tế
- international trade exhibition
- triển lãm thương mại quốc tế
- sale exhibition
- bán triển lãm
- trade exhibition
- triển lãm thương mại
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- advertisement , airing , an act , a scene , carnival , display , exhibit , expo , exposition , fair , fireworks , flash * , front * , manifestation , offering , pageant , performance , presentation , representation , show , sight , spectacle , demonstration , ceremony , contest , diorama , drill , event , march , ostentation , pavilion , retrospective , showcase
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ