-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 34: Dòng 34: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========Gầu múc, gầu xúc, gầu ngoạm, máy xúc, (v) ngoạm,xúc==========Gầu múc, gầu xúc, gầu ngoạm, máy xúc, (v) ngoạm,xúc=====Dòng 45: Dòng 43: =====phanh đột ngột==========phanh đột ngột======== Xây dựng====== Xây dựng===- =====gàu có nắp=====+ =====gàu có nắp==========thùng có nắp==========thùng có nắp======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====cái kẹp=====+ =====cái kẹp=====- =====cái móc=====+ =====cái móc=====- =====nắm lấy=====+ =====nắm lấy=====- =====neo móc=====+ =====neo móc=====- =====gàu ngoạm=====+ =====gàu ngoạm=====::[[grab]] (bing) [[crane]]::[[grab]] (bing) [[crane]]::cần trục gàu ngoạm::cần trục gàu ngoạmDòng 86: Dòng 84: ::[[real]] [[grab]]::[[real]] [[grab]]::gầu ngoạm đất::gầu ngoạm đất- =====gàu xúc=====+ =====gàu xúc=====- =====máy xúc=====+ =====máy xúc=====- =====móc kéo=====+ =====móc kéo=====- =====sự cặp=====+ =====sự cặp=====- =====sự gắp=====+ =====sự gắp==========tay hãm==========tay hãm======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====gàu ngoạm=====+ =====gàu ngoạm==========gàu xúc==========gàu xúc=====- ===== Tham khảo =====+ ===Địa chất===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=grab grab] : Corporateinformation+ =====cơ cấu ngoạm, máy ngoạm =====- ===Đồng nghĩa Tiếng Anh===+ - =====V.=====+ - =====Snatch,lay or catch hold of, fasten upon, grasp, seize;catch, grip, clutch; Colloq latch on to, get one's hands orfingers on, nab, US snag: The thief grabbed my purse and ran.She grabbed the railing to break her fall. 2 appropriate,expropriate, seize, commandeer, take over, usurp, arrogate: Thegeneral grabbed the reins of government in the coup.=====+ - + - =====Arrest,capture, catch, Colloq nab, pinch, collar: The police grabbedhim as he was leaving the scene of the crime.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Snatch, clutch; grasp, grip: I made a grab for therope.=====+ - === Oxford===+ - =====V. & n.=====+ - =====V. (grabbed, grabbing) 1 tr. a seize suddenly. bcapture, arrest.=====+ - + - =====Tr. take greedily or unfairly.=====+ - + - =====Tr. sl.attract the attention of, impress.=====+ - + - =====Intr. (foll. by at) make asudden snatch at.=====+ - + - =====Intr. (of the brakes of a motor vehicle)act harshly or jerkily.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====A sudden clutch or attempt toseize.=====+ - + - =====A mechanical device for clutching.=====+ - + - =====The practice ofgrabbing; rapacious proceedings esp. in politics and commerce.4 a children's card-game in which certain cards may be snatchedfrom the table.=====+ - =====Grabber n.[MLG,MDu. grabben:cf. GRIP,GRIPE,GROPE]=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Ô tô]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[capture]] , [[catch]] , [[catch hold of]] , [[clutch]] , [[collar ]]* , [[corral ]]* , [[get one]]’s fingers on , [[get one]]’s hands on , [[glom]] , [[grapple]] , [[grasp]] , [[grip]] , [[hook]] , [[land]] , [[lay one]]’s hands on , [[nab]] , [[nail]] , [[pluck]] , [[seize]] , [[snag]] , [[snap up]] , [[snatch]] , [[take]] , [[take hold of]] , [[clasp]] , [[clench]] , [[commandeer]] , [[confiscate]] , [[expropriate]] , [[arrest]] , [[catch up]] , [[enthrall]] , [[fascinate]] , [[hold]] , [[mesmerize]] , [[rivet]] , [[spellbind]] , [[transfix]] , [[appropriate]] , [[arrogate]] , [[sequester]]+ =====noun=====+ :[[clutch]] , [[seizure]] , [[snatch]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[let go]] , [[release]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
gàu ngoạm
- grab (bing) crane
- cần trục gàu ngoạm
- grab bucket crane
- máy trục kiểu gàu ngoạm
- grab crane
- cần trục gàu ngoạm
- grab crane
- máy trục kiểu gàu ngoạm
- grab dredge
- máy xúc có gàu ngoạm
- grab dredge
- máy xúc kiểu gầu ngoạm
- grab dredge
- tàu cuốc gàu ngoạm
- grab dredger
- máy xúc kiểu gàu ngoạm
- grab dredger
- tàu cuốc gàu ngoam
- grab excavator
- máy đào kiểu gàu ngoạm
- grab excavator
- máy xúc bằng gàu ngoạm
- grab spade
- lưỡi gầu ngoạm
- real grab
- gàu ngoạm đất
- real grab
- gầu ngoạm đất
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- capture , catch , catch hold of , clutch , collar * , corral * , get one’s fingers on , get one’s hands on , glom , grapple , grasp , grip , hook , land , lay one’s hands on , nab , nail , pluck , seize , snag , snap up , snatch , take , take hold of , clasp , clench , commandeer , confiscate , expropriate , arrest , catch up , enthrall , fascinate , hold , mesmerize , rivet , spellbind , transfix , appropriate , arrogate , sequester
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ