• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (23:52, ngày 19 tháng 8 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 9: Dòng 9:
    =====(pháp lý) xác nhận, phê chuẩn=====
    =====(pháp lý) xác nhận, phê chuẩn=====
    -
    ===hình thái từ===
    +
    ===Hình thái từ===
    * Ved: [[affirmed]]
    * Ved: [[affirmed]]
    * Ving:[[affirming]]
    * Ving:[[affirming]]
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
     +
    ===Toán & tin===
     +
    =====khẳng định=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    Dòng 27: Dòng 30:
    :[[deny]] , [[negate]] , [[nullify]] , [[veto]]
    :[[deny]] , [[negate]] , [[nullify]] , [[veto]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    Hiện nay

    /ə'fə:m/

    Thông dụng

    Động từ

    Khẳng định, xác nhận; quả quyết
    there are enough evidences to affirm that he is a war criminal
    có đầy đủ chứng cứ để khẳng định rằng y là một tên tội phạm chiến tranh
    (pháp lý) xác nhận, phê chuẩn

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    khẳng định

    Kỹ thuật chung

    khẳng định
    quả quyết

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X