-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)(thêm từ mới)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'medisn</font>'''/==========/'''<font color="red">'medisn</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 27: Dòng 20: =====[[to]] [[give]] [[someone]] [[a]] [[dose]] ([[taste]]) [[of]] [[his]] [[own]] [[medicine]] ==========[[to]] [[give]] [[someone]] [[a]] [[dose]] ([[taste]]) [[of]] [[his]] [[own]] [[medicine]] =====::lấy gậy ông đập lưng ông::lấy gậy ông đập lưng ông+ =====[[laughter]] [[is]] [[the]] [[best]] [[medicine]]=====+ ::một nụ cười bằng mười thang thuốc bổ+ ===== [[to]] [[take]] [[one's]] [[medicine]] ========== [[to]] [[take]] [[one's]] [[medicine]] =====::ngậm đắng nuốt cay; nhẫn nhục::ngậm đắng nuốt cay; nhẫn nhục- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===N.===- - =====Medication, medicament, remedy, drug, pharmaceutical,prescription, Archaic physic; nostrum, panacea, cure-all: Thereis no medicine that can cure your affliction.=====- - == Oxford==- ===N.===- - =====The science or practice of the diagnosis, treatment, andprevention of disease, esp. as distinct from surgical methods.2 any drug or preparation used for the treatment or preventionof disease, esp. one taken by mouth.=====- - =====A spell, charm, orfetish which is thought to cure afflictions.=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=medicine medicine] : National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=medicine medicine] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=medicine medicine]:Chlorine Online+ =====noun=====- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ :[[anesthetic]] , [[antibiotic]] , [[antidote]] , [[antiseptic]] , [[antitoxin]] , [[balm]] , [[biologic]] , [[capsule]] , [[cure]] , [[dose]] , [[drug]] , [[elixir]] , [[injection]] , [[inoculation]] , [[liniment]] , [[lotion]] , [[medicament]] , [[medication]] , [[ointment]] , [[pharmaceutical]] , [[pharmacon]] , [[physic]] , [[pill]] , [[potion]] , [[prescription]] , [[remedy]] , [[salve]] , [[sedative]] , [[serum]] , [[tablet]] , [[tincture]] , [[tonic]] , [[vaccination]] , [[vaccine]] , [[nostrum]] , [[analgesic]] , [[antacid]] , [[antihistamine]] , [[antitussive]] , [[cathartic]] , [[codeine]] , [[corrective]] , [[cortisone]] , [[decongestant]] , [[diuretic]] , [[emetic]] , [[expectorant]] , [[hypnotic]] , [[insulin]] , [[laxative]] , [[materia medica]] , [[panacea]] , [[paregoric]] , [[quinine]] , [[restorative]] , [[soporific]] , [[specific]] , [[tetracycline]] , [[tranquilizer]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- anesthetic , antibiotic , antidote , antiseptic , antitoxin , balm , biologic , capsule , cure , dose , drug , elixir , injection , inoculation , liniment , lotion , medicament , medication , ointment , pharmaceutical , pharmacon , physic , pill , potion , prescription , remedy , salve , sedative , serum , tablet , tincture , tonic , vaccination , vaccine , nostrum , analgesic , antacid , antihistamine , antitussive , cathartic , codeine , corrective , cortisone , decongestant , diuretic , emetic , expectorant , hypnotic , insulin , laxative , materia medica , panacea , paregoric , quinine , restorative , soporific , specific , tetracycline , tranquilizer
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ