-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">ˈɛləˌveɪtər</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====+ =====/'''<font color="red">ˈeləveɪtə(r)</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =======Thông dụng====Thông dụng==Dòng 13: Dòng 13: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========bốc xếp [máy bốc xếp]==========bốc xếp [máy bốc xếp]=====Dòng 24: Dòng 22: === Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu===- =====bộ nâng=====+ =====bộ nâng=====::[[polish]] [[rod]] [[elevator]]::[[polish]] [[rod]] [[elevator]]::bộ nâng cần khoan (ở giếng bơm dầu)::bộ nâng cần khoan (ở giếng bơm dầu)Dòng 33: Dòng 31: ::[[tubing]] [[elevator]]::[[tubing]] [[elevator]]::bộ nâng ống khai thác::bộ nâng ống khai thác- ===== Tham khảo =====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=elevator elevator] : Chlorine Online=== Y học====== Y học===- =====dụng cụ n âng xương=====+ =====dụng cụ n âng xương==========dụng cụ nạy răng==========dụng cụ nạy răng======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bàn nâng=====+ =====bàn nâng=====::[[chain]] [[elevator]]::[[chain]] [[elevator]]::bàn nâng kiểu xích::bàn nâng kiểu xích- =====băng nâng=====+ =====băng nâng=====::[[chain]] [[elevator]]::[[chain]] [[elevator]]::băng nâng kiểu xích::băng nâng kiểu xíchDòng 50: Dòng 46: ::[[ore]] [[elevator]]::[[ore]] [[elevator]]::băng nâng quặng::băng nâng quặng- =====đòn bấy=====+ =====đòn bấy=====- =====máy nâng=====+ =====máy nâng=====::[[acid]] [[elevator]]::[[acid]] [[elevator]]::máy nâng chuyển axit::máy nâng chuyển axitDòng 145: Dòng 141: ::[[vertical]] [[bucket]] [[elevator]]::[[vertical]] [[bucket]] [[elevator]]::máy nâng đứng kiểu gàu::máy nâng đứng kiểu gàu- =====máy nâng chuyển=====+ =====máy nâng chuyển=====::[[acid]] [[elevator]]::[[acid]] [[elevator]]::máy nâng chuyển axit::máy nâng chuyển axit- =====máy trục=====+ =====máy trục=====::[[apron]] [[elevator]]::[[apron]] [[elevator]]::máy trục kiểu bàn::máy trục kiểu bànDòng 161: Dòng 157: =====palăng tời==========palăng tời======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====gầu tải=====+ =====gầu tải=====- =====thang máy=====+ =====thang máy=====::[[elevator]] [[liability]] [[insurance]]::[[elevator]] [[liability]] [[insurance]]::bảo hiểm trách nhiệm thang máy::bảo hiểm trách nhiệm thang máy=====vựa thóc lúa==========vựa thóc lúa=====- ===== Tham khảo =====+ ===Địa chất===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=elevator elevator] : Corporateinformation+ =====máy nâng, băng nâng, gầu nâng =====- ===Oxford===+ - =====N.=====+ - =====A hoisting machine.=====+ - + - =====Aeron. the movable part of atailplane for changing the pitch of an aircraft.=====+ - + - =====US a = LIFTn.=====+ - + - =====. b a place for lifting and storing quantities of grain.4 that which elevates,esp. a muscle that raises a limb. [mod.L(as ELEVATE)]=====+ - ===Y Sinh===+ - =====Xenânghàng=====+ - + ==Các từ liên quan==- [[Category:Y Sinh]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[conveyor]] , [[dumbwaiter]] , [[escalator]] , [[hoist]] , [[cage]] , [[lift]] , [[silo]]+ [[Thể_loại:Y Sinh]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
băng nâng
- chain elevator
- băng nâng kiểu xích
- horizontal elevator
- băng nâng ngang
- ore elevator
- băng nâng quặng
máy nâng
- acid elevator
- máy nâng chuyển axit
- baggage elevator
- máy nâng hành lý
- band elevator
- máy nâng kiểu băng (chuyền)
- band elevator
- máy nâng kiểu băng chuyền
- belt elevator
- máy nâng kiểu băng
- belt elevator
- máy nâng kiểu băng truyền
- block ice elevator
- máy nâng (nước) đá khối
- block ice elevator
- máy nâng nước đá khối
- boat elevator
- máy nâng xuồng
- bucket elevator
- máy nâng kiểu gàu
- bucket elevator
- máy nâng kiểu gầu
- bucket type elevator
- máy nâng kiểu gàu
- bucket-scraper elevator
- máy nâng kiểu gàu cào
- cement elevator
- máy nâng xi măng
- chain elevator
- máy nâng kiểu xích
- chain-and-bucket elevator
- máy nâng kiểu gàu xích
- chain-and-bucket elevator
- máy nâng kiểu xích
- construction elevator
- máy nâng xây dựng
- continuous bucket elevator
- máy nâng kiểu gàu liên tục
- electric elevator
- máy nâng dùng điện
- elevator bucket
- gàu máy nâng
- endless band elevator
- máy nâng kiểu băng
- endless band elevator
- máy nâng kiểu băng vô tận
- feed bucket elevator
- máy nâng tiếp liệu kiểu gàu
- freight elevator
- máy nâng hàng
- freight elevator
- máy nâng tải
- grain elevator
- máy nâng hạt (ngũ cốc)
- hydraulic elevator
- máy nâng kiểu thủy lực
- hydraulic elevator
- máy nâng thủy lực
- inclined bucket elevator
- máy nâng nghiêng kiểu gàu
- luggage elevator
- máy nâng hành lý
- materials elevator
- máy nâng vật liệu
- multicab (in) elevator
- máy nâng nhiều cabin
- multicage elevator
- máy nâng nhiều lồng
- multicage elevator
- máy nâng nhiều ngăn
- pneumatic elevator
- máy nâng dùng khí nén
- pneumatic elevator
- máy nâng khí nén
- rod elevator
- máy nâng kiểu thanh trượt
- scoop wheel elevator
- máy nâng kiểu guồng cánh gáo
- scraper elevator
- máy nâng kiểu cào
- screw elevator
- máy nâng kiểu vít
- screw elevator
- máy nâng kiểu vít xoắn
- side door elevator
- máy nâng có cửa bên
- sucker rod elevator
- máy nâng ống bơm
- tilt bucket elevator
- máy nâng gàu nghiêng
- vertical bucket elevator
- máy nâng đứng kiểu gàu
máy trục
- apron elevator
- máy trục kiểu bàn
- baggage elevator
- máy trục hàng
- construction elevator
- máy trục thi công
- freight elevator
- máy trục hàng
- hoop elevator
- máy trục đai
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ