-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 9: Dòng 9: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ ===Toán & tin===- | __TOC__+ =====(vật lý ) phát sáng=====- |}+ + === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====phát quang=====+ =====phát quang=====::[[luminous]] [[efficiency]]::[[luminous]] [[efficiency]]::hiệu suất phát quang::hiệu suất phát quangDòng 24: Dòng 25: ::[[self-luminous]]::[[self-luminous]]::tự phát quang::tự phát quang- =====phát sáng=====+ =====phát sáng=====::[[high]] [[luminous]] [[efficiency]]::[[high]] [[luminous]] [[efficiency]]::hiệu quả phát sáng cao::hiệu quả phát sáng caoDòng 47: Dòng 48: ::[[spectral]] [[luminous]] [[efficiency]]::[[spectral]] [[luminous]] [[efficiency]]::hiệu suất phát sáng (theo) phổ::hiệu suất phát sáng (theo) phổ- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====Adj.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Shiny,shining,bright,brilliant,lighted (up),lit(up), illuminated,radiant,alight,resplendent,lustrous,gleaming,shimmering,glistening,sparkling,dazzling,refulgent,effulgent: The moon shone with a luminous beauty.=====+ =====adjective=====- + :[[beaming]] , [[brilliant]] , [[clear]] , [[crystal]] , [[effulgent]] , [[fulgent]] , [[illuminated]] , [[incandescent]] , [[lambent]] , [[lighted]] , [[lit]] , [[lucent]] , [[lucid]] , [[luminescent]] , [[lustrous]] , [[radiant]] , [[refulgent]] , [[resplendent]] , [[shining]] , [[translucent]] , [[transparent]] , [[vivid]] , [[apprehensible]] , [[bright]] , [[comprehendible]] , [[comprehensible]] , [[evident]] , [[fathomable]] , [[graspable]] , [[intelligible]] , [[knowable]] , [[perspicacious]] , [[perspicuous]] , [[beamy]] , [[irradiant]] , [[shiny]] , [[glowing]] , [[inspiring]] , [[intelligent]] , [[obvious]]- =====Glowing,aglow,luminescent,incandescent,phosphorescent,fluorescent: He had a watch with luminous hands.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====adjective=====- =====Clear,lucid,perspicuous,percipient,perspicacious,penetrating,discerning,perceptive,clear-eyed,clear-headed,keen,acute,sharp,explicit,incisive,specific,express; understandable,intelligible: His latest novel provides another example of hisluminous style.=====+ :[[dark]] , [[dim]] , [[dull]] , [[gloomy]] , [[obscure]] , [[unclear]] , [[unintelligible]] , [[vague]]- ===Oxford===+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- =====Adj.=====+ [[Thể_loại:Toán & tin]]- =====Full of or shedding light; radiant,bright,shining.=====+ - + - =====Phosphorescent,visible in darkness (luminous paint).=====+ - + - =====(esp.of a writer or a writer's work) throwing light on a subject.=====+ - + - =====Of visible radiation (luminous intensity).=====+ - + - =====Luminosity n.luminously adj. luminousness n.[ME f. OF lumineux or Lluminosus]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=luminous luminous]: National Weather Service+ - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=luminous&submit=Search luminous]: amsglossary+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=luminous luminous]: Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
phát quang
- luminous efficiency
- hiệu suất phát quang
- luminous paint
- sơn phát quang
- luminous paint
- sơn phát quang, sơn phát sáng
- luminous painting
- sơn phát quang
- self-luminous
- tự phát quang
phát sáng
- high luminous efficiency
- hiệu quả phát sáng cao
- luminous buoy
- phao tiêu có phát sáng
- luminous ceiling
- trần phát sáng
- luminous efficacy (ofa lamp)
- hiệu suất phát sáng (của đèn)
- luminous emitting
- độ phát sáng
- luminous emitting
- sự phát sáng
- luminous flame
- ngọn lửa (phát) sáng
- luminous paint
- sơn phát quang, sơn phát sáng
- luminous paint
- sơn phát sáng
- self-luminous
- tự phát sáng
- spectral luminous efficiency
- hiệu suất phát sáng (theo) phổ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- beaming , brilliant , clear , crystal , effulgent , fulgent , illuminated , incandescent , lambent , lighted , lit , lucent , lucid , luminescent , lustrous , radiant , refulgent , resplendent , shining , translucent , transparent , vivid , apprehensible , bright , comprehendible , comprehensible , evident , fathomable , graspable , intelligible , knowable , perspicacious , perspicuous , beamy , irradiant , shiny , glowing , inspiring , intelligent , obvious
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ