-
(Khác biệt giữa các bản)
(6 intermediate revisions not shown.) Dòng 32: Dòng 32: ::gần sẵn sàng nổ cò (súng)::gần sẵn sàng nổ cò (súng)- =====(thô tục)cái buồi, con cặc , con kẹc=====+ =====(thô tục) dương vật==========Mép mũ vểnh lên; đầu mũ hếch lên==========Mép mũ vểnh lên; đầu mũ hếch lên=====Dòng 64: Dòng 64: ===Cấu trúc từ======Cấu trúc từ========[[as]] [[proud]] [[as]] [[a]] [[cock]] [[on]] [[his]] [[own]] [[dunghill]]==========[[as]] [[proud]] [[as]] [[a]] [[cock]] [[on]] [[his]] [[own]] [[dunghill]]=====- ::(tục ngữ)chó cậy gần nhà, gà cậy gần chuồng+ =====[[a]] [[cock]] [[is]] [[valiant]] [[on]] [[his]] [[own]] [[dunghill]]=====+ ::chó cậy gần nhà, gà cậy gần chuồng=====[[old]] [[cock]]==========[[old]] [[cock]]=====::cố nội, ông tổ (gọi người thân)::cố nội, ông tổ (gọi người thân)Dòng 77: Dòng 78: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình===- =====cái kim (cân)=====+ =====cái kim (cân)==========cò súng==========cò súng=====Dòng 91: Dòng 90: =====bấm (máy ảnh)==========bấm (máy ảnh)======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====khóa=====+ =====khóa=====::[[angle]] [[cock]]::[[angle]] [[cock]]::khóa ngắt gió đầu xe::khóa ngắt gió đầu xeDòng 112: Dòng 111: ::three-way [[cock]]::three-way [[cock]]::khóa ba chạc::khóa ba chạc- =====đầu vòi=====+ =====đầu vòi=====- =====van=====+ =====van=====- =====vòi=====+ =====vòi=====- =====vòi (nước)=====+ =====vòi (nước)=====::[[bib]] [[cock]]::[[bib]] [[cock]]::vòi nước (miệng cong)::vòi nước (miệng cong)Dòng 125: Dòng 124: ::[[straight]] [[way]] [[cock]]::[[straight]] [[way]] [[cock]]::vòi nước thông::vòi nước thông- =====vòi nước=====+ =====vòi nước=====''Giải thích EN'': [[A]] [[device]] [[for]] [[regulating]] [[or]] [[stopping]] [[the]] [[flow]] [[in]] [[a]] [[pipe]], [[consisting]] [[of]] [[a]] [[taper]] [[plug]] [[that]] [[may]] [[be]] [[rotated]].''Giải thích EN'': [[A]] [[device]] [[for]] [[regulating]] [[or]] [[stopping]] [[the]] [[flow]] [[in]] [[a]] [[pipe]], [[consisting]] [[of]] [[a]] [[taper]] [[plug]] [[that]] [[may]] [[be]] [[rotated]].Dòng 137: Dòng 136: ::vòi nước thông::vòi nước thông=====vòi xả==========vòi xả=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=cock cock] : Corporateinformation=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====bánh mì gừng=====+ =====bánh mì gừng=====- =====cầu trục=====+ =====cầu trục=====- =====gà trống=====+ =====gà trống=====- =====vòi nước=====+ =====vòi nước=====::[[pickle]] [[cock]]::[[pickle]] [[cock]]::vòi nước muối::vòi nước muối- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Ô tô]][[Category:Vật lý]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế]]+ + ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[capon]] , [[chanticleer]] , [[chicken]] , [[cock-a-doodle-doo]] , [[cockalorum]] , [[cockerel]]+ =====verb=====+ :[[erect]] , [[hump]] , [[perk up]] , [[pile]] , [[prick]] , [[raise]] , [[stack]] , [[stand erect]] , [[stand up]] , [[stick up]] , [[capon]] , [[chanticleer]] , [[chicken]] , [[fowl]] , [[rooster]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Cơ khí & công trình]]+ [[Thể_loại:Giao thông & vận tải]]+ [[Thể_loại:Ô tô]]+ [[Thể_loại:Vật lý]]Hiện nay
Thông dụng
Chuyên ngành
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ