-
(Khác biệt giữa các bản)
(6 intermediate revisions not shown.) Dòng 25: Dòng 25: ::[[a]] [[lame]] [[duck]]::[[a]] [[lame]] [[duck]]::người cần được giúp đỡ::người cần được giúp đỡ- + =====dỏm, bèo nhèo, chẳng đâu vào đâu, nửa vời (tệ), diêm dúa=====+ ::lame excuse+ ::lame dress+ ::lamest thing I did over vacation was ..=====Viên chức sắp mãn nhiệm kỳ==========Viên chức sắp mãn nhiệm kỳ========Ngoại động từ======Ngoại động từ========Làm cho què quặt, làm cho tàn tật==========Làm cho què quặt, làm cho tàn tật=====+ + ===Danh từ======Danh từ===- ::'[[l:mei]]+ =====vải kim tuyến=====- ::vải kim tuyến+ ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Kỹ thuật chung ===- =====hỏng=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- =====Adj.=====- =====Crippled, disabled, handicapped, hobbled, limping,incapacitated, impaired, halting, halt, spavined, Colloq USgimpy: The mare was found to be lame after the previous day'shunting.=====- =====Feeble, weak, flimsy, thin, unconvincing,unpersuasive, awkward, clumsy, poor, ineffective, Colloqhalf-baked: Refusing to go because you have a headache soundslike a pretty lame excuse to me.=====+ === Xây dựng===- === Oxford===+ =====lá kim loại=====- =====Adj. & v.=====+ - =====Adj.=====+ - =====Disabled, esp. in the foot or leg; limping;unable to walk normally (lame in his right leg).=====+ ===Cơ - Điện tử===+ =====Lá kim loại=====- =====A (of anargument, story, excuse, etc.) unconvincing; unsatisfactory;weak. b (of verse etc.) halting.=====+ === Kỹ thuật chung ===- + =====hỏng=====- =====V.tr.=====+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- =====Make lame;disable.=====+ =====adjective=====- + :[[bruised]] , [[deformed]] , [[disabled]] , [[game]] , [[gimp]] , [[gimpy]] , [[halt]] , [[handicapped]] , [[hobbling]] , [[limping]] , [[pained]] , [[raw]] , [[sidelined]] , [[sore]] , [[stiff]] , [[faltering]] , [[faulty]] , [[flabby]] , [[flimsy]] , [[inadequate]] , [[ineffective]] , [[inefficient]] , [[insufficient]] , [[poor]] , [[thin]] , [[unconvincing]] , [[unpersuasive]] , [[unpleasing]] , [[unsatisfactory]] , [[unsuitable]] , [[claudicant]] , [[crippled]] , [[decrepit]] , [[defective]] , [[feeble]] , [[halting]] , [[hurt]] , [[incapacitate]] , [[inconclusive]] , [[maim]] , [[maimed]] , [[spavined]] , [[weak]]- =====Harm permanently.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====adjective=====- =====A defaulteron the Stock Exchange.=====+ :[[able]] , [[agile]] , [[mobile]] , [[uncrippled]] , [[walking]] , [[capable]] , [[efficient]] , [[satisfactory]] , [[strong]]- + - =====A firm etc. in financial difficulties.4 US an official (esp. the President) in the final period ofoffice, after the election of a successor.=====+ - + - =====Lamely adv.lameness n. lamish adj.[OE lama f. Gmc]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=lame lame] : National Weather Service+ [[Thể_loại:Thông dụng]]- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=lame&submit=Search lame] : amsglossary+ [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=lame lame] : Corporateinformation+ [[Thể_loại:Xây dựng]]- *[http://foldoc.org/?query=lame lame] : Foldoc+ - [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Tham khảo chung]]+ Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- bruised , deformed , disabled , game , gimp , gimpy , halt , handicapped , hobbling , limping , pained , raw , sidelined , sore , stiff , faltering , faulty , flabby , flimsy , inadequate , ineffective , inefficient , insufficient , poor , thin , unconvincing , unpersuasive , unpleasing , unsatisfactory , unsuitable , claudicant , crippled , decrepit , defective , feeble , halting , hurt , incapacitate , inconclusive , maim , maimed , spavined , weak
Từ trái nghĩa
adjective
- able , agile , mobile , uncrippled , walking , capable , efficient , satisfactory , strong
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ