-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 84: Dòng 84: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình========sửa đá mài==========sửa đá mài======== Thực phẩm====== Thực phẩm===- =====bỏ hột (quả)=====+ =====bỏ hột (quả)==========tách hột==========tách hột======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====đá mài=====+ =====đá mài=====- =====đá=====+ =====đá=====- =====mài nghiền=====+ =====mài nghiền==========sỏi==========sỏi======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====đá=====+ =====đá=====- =====đà mài=====+ =====đà mài=====- =====hạt=====+ =====hạt=====- =====nhân=====+ =====nhân=====- =====Stôn=====+ =====Stôn=====''Giải thích VN'': Đơn vị trọng lượng của Anh.''Giải thích VN'': Đơn vị trọng lượng của Anh.=====tách bỏ hạt==========tách bỏ hạt=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=stone stone] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- ===Oxford===+ =====noun=====- =====N. & v.=====+ :[[boulder]] , [[crag]] , [[crystal]] , [[gem]] , [[grain]] , [[gravel]] , [[jewel]] , [[metal]] , [[mineral]] , [[ore]] , [[pebble]] , [[rock]] , ([[of fruit]])endocarp , [[a]]- =====N.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Thực phẩm]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====A solid non-metallicmineralmatter,of whichrock is made. b a piece of this,esp. a small piece.=====+ - + - =====Building a = LIMESTONE (Portland stone). b = SANDSTONE (Bathstone).=====+ - + - =====Mineral. = precious stone.=====+ - + - =====A stony meteorite,anaerolite.=====+ - + - =====(often in comb.) a piece of stone of a definiteshape or for a particular purpose (tombstone; stepping-stone).6 a a thing resembling stone in hardness or form,e.g. the hardcase of the kernel in some fruits. b Med.(often in pl.) a hardmorbid concretion in the body esp. in the kidney or gall-bladder(gallstones).=====+ - + - =====(pl. same) Brit. a unitofweight equal to 14lb. (6.35 kg).=====+ - + - =====(attrib.) a made of stone. b of the colour ofstone.=====+ - + - =====V.tr.=====+ - + - =====Pelt with stones.=====+ - + - =====Remove the stones from(fruit).=====+ - + - =====Face or pave etc. with stone.=====+ - + - =====Stoned adj. (also in comb.).stoneless adj. stoner n.[OE stan f. Gmc]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Thực phẩm]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
( (thường) trong từ ghép) hòn đá được đập, đẽo để dùng vào một mục đích riêng
- a gravestone
- bia mộ
- stepping-stones
- các tảng đá kê bước chân
- paving stones
- đá lát đường
- millstones
- đá cối xay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ