-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">kən,vinsiη</font>'''/==========/'''<font color="red">kən,vinsiη</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 17: Dòng 10: ::lý lẽ có sức thuyết phục::lý lẽ có sức thuyết phục- == Oxford==- ===Adj.===- - =====Able to or such as to convince.=====- - =====Leaving no margin ofdoubt, substantial (a convincing victory).=====- - =====Convincingly adv.=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=convincing convincing] :Chlorine Online+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[acceptable]] , [[authentic]] , [[believeable]] , [[cogent]] , [[conclusive]] , [[credible]] , [[dependable]] , [[faithful]] , [[hopeful]] , [[impressive]] , [[incontrovertible]] , [[likely]] , [[moving]] , [[plausible]] , [[possible]] , [[powerful]] , [[presumable]] , [[probable]] , [[rational]] , [[reasonable]] , [[reliable]] , [[satisfactory]] , [[satisfying]] , [[solid]] , [[sound]] , [[swaying]] , [[telling]] , [[trustworthy]] , [[trusty]] , [[valid]] , [[persuasive]] , [[authoritative]] , [[true]] , [[believable]] , [[compelling]] , [[evident]] , [[influential]] , [[luculent]] , [[potent]] , [[suasive]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[doubtful]] , [[dubious]] , [[implausible]] , [[improbable]] , [[incredible]] , [[unconvincing]] , [[unlikely]] , [[unpersuasive]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- acceptable , authentic , believeable , cogent , conclusive , credible , dependable , faithful , hopeful , impressive , incontrovertible , likely , moving , plausible , possible , powerful , presumable , probable , rational , reasonable , reliable , satisfactory , satisfying , solid , sound , swaying , telling , trustworthy , trusty , valid , persuasive , authoritative , true , believable , compelling , evident , influential , luculent , potent , suasive
Từ trái nghĩa
adjective
- doubtful , dubious , implausible , improbable , incredible , unconvincing , unlikely , unpersuasive
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ