• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (01:13, ngày 25 tháng 6 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (11 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">kən´vi:njənt</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    =====/'''<font color="red"><math>--[[Thành viên:123.24.16.209|123.24.16.209]] 15:46, ngày 20 tháng 6 năm 2008 (ICT)--[[Thành viên:123.24.16.209|123.24.16.209]] 15:46, ngày 20 tháng 6 năm 2008 (ICT)
    +
    ==Tính từ==
    -
    ----
    +
    -
    [[http://www.vidu.com liên kết ngoài]
    +
    -
    == Đề mục ==
    +
    -
    ]</math></font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
    ==Thông dụng==
    +
    =====Tiện lợi, thuận lợi; thích hợp.=====
    -
    ===Danh từ===
    +
    -
    =====Sự tiện lợi, sự thuận lợi; sự thích hợp=====
    +
    :: [[to]] [[find]] [[a]] [[convenient]] [[opportunity]] [[to]] [[do]] [[something]]
    -
    ::[[for]] [[greater]] [[convenience]]
    +
    :: tìm cơ hội thuận lợi để làm việc gì
    -
    ::để thuận lợi hơn
    +
    :: [[convenient]] [[to]] [[the]] [[hand]]
    -
    ::[[that]] [[is]] [[a]] [[matter]] [[of]] [[convenience]]
    +
    :: thuận tay
    -
    ::vấn đề là xem có thích hợp (có tiện) không
    +
    -
    ::[[at]] [[your]] [[earliest]] [[convenience]]
    +
    -
    ::lúc nào thuận tiện nhất cho ông (trong thư giữa các hãng buôn)
    +
    -
    ::[[to]] [[like]] [[one's]] [[convenience]]
    +
    -
    ::thích tiện nghi
    +
    -
    =====Đồ dùng, các thứ tiện nghi=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ::[[convenience]] [[food]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    ::thực phẩm chế biến sẵn
    +
    =====adjective=====
    -
    ::[[the]] [[house]] [[is]] [[full]] [[of]] [[conveniences]] [[of]] [[every]] [[sort]]
    +
    :[[acceptable]] , [[accommodating]] , [[adaptable]] , [[adapted]] , [[advantageous]] , [[agreeable]] , [[aiding]] , [[assisting]] , [[available]] , [[beneficial]] , [[comfortable]] , [[commodious]] , [[conducive]] , [[contributive]] , [[decent]] , [[favorable]] , [[fit]] , [[fitted]] , [[good]] , [[handy]] , [[helpful]] , [[in public interest]] , [[opportune]] , [[proper]] , [[ready]] , [[roomy]] , [[seasonable]] , [[serviceable]] , [[suitable]] , [[suited]] , [[timely]] , [[time-saving]] , [[user-friendly ]]* , [[well-planned]] , [[accessible]] , [[adjacent]] , [[adjoining]] , [[all around]] , [[at elbows]] , [[at fingertips]] , [[at hand]] , [[central]] , [[close]] , [[close at hand]] , [[close-by]] , [[contiguous]] , [[easy to reach]] , [[immediate]] , [[in neighborhood]] , [[next]] , [[next door]] , [[nigh]] , [[on deck]] , [[on tap ]]* , [[under one]]’s nose , [[within reach]] , [[appropriate]] , [[befitting]] , [[expedient]] , [[meet]] , [[tailor-made]] , [[useful]] , [[nearby]]
    -
    ::nhà có đủ các thứ đồ dùng tiện nghi
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Lợi ích vật chất, điều lợi=====
    +
    :[[awkward]] , [[inappropriate]] , [[inconvenient]] , [[ineffectual]] , [[inopportune]] , [[unadaptable]] , [[unhandy]] , [[unsuited]] , [[unuseful]] , [[distant]] , [[far]] , [[out-of-the-way]] , [[unavailable]]
    -
    ::[[marriage]] [[of]] [[convenience]]
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    -
    ::sự lấy nhau vì lợi
    +
    -
     
    +
    -
    =====Nhà tiêu, hố xí=====
    +
    -
    ::[[to]] [[await]] ([[suit]]) [[somebody's]] [[convenience]]
    +
    -
    ::lưu tâm đến sự thuận tiện của ai, làm cho phù hợp với ý thích ai
    +
    -
    ::[[to]] [[make]] [[a]] [[convenience]] [[of]] [[somebody]]
    +
    -
    ::lợi dụng ai một cách táng tận lương tâm
    +
    -
    ::[[to]] [[meet]] [[someone's]] [[convenience]]
    +
    -
    ::thích hợp với ai
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Suitable, commodious, useful, helpful, handy, serviceable,expedient, opportune, advantageous: The bus is quite convenientfor getting to and from the airport.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Handy, nearby, within(easy) reach, at one's fingertips, close at hand, available,accessible; (at the) ready: There's a convenient post officeround the corner.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====(often foll. by for, to) a serving one's comfort orinterests; easily accessible. b suitable. c free of trouble ordifficulty.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Available or occurring at a suitable time orplace (will try to find a convenient moment).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Well situatedfor some purpose (convenient for the shops).=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://mathworld.wolfram.com/search/?query=convenient&x=0&y=0 convenient] : Search MathWorld
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=convenient convenient] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=convenient convenient] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    -
    [[Category: Đề mục ]]
    +

    Hiện nay

    /kən´vi:njənt/

    Tính từ

    Tiện lợi, thuận lợi; thích hợp.
    to find a convenient opportunity to do something
    tìm cơ hội thuận lợi để làm việc gì
    convenient to the hand
    thuận tay

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X