-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 9: Dòng 9: =====(pháp lý) xác nhận, phê chuẩn==========(pháp lý) xác nhận, phê chuẩn=====- ===hìnhthái từ===+ ===Hình thái từ===* Ved: [[affirmed]]* Ved: [[affirmed]]* Ving:[[affirming]]* Ving:[[affirming]]==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ ===Toán & tin===- | __TOC__+ =====khẳng định=====- |}+ + === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====khẳng định=====+ =====khẳng định==========quả quyết==========quả quyết=====- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====V.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Tr. assert strongly; state as a fact.=====+ =====verb=====- + :[[assert]] , [[asseverate]] , [[attest]] , [[aver]] , [[avouch]] , [[avow]] , [[certify]] , [[cinch]] , [[clinch]] , [[confirm]] , [[cross heart]] , [[declare]] , [[guarantee]] , [[have a lock on]] , [[ice ]]* , [[insist]] , [[lock up]] , [[maintain]] , [[nail down ]]* , [[okay]] , [[predicate]] , [[profess]] , [[pronounce]] , [[put on ice]] , [[ratify]] , [[repeat]] , [[rubber-stamp]] , [[say so]] , [[set]] , [[state]] , [[swear]] , [[swear on bible]] , [[swear up and down]] , [[testify]] , [[vouch]] , [[witness]] , [[allege]] , [[argue]] , [[claim]] , [[contend]] , [[hold]] , [[say]] , [[adopt]] , [[approve]] , [[pass]] , [[sanction]] , [[assert ]](positively) , [[back]] , [[check]] , [[corroborate]] , [[depose]] , [[endorse]] , [[evidence]] , [[justify]] , [[notarize]] , [[reassure]] , [[seal]] , [[second]] , [[stamp]] , [[support]] , [[uphold]] , [[validate]] , [[vow]]- =====Intr. a Law makean affirmation. b makeaformal declaration.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====verb=====- =====Tr. Lawconfirm, ratify (a judgement).=====+ :[[deny]] , [[negate]] , [[nullify]] , [[veto]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- =====Affirmatory adj. affirmer n.[ME f. OF afermer f. L affirmare (as AD-, firmus strong)]=====+ [[Thể_loại:Toán & tin]]- + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=affirm affirm]: Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- assert , asseverate , attest , aver , avouch , avow , certify , cinch , clinch , confirm , cross heart , declare , guarantee , have a lock on , ice * , insist , lock up , maintain , nail down * , okay , predicate , profess , pronounce , put on ice , ratify , repeat , rubber-stamp , say so , set , state , swear , swear on bible , swear up and down , testify , vouch , witness , allege , argue , claim , contend , hold , say , adopt , approve , pass , sanction , assert (positively) , back , check , corroborate , depose , endorse , evidence , justify , notarize , reassure , seal , second , stamp , support , uphold , validate , vow
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ