• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (11:52, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    /'''<font color="red">,ouvə'luk</font>'''/
    /'''<font color="red">,ouvə'luk</font>'''/
    Dòng 29: Dòng 27:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====giám sát=====
    =====giám sát=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====V.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Miss, slip up on, omit, neglect, slight, disregard, failto notice, ignore, pass over, leave out, forget, Colloq pass up:You overlooked an error on the first page.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[discount]] , [[disdain]] , [[fail to notice]] , [[forget]] , [[ignore]] , [[leave out]] , [[leave undone]] , [[let fall between the cracks]] , [[let go]] , [[let slide]] , [[make light of]] , [[miss]] , [[omit]] , [[overpass]] , [[pass]] , [[pass by]] , [[pay no attention]] , [[slight]] , [[slip up ]]* , [[bear with ]]* , [[blink at]] , [[condone]] , [[disregard]] , [[excuse]] , [[forgive]] , [[go along with]] , [[grin and bear it]] , [[handle]] , [[let bygones be bygones]] , [[let pass]] , [[live with]] , [[look the other way]] , [[pay no mind]] , [[play past]] , [[put up with]] , [[roll with punches]] , [[stand for]] , [[stomach]] , [[swim with the tide]] , [[take]] , [[tune out]] , [[turn blind eye to]] , [[whitewash ]]* , [[wink at ]]* , [[wipe slate clean]] , [[afford a view]] , [[command]] , [[command a view]] , [[dominate]] , [[front on]] , [[give on]] , [[give upon]] , [[have a prospect of]] , [[inspect]] , [[look down]] , [[look out]] , [[look out on]] , [[look over]] , [[mount]] , [[oversee]] , [[overtop]] , [[soar above]] , [[surmount]] , [[survey]] , [[top]] , [[tower over]] , [[view]] , [[watch over]] , [[boss]] , [[chaperon]] , [[control]] , [[quarterback]] , [[superintend]] , [[scan]] , [[tower above]] , [[absolve]] , [[chaperone]] , [[connive at]] , [[examine]] , [[manage]] , [[neglect]] , [[overhaul]] , [[pardon]] , [[pretermit]] , [[skip]] , [[supervise]]
    -
    =====Blink at, wink at,let go (by), let pass, let ride, turn a blind eye to, shut(one's) eyes to, pretend not to notice, take no notice of,ignore, disregard, forgive, pardon, excuse, permit, allow,forget about, write off, condone, make allowances (for), letbygones be bygones, gloss over: I shall overlook your slownessif you will work late to compensate for it. 3 front on (to),face, give upon, command or afford a view of, look out on orover, have as a vista or view: My room overlooks the lake.=====
    +
    =====noun=====
    -
    === Oxford===
    +
    :[[observatory]] , [[outlook]]
    -
    =====V. & n.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====V.tr.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[attend]] , [[heed]] , [[honor]] , [[look at]] , [[notice]] , [[regard]] , [[respect]] , [[deny]] , [[prevent]] , [[refuse]] , [[veto]] , [[follow]] , [[serve]]
    -
    =====Fail to notice; ignore, condone (an offenceetc.).=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Tham khảo chung]]
    -
     
    +
    -
    =====Have a view from above, be higher than.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Supervise,oversee.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Bewitch with the evil eye.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N. US a commandingposition or view.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Overlooker n.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=overlook overlook] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=overlook overlook] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=overlook overlook] : Chlorine Online
    +
    -
     
    +
    -
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Tham khảo chung]]
    +

    Hiện nay


    /,ouvə'luk/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Trông nom, giám sát; nhìn kỹ, xem kỹ, xem xét, quan sát từ trên cao trông xuống
    my windows overlook the garden
    cửa sổ buồng trông ra vườn
    Không nhận thấy, không chú ý tới
    to overlook a printer's error
    không nhận thấy một lỗi in
    Bỏ qua, tha thứ
    to overlook a fault
    tha thứ mọi lỗi lầm
    Coi nhẹ

    Danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vị trí cao để quan sát
    Cảnh quan sát từ trên cao
    Sự xem xét, sự quan sát từ trên cao

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    giám sát

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X