-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm)n (Thêm nghĩa địa chất)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}=====/'''<font color="red">læg</font>'''/==========/'''<font color="red">læg</font>'''/=====Dòng 38: Dòng 35: *V-ing: [[lagging]]*V-ing: [[lagging]]*V-ed: [[lagged]]*V-ed: [[lagged]]+ ===Địa chất===+ =====sự chậm, sự trễ =====- ==Oxford==+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- ===verb(lagged, lagging)===+ =====verb=====- + :[[be behind]] , [[dally]] , [[dawdle]] , [[decrease]] , [[dillydally ]]* , [[diminish]] , [[drag]] , [[drag one]]’s feet , [[ebb]] , [[fail]] , [[fall off]] , [[falter]] , [[flag]] , [[get no place fast]] , [[hang back]] , [[hobble]] , [[idle]] , [[inch]] , [[inch along]] , [[jelly]] , [[limp]] , [[linger]] , [[loiter]] , [[lose strength]] , [[lounge]] , [[plod]] , [[poke]] , [[procrastinate]] , [[put off]] , [[retard]] , [[saunter]] , [[shuffle]] , [[slacken]] , [[slouch]] , [[slow]] , [[slow up]] , [[stagger]] , [[stay]] , [[straggle]] , [[tail]] , [[tarry]] , [[tool]] , [[trail]] , [[trudge]] , [[wane]] , [[dilly-dally]] , [[detain]] , [[hang up]] , [[hold up]] , [[set back]] , [[stall]] , [[delay]] , [[dillydally]] , [[fall behind]] , [[slowdown]] , [[stave]] , [[tire]]- =====1.fall behind; follow after a delay.=====+ =====noun=====- + :[[detainment]] , [[holdup]] , [[retardation]] , [[dawdler]] , [[dilly-dallier]] , [[lagger]] , [[lingerer]] , [[loiterer]] , [[poke]] , [[procrastinator]] , [[straggler]] , [[tarrier]]- =====2.enclose or cover (a boiler,pipes,etc.) with insulating material.ORIGIN: from earlier lag «piece of insulating cover».=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====verb=====- + :[[run]] , [[rush]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- ===noun(also time lag)===+ [[Thể_loại:Toán & tin]]- + - =====1.a period of time between two events; a delay.=====+ - + - =====2.a habitual convict.=====+ - + - + - == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====sự ốp (ván)=====+ - + - == Điện==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====độ trì hoãn=====+ - + - == Điện lạnh==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====góc chậm pha=====+ - + - == Điện==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====sự chậm trễ=====+ - + - ''Giải thích VN'': Sự chênh lệch thời gian giữa hai sự kiện hoặc hai giá trị cùng được khảo sát với nhau. Thường được biểu diễn bằng góc gọi là góc pha theo độ (0) khi so sánh các đại lượng thay đổi điều hòa. Ví dụ : dòng điện qua một cuộn dây lý tưởng bị trễ hơn điện áp một góc 900/ Sự lưu lại hình ảnh điện tích trong ống camera truyền hình trong một số ảnh.+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====chất kết tủa=====+ - + - =====chất lắng=====+ - + - =====nắp cách nhiệt=====+ - + - =====độ trễ=====+ - + - =====sự lệch pha=====+ - + - =====sự muộn=====+ - + - =====sự trễ=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====chậm trả=====+ - + - =====độ trễ=====+ - + - =====sự chậm trả (nợ)=====+ - + - =====sự chậm trễ=====+ - + - =====trì hoãn trả nợ=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=lag lag]: Corporateinformation+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=lag&searchtitlesonly=yes lag]: bized+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Fall behind, linger, loiter,delay, straggle, trail,hangback, dally,dawdle,inch or poke along: If you lagbehindtoofar,you'll never catch up.=====+ - + - =====Diminish,decrease,slacken,abate,slow (down or up),flag,wane,ebb,falter,fail,let up,fall (off or away), ease (up), lighten: Contributions to thefund are lagging. Military preparations are lagging.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ - Category:Oxford]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- be behind , dally , dawdle , decrease , dillydally * , diminish , drag , drag one’s feet , ebb , fail , fall off , falter , flag , get no place fast , hang back , hobble , idle , inch , inch along , jelly , limp , linger , loiter , lose strength , lounge , plod , poke , procrastinate , put off , retard , saunter , shuffle , slacken , slouch , slow , slow up , stagger , stay , straggle , tail , tarry , tool , trail , trudge , wane , dilly-dally , detain , hang up , hold up , set back , stall , delay , dillydally , fall behind , slowdown , stave , tire
noun
- detainment , holdup , retardation , dawdler , dilly-dallier , lagger , lingerer , loiterer , poke , procrastinator , straggler , tarrier
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Điện | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ