-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">/'raivəl/</font>'''/)(edited)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">raivl</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">rivl</font>'''/=====+ Dòng 28: Dòng 24: *V_ing : [[rivaling]]/[[rivalling]]*V_ing : [[rivaling]]/[[rivalling]]- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====ganh đua=====+ - ==Kinh tế==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====ganh đua=====- + === Kinh tế ===- =====cạnh tranh=====+ =====cạnh tranh=====::[[main]] [[rival]]::[[main]] [[rival]]::đối thủ chính (cạnh tranh)::đối thủ chính (cạnh tranh)Dòng 50: Dòng 44: ::[[rival]] [[supply]]::[[rival]] [[supply]]::cung cạnh tranh::cung cạnh tranh- =====cạnh tranh với=====+ =====cạnh tranh với=====- =====đối thủ=====+ =====đối thủ=====- =====đối thủ đối địch=====+ =====đối thủ đối địch=====- =====đối địch=====+ =====đối địch=====::[[rival]] [[demand]]::[[rival]] [[demand]]::cầu đối địch nhau::cầu đối địch nhau- =====người cạnh tranh=====+ =====người cạnh tranh=====- + ==Các từ liên quan==- === Nguồn khác ===+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=rival rival] : Corporateinformation+ =====adjective=====- + :[[battling]] , [[combatant]] , [[combating]] , [[competing]] , [[competitive]] , [[conflicting]] , [[contending]] , [[contesting]] , [[cutthroat]] , [[disputing]] , [[emulating]] , [[emulous]] , [[equal]] , [[opposed]] , [[striving]] , [[vying]] , [[antagonistic]] , [[rivalrous]]- === Nguồn khác===+ =====noun=====- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=rival&searchtitlesonly=yes rival] : bized+ :[[adversary]] , [[antagonist]] , [[bandit]] , [[buddy]] , [[challenger]] , [[competition]] , [[competitor]] , [[contender]] , [[contestant]] , [[emulator]] , [[entrant]] , [[equal]] , [[equivalent]] , [[match]] , [[opponent]] , [[opposite number]] , [[peer]] , [[corrival]] , [[antagonist]].--a. competing , [[competitive]] , [[emulative]] , [[enemy]] , [[foe]]- + =====verb=====- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ :[[amount]] , [[approach]] , [[approximate]] , [[bear comparison with]] , [[come near to]] , [[come up to ]]* , [[compare with]] , [[compete]] , [[contend]] , [[contest]] , [[correspond]] , [[emulate]] , [[equal]] , [[go after]] , [[go for]] , [[jockey for position]] , [[match]] , [[measure up to]] , [[meet]] , [[near]] , [[partake]] , [[resemble]] , [[rivalize]] , [[scramble for]] , [[seek to displace]] , [[tie]] , [[touch]] , [[vie with]] , [[border on]] , [[challenge]] , [[verge on]] , [[vie]] , [[adversary]] , [[antagonist]] , [[anti]] , [[challenger]] , [[competing]] , [[competitor]] , [[contender]] , [[contending]] , [[contestant]] , [[enemy]] , [[opponent]] , [[oppose]] , [[peer]] , [[strive]] , [[struggle]]- ===N.===+ ===Từ trái nghĩa===- + =====adjective=====- =====Competitor,opponent,contender,challenger,antagonist,adversary; opposition: This year there are many formidablerivals for the championship.=====+ :[[assisting]] , [[associate]] , [[supporting]]- + =====noun=====- =====V.=====+ :[[associate]] , [[cohort]] , [[companion]]- + =====verb=====- =====Competewithor against,contendwithor against,oppose,challenge, contest,struggle with or against,vie with,combat,compare with,equal, measure up to,(be a) match (for):Jan's prowess at tossing the caber rivalled that of anyone elsein Craigie.=====+ :[[aid]] , [[assist]] , [[cooperate]] , [[help]] , [[support]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- ==Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====A person competing with another for the sameobjective.=====+ - + - =====A person or thing that equals another in quality.3 (attrib.) being a rival or rivals (a rival firm).=====+ - + - =====V.tr.(rivalled,rivalling; US rivaled,rivaling) 1 be the rival of orcomparable to.=====+ - + - =====Seem or claim to be as good as.[L rivalis,orig. = using the same stream,f. rivus stream]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kinh tế
cạnh tranh
- main rival
- đối thủ chính (cạnh tranh)
- non-rival consumption
- sự tiêu dùng không cạnh tranh
- rival commodities
- hàng hóa cạnh tranh
- rival demand
- cầu cạnh tranh
- rival demand
- nhu cầu cạnh tranh
- rival products
- sản phẩm cạnh tranh
- rival supply
- cung cạnh tranh
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- battling , combatant , combating , competing , competitive , conflicting , contending , contesting , cutthroat , disputing , emulating , emulous , equal , opposed , striving , vying , antagonistic , rivalrous
noun
- adversary , antagonist , bandit , buddy , challenger , competition , competitor , contender , contestant , emulator , entrant , equal , equivalent , match , opponent , opposite number , peer , corrival , antagonist.--a. competing , competitive , emulative , enemy , foe
verb
- amount , approach , approximate , bear comparison with , come near to , come up to * , compare with , compete , contend , contest , correspond , emulate , equal , go after , go for , jockey for position , match , measure up to , meet , near , partake , resemble , rivalize , scramble for , seek to displace , tie , touch , vie with , border on , challenge , verge on , vie , adversary , antagonist , anti , challenger , competing , competitor , contender , contending , contestant , enemy , opponent , oppose , peer , strive , struggle
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ