-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">rez.əveɪ.ʃən</font>'''/==========/'''<font color="red">rez.əveɪ.ʃən</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 33: Dòng 26: ::dải phân cách ở giữa đường::dải phân cách ở giữa đường- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====khu đất dành riêng=====+ - == Toán & tin ==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====khu đất dành riêng=====- =====sựbảo lưu=====+ ===Toán & tin===+ =====sự dữ trữ; sự bảo lưu=====+ === Xây dựng===+ =====khu bảo lưu=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====khu bảo tồn=====- == Xây dựng==+ =====dành riêng=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====khu bảo lưu=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====khu bảo tồn=====+ - + - =====dành riêng=====+ ::[[passenger]] [[reservation]] [[system]]::[[passenger]] [[reservation]] [[system]]::hệ dành riêng cho khách::hệ dành riêng cho khách- =====đặt trước=====+ =====đặt trước=====::[[Resource]] [[Reservation]] [[Protocol]] (IPv6) (RR)::[[Resource]] [[Reservation]] [[Protocol]] (IPv6) (RR)::Giao thức đặt trước tài nguyên (IPv6)::Giao thức đặt trước tài nguyên (IPv6)- =====rừng cấm (ở) ngoại thành=====+ =====rừng cấm (ở) ngoại thành=====- =====sự dự trữ=====+ =====sự dự trữ=====- =====vật dự trữ=====+ =====vật dự trữ=====+ === Kinh tế ===+ =====chỗ (ngồi) giữ trước=====- ==Kinh tế==+ =====điều kiện hạn chế=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====chỗ (ngồi) giữ trước=====+ =====sự bảo lưu=====- =====điều kiện hạn chế=====+ =====sự đăng ký giữ chỗ trước=====- + - =====sự bảo lưu=====+ - + - =====sự đăng ký giữ chỗ trước=====+ ::[[scattershot]] [[reservation]]::[[scattershot]] [[reservation]]::sự đăng ký giữ chỗ trước nhất loạt::sự đăng ký giữ chỗ trước nhất loạt- =====ý kiến bảo lưu=====+ =====ý kiến bảo lưu=====- + ==Các từ liên quan==- === Nguồn khác ===+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=reservation reservation] : Corporateinformation+ =====noun=====- + :[[catch]] , [[circumscription]] , [[demur]] , [[doubt]] , [[fine print]] , [[grain of salt]] , [[hesitancy]] , [[kicker]] , [[provision]] , [[proviso]] , [[qualification]] , [[restriction]] , [[scruple]] , [[skepticism]] , [[string ]]* , [[strings]] , [[terms]] , [[bespeaking]] , [[booking]] , [[exclusive possession]] , [[place]] , [[retaining]] , [[retainment]] , [[setting aside]] , [[withholding]] , [[enclave]] , [[homeland]] , [[preserve]] , [[reserve]] , [[sanctuary]] , [[territory]] , [[tract]] , [[condition]] , [[specification]] , [[stipulation]] , [[term]] , [[compunction]] , [[misgiving]]- ==ĐồngnghĩaTiếng Anh==+ ===Từ trái nghĩa===- ===N.===+ =====noun=====- + :[[openness]]- =====Keeping or holding back,withholding,reticence,reluctance,hesitation, hesitancy,hedging: It was not withoutsome reservation that I gave the book my endorsement.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====Qualm,scruple, qualification,hesitancy,limitation,exception,objection,demur or demurral or demurrer,condition,proviso,provision: He has no reservations about revealing the mostintimate details in his autobiography. 3booking,appointment,arrangement: I'll make a reservation for dinner for the two ofus.=====+ - + - =====Preserve,sanctuary,reserve,area,tract,territory,region,section,plot: In North America,many Indians stilllive on reservations.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====The act or an instance of reserving or being reserved.=====+ - + - =====A booking (of a room,berth,seat,etc.).=====+ - + - =====The thing booked,e.g. a room in a hotel.=====+ - + - =====An express or tacit limitation orexception to an agreement etc. (had reservations about theplan).=====+ - + - =====Brit. a strip of land between the carriageways of aroad.=====+ - + - =====An area of land reserved for occupation by AmericanIndians,African Blacks,or Australian Aboriginals,etc.=====+ - + - =====A aright or interest retained in an estate being conveyed. b theclause reserving this.=====+ - + - =====Eccl. a the practice of retaining forsome purpose a portion of the Eucharistic elements (esp. thebread) after celebration. b RC Ch. the power of absolutionreserved to a superior. c RC Ch. the right reserved to the Popeof nomination to a vacant benefice.[ME f. OF reservation or LLreservatio (as RESERVE)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vùng đất dành riêng (của bộ lạc người Anh điêng ở Mỹ)
- Indian reservation
- vùng dành riêng cho người da đỏ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- catch , circumscription , demur , doubt , fine print , grain of salt , hesitancy , kicker , provision , proviso , qualification , restriction , scruple , skepticism , string * , strings , terms , bespeaking , booking , exclusive possession , place , retaining , retainment , setting aside , withholding , enclave , homeland , preserve , reserve , sanctuary , territory , tract , condition , specification , stipulation , term , compunction , misgiving
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ