• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (11:22, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 40: Dòng 40:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====chảy=====
    +
    =====chảy=====
    =====lỗ thoát nước=====
    =====lỗ thoát nước=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====V.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Cry, shed tears, bawl, blubber, keen, sob, lament, mourn,bemoan, bewail, moan, grieve, whine, whimper, mewl, pule,snivel, Colloq blub, boohoo, Brit and Australian whinge: Asmall child, sitting by herself, was weeping bitterly.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[bawl]] , [[bemoan]] , [[bewail]] , [[blubber ]]* , [[boohoo ]]* , [[break down ]]* , [[burst into tears]] , [[complain]] , [[deplore]] , [[drip]] , [[grieve]] , [[howl]] , [[keen]] , [[lament]] , [[let go]] , [[let it out]] , [[mewl]] , [[moan]] , [[mourn]] , [[shed tears]] , [[snivel]] , [[sob]] , [[squall]] , [[ululate]] , [[wail]] , [[whimper]] , [[yowl]] , [[blubber]] , [[bleed]] , [[exude]] , [[leach]] , [[percolate]] , [[seep]] , [[transpire]] , [[transude]] , [[distill]] , [[dribble]] , [[drop]] , [[trickle]] , [[boohoo]] , [[cry]] , [[leak]] , [[ooze]] , [[tear]] , [[yammer]]
    -
    =====Ooze,seep, exude, drip: The wound had started weeping and neededbandaging.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====V. & n.=====
    +
    -
    =====V. (past and past part. wept) 1 intr. shed tears.2 a tr. & (foll. by for) intr. shed tears for; bewail, lamentover. b tr. utter or express with tears ('Don't go,' he wept;wept her thanks).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A intr. be covered with or send forthdrops. b intr. & tr. come or send forth in drops; exude liquid(weeping sore).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. (as weeping adj.) (of a tree) havingdrooping branches (weeping willow).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N. a fit or spell ofweeping.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Weep out utter with tears.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Weepingly adv. [OEwepan f. Gmc (prob. imit.)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=weep weep] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=weep&submit=Search weep] : amsglossary
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /wi:p/

    Thông dụng

    Nội động từ .wept

    Khóc
    to weep bitterly
    khóc thảm thiết
    to weep for joy
    khóc vì vui sướng, sướng phát khóc
    Có cành rủ xuống (cây)
    Chảy nước, ứa nước
    the sore is weeping
    vết đau chảy nước
    the rock is weeping
    đá đổ mồ hôi

    Ngoại động từ

    Khóc về, khóc than về, khóc cho
    to weep one's sad fate
    khóc cho số phận hẩm hiu của mình
    to weep out a farewell
    nghẹn ngào thốt ra lời tạm biệt
    to weep away the time
    lúc nào cũng khóc lóc
    to weep the night away
    khóc suốt đêm
    to weep one's heart out
    khóc lóc thảm thiết
    to weep oneself out
    khóc hết nước mắt
    Rỉ ra, ứa ra

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    chảy
    lỗ thoát nước

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X