-
(Khác biệt giữa các bản)(update)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 5: Dòng 5: =====(tiếng địa phương) đánh quật, vật==========(tiếng địa phương) đánh quật, vật=====+ =====(nghĩa bóng) Khiển trách, quở trách========Hình thái từ======Hình thái từ===Dòng 10: Dòng 11: *Ving: [[lambasting]]*Ving: [[lambasting]]- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- =====V.=====- =====Beat, whip, scourge, flog, lash, maul, horsewhip, cane,birch, thrash, bludgeon, trounce, drub, pummel, batter,belabour, cudgel: Terry threatened to lambaste anyone whointerfered.=====- =====Censure,rebuke,scold,reprimand,chide,admonish,reprove,upbraid,berate,scold,revile,attack,castigate,flay,Colloq dress down,get on (someone's) back,rakeor haulover the coals,UScall down,Slang chew or bawlout: The press lambasted the company for its unfair employmentpolicies.=====+ ==Các từ liên quan==- === Oxford===+ ===Từ đồng nghĩa===- =====V.tr.=====+ =====verb=====- =====(also lambast)colloq.=====+ :[[assail]] , [[attack]] , [[berate]] , [[blister]] , [[bludgeon]] , [[castigate]] , [[censure]] , [[criticize]] , [[cudgel]] , [[denounce]] , [[excoriate]] , [[flay]] , [[flog]] , [[hammer]] , [[hit]] , [[lash into]] , [[pan]] , [[pelt]] , [[pound]] , [[pummel]] , [[rake over the coals ]]* , [[read the riot act]] , [[rebuke]] , [[reprimand]] , [[rip into]] , [[roast]] , [[scathe]] , [[scold]] , [[scorch]] , [[scourge]] , [[shellac]] , [[slam]] , [[slap]] , [[slash]] , [[smear]] , [[smother]] , [[strike]] , [[thrash]] , [[trim]] , [[upbraid]] , [[wallop]] , [[whip]] , [[assault]] , [[baste]] , [[batter]] , [[belabor]] , [[buffet]] , [[drub]] , [[smash]] , [[thresh]] , [[admonish]] , [[call down]] , [[chastise]] , [[chide]] , [[dress down]] , [[rap]] , [[reproach]] , [[reprove]] , [[tax]] , ([[low]]) pommel , [[beat]] , [[clobber]] , [[maul]] , [[punish]] , [[slog]] , [[whop]]- + ===Từ trái nghĩa===- =====Thrash; beat.=====+ =====verb=====- + :[[praise]] , [[uphold]]- =====Criticizeseverely. [LAM(1) + BASTE(3)]=====+ - [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- assail , attack , berate , blister , bludgeon , castigate , censure , criticize , cudgel , denounce , excoriate , flay , flog , hammer , hit , lash into , pan , pelt , pound , pummel , rake over the coals * , read the riot act , rebuke , reprimand , rip into , roast , scathe , scold , scorch , scourge , shellac , slam , slap , slash , smear , smother , strike , thrash , trim , upbraid , wallop , whip , assault , baste , batter , belabor , buffet , drub , smash , thresh , admonish , call down , chastise , chide , dress down , rap , reproach , reprove , tax , (low) pommel , beat , clobber , maul , punish , slog , whop
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ