• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (03:02, ngày 2 tháng 10 năm 2012) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 3: Dòng 3:
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    -
    Xem [[xét kỹ, kiểm tra, thanh tra]]
    +
    ===== Xét kỹ, kiểm tra, thanh tra =====
    =====(quân sự) duyệt (quân đội)=====
    =====(quân sự) duyệt (quân đội)=====
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
    ===Toán & tin===
    -
    | __TOC__
    +
    =====kiểm tra, quan sát=====
    -
    |}
    +
     
     +
     
    ===Cơ - Điện tử===
    ===Cơ - Điện tử===
    =====(v) kiểm tra, thanh tra, xem xét=====
    =====(v) kiểm tra, thanh tra, xem xét=====
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    -
    =====kiểm sát=====
    +
    =====kiểm sát=====
    =====giám sát (thi công)=====
    =====giám sát (thi công)=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====kiểm soát=====
    +
    =====kiểm soát=====
    -
    =====kiểm tra=====
    +
    =====Nghiệm thu=====
    -
    =====kiểm tra, thanh tra=====
    +
    =====kiểm tra, thanh tra=====
    ''Giải thích EN'': [[To]] [[examine]] [[a]] [[machine]], [[system]], [[device]], [[material]], [[and]] [[so]] [[on]] [[for]] [[defects]] [[or]] [[abnormal]] [[conditions]], [[or]] [[to]] [[assure]] [[that]] [[proper]] [[procedures]] [[are]] [[followed]]. [[Thus]], [[inspector]], [[inspection]].
    ''Giải thích EN'': [[To]] [[examine]] [[a]] [[machine]], [[system]], [[device]], [[material]], [[and]] [[so]] [[on]] [[for]] [[defects]] [[or]] [[abnormal]] [[conditions]], [[or]] [[to]] [[assure]] [[that]] [[proper]] [[procedures]] [[are]] [[followed]]. [[Thus]], [[inspector]], [[inspection]].
    Dòng 29: Dòng 30:
    ''Giải thích VN'': Kiểm tra một máy, một hệ thống, thiết bị, vật liệu, v.v nhằm phát hiện các sai sót hay tình trạng bất thường, hay để bảo đảm các thủ tục được tiến hành một cách thích đáng. Do đó, inspector, inspection.
    ''Giải thích VN'': Kiểm tra một máy, một hệ thống, thiết bị, vật liệu, v.v nhằm phát hiện các sai sót hay tình trạng bất thường, hay để bảo đảm các thủ tục được tiến hành một cách thích đáng. Do đó, inspector, inspection.
    -
    =====điều tra=====
    +
    =====điều tra=====
    -
    =====quan sát=====
    +
    =====quan sát=====
    =====thanh tra=====
    =====thanh tra=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    =====theo dõi=====
    =====theo dõi=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=inspect inspect] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====verb=====
    -
    =====V.=====
    +
    :[[audit]] , [[canvass]] , [[case]] , [[catechize]] , [[check out]] , [[clock ]]* , [[eye ]]* , [[give the once-over]] , [[go over]] , [[go through]] , [[inquire]] , [[interrogate]] , [[investigate]] , [[kick the tires]] , [[look over]] , [[notice]] , [[observe]] , [[oversee]] , [[probe]] , [[question]] , [[review]] , [[scan]] , [[scope]] , [[scout]] , [[scrutinize]] , [[search]] , [[study]] , [[superintend]] , [[supervise]] , [[survey]] , [[vet]] , [[view]] , [[watch]] , [[examine]] , [[check]] , [[con]] , [[peruse]] , [[traverse]] , [[frisk]] , [[eye]]
    -
    =====Examine, scrutinize, study, scan, survey, vet, check (up(on) or out), investigate, pore over; peruse: The customs maninspected every last inch of our luggage.=====
    +
    [[check go over sth]] , [[look sb/sth over]] , [[check over sb/sth]] , [[check through sth]] , [[look at sth]]
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====V.tr.=====
    +
    -
    =====Look closely at or into.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Examine (a document etc.)officially.=====
    +
    -
    =====Inspection n. [L inspicere inspect- (as IN-(2),specere look at), or its frequent. inspectare]=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]
    +
    =====verb=====
     +
    :[[forget]] , [[ignore]] , [[neglect]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    Hiện nay

    /in'spekt/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Xét kỹ, kiểm tra, thanh tra
    (quân sự) duyệt (quân đội)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    kiểm tra, quan sát

    Cơ - Điện tử

    (v) kiểm tra, thanh tra, xem xét

    Xây dựng

    kiểm sát
    giám sát (thi công)

    Kỹ thuật chung

    kiểm soát
    Nghiệm thu
    kiểm tra, thanh tra

    Giải thích EN: To examine a machine, system, device, material, and so on for defects or abnormal conditions, or to assure that proper procedures are followed. Thus, inspector, inspection.

    Giải thích VN: Kiểm tra một máy, một hệ thống, thiết bị, vật liệu, v.v nhằm phát hiện các sai sót hay tình trạng bất thường, hay để bảo đảm các thủ tục được tiến hành một cách thích đáng. Do đó, inspector, inspection.

    điều tra
    quan sát
    thanh tra

    Kinh tế

    theo dõi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X