• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (12:06, ngày 15 tháng 7 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (dd)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 3: Dòng 3:
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
     +
    ===Động từ===
     +
    =====dò xét=====
     +
    =====thăm dò=====
     +
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    Dòng 12: Dòng 16:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    ===Cơ - Điện tử===
    ===Cơ - Điện tử===
    =====Thước dò của bộ phận nhạy, sự thăm dò, que thămdò, đầu dò, (v) thăm dò=====
    =====Thước dò của bộ phận nhạy, sự thăm dò, que thămdò, đầu dò, (v) thăm dò=====
    === Cơ khí & công trình===
    === Cơ khí & công trình===
    -
    =====cái thăm=====
    +
    =====cái thăm=====
    =====máy thăm=====
    =====máy thăm=====
    Dòng 25: Dòng 27:
    =====cái que đo=====
    =====cái que đo=====
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    -
    =====dụng cụ dò=====
    +
    =====dụng cụ dò=====
    ::[[moisture]] [[sensing]] [[probe]]
    ::[[moisture]] [[sensing]] [[probe]]
    ::dụng cụ dò ẩm
    ::dụng cụ dò ẩm
    === Điện tử & viễn thông===
    === Điện tử & viễn thông===
    -
    =====máy thám trắc=====
    +
    =====máy thám trắc=====
    ::[[oblique]] [[probe]]
    ::[[oblique]] [[probe]]
    ::máy thám trắc nằm nghiêng
    ::máy thám trắc nằm nghiêng
    === Điện===
    === Điện===
    -
    =====que thử=====
    +
    =====que thử=====
    ''Giải thích VN'': Que thử có đầu nhọn bằng kim loại để chấm vào các điểm đặc biệt trong mạch cần được đo.
    ''Giải thích VN'': Que thử có đầu nhọn bằng kim loại để chấm vào các điểm đặc biệt trong mạch cần được đo.
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====bộ cảm biến=====
    +
    =====bộ cảm biến=====
    ::[[lambda]] [[probe]]
    ::[[lambda]] [[probe]]
    ::bộ cảm biến khí xả
    ::bộ cảm biến khí xả
    -
    =====cái dò=====
    +
    =====cái dò=====
    -
    =====đầu dò=====
    +
    =====đầu dò=====
    ''Giải thích VN'': Que thử có đầu nhọn bằng kim loại để chấm vào các điểm đặc biệt trong mạch cần được đo.
    ''Giải thích VN'': Que thử có đầu nhọn bằng kim loại để chấm vào các điểm đặc biệt trong mạch cần được đo.
    -
    =====đầu đo=====
    +
    =====đầu đo=====
    -
    =====đầu đọc=====
    +
    =====đầu đọc=====
    -
    =====mẫu thử=====
    +
    =====mẫu thử=====
    -
    =====máy dò=====
    +
    =====máy dò=====
    -
    =====máy thăm dò=====
    +
    =====máy thăm dò=====
    ::[[barium]] [[ion]] [[cloud]] [[probe]]
    ::[[barium]] [[ion]] [[cloud]] [[probe]]
    ::máy thăm dò điện ly Bari
    ::máy thăm dò điện ly Bari
    Dòng 61: Dòng 63:
    ::[[oblique]] [[probe]]
    ::[[oblique]] [[probe]]
    ::máy thăm dò nằm nghiêng
    ::máy thăm dò nằm nghiêng
    -
    =====máy thử=====
    +
    =====máy thử=====
    -
    =====que thăm=====
    +
    =====que thăm=====
    ::[[sampling]] [[probe]]
    ::[[sampling]] [[probe]]
    ::que thăm mẫu
    ::que thăm mẫu
    -
    =====sự điều tra=====
    +
    =====sự điều tra=====
    ::[[subject]] [[probe]]
    ::[[subject]] [[probe]]
    ::sự điều tra chủ đề
    ::sự điều tra chủ đề
    -
    =====sự dò=====
    +
    =====sự dò=====
    -
    =====sự thăm dò=====
    +
    =====sự thăm dò=====
    ::[[subject]] [[probe]]
    ::[[subject]] [[probe]]
    ::sự thăm dò chủ đề
    ::sự thăm dò chủ đề
    -
    =====sự thí nghiệm=====
    +
    =====sự thí nghiệm=====
    -
    =====thăm dò=====
    +
    =====thăm dò=====
    ::[[barium]] [[ion]] [[cloud]] [[probe]]
    ::[[barium]] [[ion]] [[cloud]] [[probe]]
    ::máy thăm dò điện ly Bari
    ::máy thăm dò điện ly Bari
    Dòng 93: Dòng 95:
    ::[[subject]] [[probe]]
    ::[[subject]] [[probe]]
    ::sự thăm dò chủ đề
    ::sự thăm dò chủ đề
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====V.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Explore, examine, scrutinize, investigate, search (into),look into, go into, study, dig into, delve into, poke about oraround, Colloq poke into: They probed his background thoroughlybut found nothing unusual.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[delving]] , [[detection]] , [[examination]] , [[exploration]] , [[fishing expedition]] , [[inquest]] , [[inquiry]] , [[inquisition]] , [[legwork]] , [[probing]] , [[quest]] , [[research]] , [[scrutiny]] , [[study]] , [[third degree]] , [[investigation]] , [[reconnaissance]]
    -
    =====Poke, prod, explore, examine;plumb, dig: Snipe use their long bills to probe for worms insoft mud.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[ask]] , [[catechize]] , [[check]] , [[check out]] , [[check over]] , [[check up]] , [[delve into]] , [[dig]] , [[examine]] , [[eye]] , [[feel around]] , [[feel out]] , [[go into]] , [[inquire]] , [[interrogate]] , [[look into]] , [[look-see]] , [[penetrate]] , [[pierce]] , [[poke]] , [[prod]] , [[prospect]] , [[put out a feeler]] , [[query]] , [[quiz]] , [[scrutinize]] , [[search]] , [[sift]] , [[sound]] , [[sound out]] , [[study]] , [[test]] , [[test the waters]] , [[verify]] , [[delve]] , [[investigate]] , [[reconnoiter]] , [[scout]] , [[analysis]] , [[exploration]] , [[explore]] , [[inquiry]] , [[instrument]] , [[investigation]] , [[research]] , [[seek]] , [[snoop]]
    -
    =====N.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Y Sinh]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    -
     
    +
    -
    =====Investigation, examination, exploration, scrutiny,search, study, inquiry or enquiry, inquest: There will be agovernmental probe into the mismanagement of the department.=====
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====N. & v.=====
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A penetrating investigation.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Any smalldevice, esp. an electrode, for measuring, testing, etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Ablunt-ended surgical instrument usu. of metal for exploring awound etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(in full space probe) an unmanned exploratoryspacecraft transmitting information about its environment.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Examine or enquire into closely.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Explore (a woundor part of the body) with a probe.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Penetrate with a sharpinstrument.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Probeable adj. prober n. probingly adv. [LLproba proof, in med.L = examination, f. L probare test]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=probe probe] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=probe&submit=Search probe] : amsglossary
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=probe probe] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=probe probe] : Chlorine Online
    +
    -
    *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=probe&x=0&y=0 probe] : semiconductorglossary
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=probe probe] : Foldoc
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Ô tô]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    -
    ===Y Sinh===
    +
    -
    =====Nghĩa chuyên nghành=====
    +
    -
    =====Que thăm có mắt=====
    +
    -
     
    +
    -
    +
    -
    [[Category:Y Sinh]][[Category:Cơ - Điện tử]]
    +

    Hiện nay

    /proub/

    Thông dụng

    Động từ

    dò xét
    thăm dò

    Tính từ

    Chứng minh
    probatory evidence
    bằng chứng chứng minh
    Thí nghiệm

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Thước dò của bộ phận nhạy, sự thăm dò, que thămdò, đầu dò, (v) thăm dò

    Cơ khí & công trình

    cái thăm
    máy thăm

    Ô tô

    cái que đo

    Xây dựng

    dụng cụ dò
    moisture sensing probe
    dụng cụ dò ẩm

    Điện tử & viễn thông

    máy thám trắc
    oblique probe
    máy thám trắc nằm nghiêng

    Điện

    que thử

    Giải thích VN: Que thử có đầu nhọn bằng kim loại để chấm vào các điểm đặc biệt trong mạch cần được đo.

    Kỹ thuật chung

    bộ cảm biến
    lambda probe
    bộ cảm biến khí xả
    cái dò
    đầu dò

    Giải thích VN: Que thử có đầu nhọn bằng kim loại để chấm vào các điểm đặc biệt trong mạch cần được đo.

    đầu đo
    đầu đọc
    mẫu thử
    máy dò
    máy thăm dò
    barium ion cloud probe
    máy thăm dò điện ly Bari
    barium ion cloud probe
    máy thăm dò ion Bari
    oblique probe
    máy thăm dò nằm nghiêng
    máy thử
    que thăm
    sampling probe
    que thăm mẫu
    sự điều tra
    subject probe
    sự điều tra chủ đề
    sự dò
    sự thăm dò
    subject probe
    sự thăm dò chủ đề
    sự thí nghiệm
    thăm dò
    barium ion cloud probe
    máy thăm dò điện ly Bari
    barium ion cloud probe
    máy thăm dò ion Bari
    logic probe
    thăm dò lý luận
    oblique probe
    máy thăm dò nằm nghiêng
    probe drill
    sự khoan thăm dò
    probe drilling
    sự khoan thăm dò
    probe particle
    hạt (thăm) dò
    subject probe
    sự thăm dò chủ đề

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X