• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">iks'plisit</font>'''/)
    Hiện nay (20:29, ngày 27 tháng 4 năm 2009) (Sửa) (undo)
    n (them nghia)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">iks'plisit</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">iks'plisit</font>'''/=====
    Dòng 17: Dòng 13:
    ::hàm hiện
    ::hàm hiện
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Toán & tin===
    -
    =====hoàn hảo=====
    +
    =====hiểu, rõ ràng; hoàn hảo, chi tiết // nghiên cứu chi tiết=====
    -
    =====rõ ràng=====
    +
     
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====hoàn hảo=====
     +
     
     +
    =====rõ ràng=====
    ::[[explicit]] [[address]]
    ::[[explicit]] [[address]]
    ::địa chỉ rõ ràng
    ::địa chỉ rõ ràng
    Dòng 48: Dòng 48:
    ::[[explicit]] [[type]] [[conversion]]
    ::[[explicit]] [[type]] [[conversion]]
    ::sự chuyển đổi kiểu rõ ràng
    ::sự chuyển đổi kiểu rõ ràng
     +
    =====cụ thể tới từng chi tiết=====
     +
    =====tường minh=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===Adj.===
     
    - 
    -
    =====Specific, categorical, (crystal-)clear, definite,well-defined, distinct, unambiguous, precise, exact,unequivocal, express, stated, plain, manifest, unmistakable,positive, absolute, final, peremptory, unqualified,unconditional: The children had explicit instructions to keepaway from the canal.=====
     
    - 
    -
    =====Open, outspoken, unreserved,unrestrained, candid, frank, direct, forthright,straightforward, definite: She was explicit in her orders.=====
     
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===Adj.===
     
    - 
    -
    =====Expressly stated, leaving nothing merely implied; statedin detail.=====
     
    - 
    -
    =====(of knowledge, a notion, etc.) definite, clear.=====
     
    - 
    -
    =====(of a person, book, etc.) expressing views unreservedly;outspoken.=====
     
    - 
    -
    =====Explicitly adv. explicitness n. [F explicite orL explicitus (as EXPLICATE)]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=explicit explicit] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=explicit&submit=Search explicit] : amsglossary
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=explicit explicit] : Corporateinformation
    +
    =====adjective=====
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=explicit explicit] : Chlorine Online
    +
    :[[absolute]] , [[accurate]] , [[categorical]] , [[certain]] , [[clean-cut]] , [[clear]] , [[clear-cut]] , [[correct]] , [[definite]] , [[definitive]] , [[direct]] , [[distinct]] , [[exact]] , [[express]] , [[frank]] , [[lucid]] , [[obvious]] , [[on the nose ]]* , [[open]] , [[outspoken]] , [[patent]] , [[perspicuous]] , [[plain]] , [[positive]] , [[precise]] , [[stated]] , [[straightforward]] , [[sure]] , [[understandable]] , [[unequivocal]] , [[unqualified]] , [[unreserved]] , [[decided]] , [[specific]] , [[unambiguous]] , [[categoric]] , [[pointed]] , [[unmistakable]]
    -
    *[http://foldoc.org/?query=explicit explicit] : Foldoc
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====adjective=====
     +
    :[[ambiguous]] , [[confused]] , [[equivocal]] , [[implicit]] , [[indefinite]] , [[obscure]] , [[unspecific]] , [[vague]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    Hiện nay

    /iks'plisit/

    Thông dụng

    Tính từ

    Rõ ràng, dứt khoát
    Nói thẳng (người)
    (toán học) hiện
    explicit function
    hàm hiện

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    hiểu, rõ ràng; hoàn hảo, chi tiết // nghiên cứu chi tiết

    Kỹ thuật chung

    hoàn hảo
    rõ ràng
    explicit address
    địa chỉ rõ ràng
    explicit command
    lệnh rõ ràng
    explicit congestion notification
    dấu hiệu tắc nghẽn rõ ràng
    explicit conversion operator
    toán tử chuyển đổi rõ ràng
    explicit declaration
    sự khai báo rõ ràng
    explicit dimensioning
    sự định cỡ rõ ràng
    explicit forward congestion indication
    dấu hiệu tắc nghẽn rõ ràng
    explicit interface
    giao diện rõ ràng
    explicit partition
    sự phân chia rõ ràng
    explicit partitioned state
    trạng thái phân chia rõ ràng
    explicit route length
    độ dài đường truyền rõ ràng
    explicit selection
    sự lựa chọn rõ ràng
    explicit type conversion
    sự chuyển đổi kiểu rõ ràng
    cụ thể tới từng chi tiết
    tường minh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X