• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (02:03, ngày 23 tháng 3 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 18: Dòng 18:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    ===Cơ - Điện tử===
    ===Cơ - Điện tử===
    =====đoạn chìa ra, công xôn=====
    =====đoạn chìa ra, công xôn=====
    === Ô tô===
    === Ô tô===
    -
    =====ddộ nhô ra=====
    +
    =====độ nhô ra=====
    -
    =====phần nhô khung xe=====
    +
    =====phần nhô khung xe=====
    ''Giải thích VN'': Là phần cuối (đầy hay đuôi) của xe cho đến trục (trước hoặc sau) của xe.
    ''Giải thích VN'': Là phần cuối (đầy hay đuôi) của xe cho đến trục (trước hoặc sau) của xe.
    Dòng 33: Dòng 31:
    =====treo lơ lửng=====
    =====treo lơ lửng=====
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    -
    =====mái che ô văng=====
    +
    =====mái che ô văng=====
    -
    =====múi thừa=====
    +
    =====múi thừa=====
    -
    =====phần hẫng=====
    +
    =====phần hẫng=====
    -
    =====sự nhô ra=====
    +
    =====sự nhô ra=====
    ''Giải thích EN'': [[1]]. [[a]] [[projecting]] [[building]] [[element]], [[such]] [[as]] [[a]] [[roof]] [[or]] [[second]] story.a [[projecting]] [[building]] [[element]], [[such]] [[as]] [[a]] [[roof]] [[or]] [[second]] story.2. [[the]] [[extent]] [[that]] [[such]] [[an]] [[element]] [[projects]] [[beyond]] [[something]] [[below]].the [[extent]] [[that]] [[such]] [[an]] [[element]] [[projects]] [[beyond]] [[something]] [[below]]..
    ''Giải thích EN'': [[1]]. [[a]] [[projecting]] [[building]] [[element]], [[such]] [[as]] [[a]] [[roof]] [[or]] [[second]] story.a [[projecting]] [[building]] [[element]], [[such]] [[as]] [[a]] [[roof]] [[or]] [[second]] story.2. [[the]] [[extent]] [[that]] [[such]] [[an]] [[element]] [[projects]] [[beyond]] [[something]] [[below]].the [[extent]] [[that]] [[such]] [[an]] [[element]] [[projects]] [[beyond]] [[something]] [[below]]..
    Dòng 47: Dòng 45:
    =====tầm chìa=====
    =====tầm chìa=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====côngxon=====
    +
    =====côngxon=====
    ::[[balanced]] [[erection]] [[by]] [[overhang]]
    ::[[balanced]] [[erection]] [[by]] [[overhang]]
    ::sự lắp cân bằng kiểu côngxon
    ::sự lắp cân bằng kiểu côngxon
    -
    =====dầm hẫng=====
    +
    =====dầm hẫng=====
    -
    =====đỡ=====
    +
    =====đỡ=====
    -
    =====độ nhô=====
    +
    =====độ nhô=====
    -
    =====đoạn chìa=====
    +
    =====đoạn chìa=====
    ::[[length]] [[of]] [[overhang]]
    ::[[length]] [[of]] [[overhang]]
    ::đoạn chìa tầm với
    ::đoạn chìa tầm với
    -
    =====nhịp công xôn=====
    +
    =====nhịp công xôn=====
    -
    =====giá treo=====
    +
    =====giá treo=====
    -
    =====mái che=====
    +
    =====mái che=====
    -
    =====mái đua=====
    +
    =====mái đua=====
    -
    =====mẩu chìa=====
    +
    =====mẩu chìa=====
    -
    =====phần nhô=====
    +
    =====phần nhô=====
    -
    =====phần nhô ra=====
    +
    =====phần nhô ra=====
    =====ô văng=====
    =====ô văng=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====V.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Jut (out), beetle, bulge (out), project (out), protrude,stick out, loom (out), extend (out), hang (out) over: Thebalcony overhangs the sea.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[beetle]] , [[be imminent]] , [[be suspended]] , [[cast a shadow]] , [[command]] , [[dangle over]] , [[droop over]] , [[endanger]] , [[extend]] , [[flap over]] , [[impend]] , [[jut]] , [[loom]] , [[menace]] , [[overtop]] , [[poke]] , [[portend]] , [[pouch]] , [[project]] , [[protrude]] , [[rise above]] , [[stand out]] , [[stick out]] , [[swing over]] , [[threaten]] , [[tower above]] , [[bag]] , [[balloon]] , [[belly]] , [[protuberate]] , [[brew]] , [[hang over]] , [[lower]] , [[bulge]] , [[drape]] , [[eaves]] , [[jetty]] , [[overlap]] , [[suspend]]
    -
    =====Impend, threaten, menace, imperil,loom: His life was overhung by the threat of blackmail.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[jut]] , [[knob]] , [[knot]] , [[projection]] , [[protrusion]] , [[protuberance]]
    -
    =====N.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    -
     
    +
    -
    =====Ledge, projection, bulge, protrusion, extension: Aswallow nested under the overhang of the roof.=====
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====V. & n.=====
    +
    -
    =====V. (past and past part. -hung) 1 tr. & intr.project or hang over.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. menace, preoccupy, threaten.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.1 the overhanging part of a structure or rock-formation.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Theamount by which this projects.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=overhang overhang] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=overhang&submit=Search overhang] : amsglossary
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Ô tô]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]
    +

    Hiện nay

    /¸ouvə´hæη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Phần nhô ra ở trên
    Độ nhô ra (của mái nhà)
    ,ouv”'h“–
    động từ overhung
    Nhô ra ở trên
    (nghĩa bóng) treo lơ lửng (một cách đe doạ)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    đoạn chìa ra, công xôn

    Ô tô

    độ nhô ra
    phần nhô khung xe

    Giải thích VN: Là phần cuối (đầy hay đuôi) của xe cho đến trục (trước hoặc sau) của xe.

    Toán & tin

    treo lơ lửng

    Xây dựng

    mái che ô văng
    múi thừa
    phần hẫng
    sự nhô ra

    Giải thích EN: 1. a projecting building element, such as a roof or second story.a projecting building element, such as a roof or second story.2. the extent that such an element projects beyond something below.the extent that such an element projects beyond something below..

    Giải thích VN: 1. Một thành phần nhô ra ngoài của một tòa nhà như là mái hoặc một tầng phụ///2. Dùng để chỉ sự mở rộng, nhô ra của một thành phần vượt quá thành phần ở phía dưới.

    tầm chìa

    Kỹ thuật chung

    côngxon
    balanced erection by overhang
    sự lắp cân bằng kiểu côngxon
    dầm hẫng
    đỡ
    độ nhô
    đoạn chìa
    length of overhang
    đoạn chìa tầm với
    nhịp công xôn
    giá treo
    mái che
    mái đua
    mẩu chìa
    phần nhô
    phần nhô ra
    ô văng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X