-
(Khác biệt giữa các bản)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 37: Dòng 37: ::những trường hợp ngoại lệ càng làm sáng tỏ thêm quy tắc::những trường hợp ngoại lệ càng làm sáng tỏ thêm quy tắc- ===hìnhthái từ===+ ===Hình thái từ===*V-ing: [[proving]]*V-ing: [[proving]]*Past: [[proved]]*Past: [[proved]]Dòng 43: Dòng 43: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ ===Cơ - Điện tử===- |}+ =====(v) chứng minh=====- === Toán & tin ===+ - =====chứng minh,thử lại=====+ ===Toán & tin===+ =====(toán logic ) chứng minh; thử lại======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====chứng tỏ=====+ =====chứng tỏ=====- =====thăm dò=====+ =====thăm dò=====- =====thử=====+ =====thử==========thử lại==========thử lại=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====V.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Verify, authenticate, confirm,make good, corroborate,demonstrate,show,validate,establish,substantiate,certify,affirm; support,sustain,back (up),uphold: Prove that he liedunder oath,and we shallhavehimforperjury. If you cannotprove her guilt,she must be presumed innocent. 2 try, test,examine,check,analyse,assay: Division can easily be provedby multiplication,and vice versa. The proving ground formilitary vehicles is off limits to the public. Come live withme and be my love,And we shall all the pleasures prove. 3 turnout,be found,be shown,be established,end up; develop,result: The child proved to be his long-lost grandson.=====+ =====verb=====- + :[[add up]] , [[affirm]] , [[analyze]] , [[ascertain]] , [[assay]] , [[attest]] , [[authenticate]] , [[back]] , [[bear out]] , [[certify]] , [[check]] , [[confirm]] , [[convince]] , [[corroborate]] , [[declare]] , [[demonstrate]] , [[determine]] , [[document]] , [[end up]] , [[evidence]] , [[evince]] , [[examine]] , [[experiment]] , [[explain]] , [[find]] , [[fix]] , [[have a case]] , [[justify]] , [[make evident]] , [[manifest]] , [[pan out ]]* , [[result]] , [[settle]] , [[show]] , [[show clearly]] , [[show once and for all]] , [[substantiate]] , [[sustain]] , [[test]] , [[testify]] , [[trial]] , [[try]] , [[turn out]] , [[uphold]] , [[validate]] , [[verify]] , [[warrant]] , [[witness]] , [[endorse]] , [[establish]] , [[essay]] , [[try out]] , [[feel]] , [[go through]] , [[have]] , [[know]] , [[meet]] , [[see]] , [[suffer]] , [[taste]] , [[undergo]] , [[argue]] , [[indicate]]- =====Show,evince,demonstrate: He proved his love many times over duringtheir fifty years of marriage.=====+ ===Từ trái nghĩa===- ===Oxford===+ =====verb=====- =====V.=====+ :[[discredit]] , [[disprove]] , [[hypothesize]] , [[theorize]] , [[refute]]- =====(past part. proved or proven) 1 tr. (often foll. by that +clause) demonstrate the truth of by evidence or argument.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- + - =====Intr. a (usu. foll. by to + infin.) be found (it proved to beuntrue). b emerge incontrovertibly as (will prove the winner).3 tr. Math. test the accuracy of (a calculation).=====+ - + - =====Tr.establish the genuineness and validity of (a will).=====+ - + - =====Intr. (ofdough) rise in bread-making.=====+ - + - =====Tr. = PROOF 6.=====+ - + - =====Tr. subject (agun etc.) to a testing process.=====+ - + - =====Tr. archaic test thequalities of; try.=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=prove prove]: National Weather Service+ - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=prove&submit=Search prove]: amsglossary+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=prove prove]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=prove prove]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- add up , affirm , analyze , ascertain , assay , attest , authenticate , back , bear out , certify , check , confirm , convince , corroborate , declare , demonstrate , determine , document , end up , evidence , evince , examine , experiment , explain , find , fix , have a case , justify , make evident , manifest , pan out * , result , settle , show , show clearly , show once and for all , substantiate , sustain , test , testify , trial , try , turn out , uphold , validate , verify , warrant , witness , endorse , establish , essay , try out , feel , go through , have , know , meet , see , suffer , taste , undergo , argue , indicate
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ