-
(Khác biệt giữa các bản)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 13: Dòng 13: =====Kiểm tra sổ sách, kiểm toán==========Kiểm tra sổ sách, kiểm toán=====+ =====Dự thính=====+ ===Hình thái từ======Hình thái từ===*V-ed: [[audited]]*V-ed: [[audited]]*V-ing: [[auditing]]*V-ing: [[auditing]]==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ ===Toán & tin===- | __TOC__+ =====thử, kiểm nghiệm=====- |}+ + ===Chứng khoán======Chứng khoán========Kiểm toán==========Kiểm toán=====- ===Tham khảo===+ ::'''Tra cứu thuật ngữ tại:''' [http://saga.vn/dictlist.aspx?f=K Saga.vn]- #[http://saga.vn/dictlist.aspx?f=K Saga.vn]+ [[Thể_loại:Chứng khoán]][[Thể_loại:Chứng khoán]]+ === Giao thông & vận tải====== Giao thông & vận tải===- =====kiểm toán=====+ =====kiểm toán=====::[[Audit]] [[Accountant's]] [[Department]]::[[Audit]] [[Accountant's]] [[Department]]::ban kế toán kiểm toán::ban kế toán kiểm toánDòng 33: Dòng 36: ::báo cáo kiểm toán::báo cáo kiểm toán=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====kiểm nghiệm=====+ =====kiểm nghiệm=====::[[audit]] [[procedure]]::[[audit]] [[procedure]]::thủ tục kiểm nghiệm::thủ tục kiểm nghiệm- =====kiểm tra=====+ =====kiểm tra=====::[[application]] [[audit]]::[[application]] [[audit]]::kiểm tra ứng dụng::kiểm tra ứng dụngDòng 75: Dòng 78: ::[[Write]] [[Audit]] (WA)::[[Write]] [[Audit]] (WA)::kiểm tra ghi::kiểm tra ghi- =====sự kiểm tra=====+ =====sự kiểm tra=====::[[management]] [[audit]]::[[management]] [[audit]]::sự kiểm tra quản lý::sự kiểm tra quản lýDòng 82: Dòng 85: =====thử==========thử======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====công việc kiểm toán=====+ =====công việc kiểm toán=====- =====sự kiểm tra sổ sách kế toán=====+ =====sự kiểm tra sổ sách kế toán=====- =====sự quyết toán=====+ =====sự quyết toán=====- =====sự thẩm tra=====+ =====sự thẩm tra=====::[[administration]] [[audit]]::[[administration]] [[audit]]::sự thẩm tra quản lý hành chánh::sự thẩm tra quản lý hành chánhDòng 95: Dòng 98: ::[[supervisory]] [[audit]]::[[supervisory]] [[audit]]::sự thẩm tra có tính giám sát::sự thẩm tra có tính giám sát- =====thẩm kế=====+ =====thẩm kế=====::[[periodical]] [[audit]]::[[periodical]] [[audit]]::thẩm kế định kỳ::thẩm kế định kỳ::[[public]] [[audit]]::[[public]] [[audit]]::thám kế công khai::thám kế công khai- =====việc kiểm toán=====+ =====việc kiểm toán=====::[[night]] [[audit]]::[[night]] [[audit]]::việc kiểm toán kín::việc kiểm toán kín::[[statutory]] [[audit]]::[[statutory]] [[audit]]::việc kiểm toán chế định::việc kiểm toán chế định- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=audit audit] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === Oxford===+ =====noun=====- =====N. & v.=====+ :[[analysis]] , [[balancing]] , [[check]] , [[checking]] , [[examination]] , [[investigation]] , [[report]] , [[review]] , [[scrutiny]] , [[survey]] , [[verification]] , [[view]]- =====N. an officialexaminationof accounts.=====+ =====verb=====- + :[[analyze]] , [[balance]] , [[check]] , [[examine]] , [[go over]] , [[go through]] , [[investigate]] , [[report]] , [[review]] , [[scrutinize]] , [[sit in]] , [[survey]] , [[verify]] , [[accounting]] , [[analysis]] , [[estimate]] , [[probe]] , [[reckon]]- =====V.tr.(audited, auditing) 1 conduct an audit of.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Chứng khoán]][[Thể_loại:Tham khảo]]- + [[Thể_loại:Toán & tin]]- =====US attend (aclass) informally,without working for credits.[ME f. Lauditus hearing f. audire audit- hear]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ - Category:Chứng khoán]][[Category:Tham khảo]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
kiểm tra
- application audit
- kiểm tra ứng dụng
- Audit and Security Product (ACP)
- sản phẩm kiểm tra và an toàn
- audit area
- vùng kiểm tra
- audit events
- các biến cố kiểm tra
- audit list
- danh sánh kiểm tra
- audit printer
- máy in kiểm tra
- audit review file
- tập tin duyệt kiểm tra
- audit review file
- tập tin xem lại kiểm tra
- audit roll
- cuộn giấy kiểm tra
- audit total
- tổng kiểm tra
- audit trail
- biên bản kiểm tra
- audit window
- cửa sổ kiểm tra
- Configuration Audit (CA)
- kiểm tra cấu hình
- environmental audit
- kiểm tra môi trường
- management audit
- sự kiểm tra quản lý
- quality audit
- kiểm tra chất luợng
- Read Audit (RA)
- kiểm tra đọc
- software audit
- sự kiểm tra phần mềm
- Write Audit (WA)
- kiểm tra ghi
Kinh tế
sự thẩm tra
- administration audit
- sự thẩm tra quản lý hành chánh
- contract audit
- sự thẩm tra hợp đồng
- supervisory audit
- sự thẩm tra có tính giám sát
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- analysis , balancing , check , checking , examination , investigation , report , review , scrutiny , survey , verification , view
verb
- analyze , balance , check , examine , go over , go through , investigate , report , review , scrutinize , sit in , survey , verify , accounting , analysis , estimate , probe , reckon
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ