-
(Khác biệt giữa các bản)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 32: Dòng 32: ::gần sẵn sàng nổ cò (súng)::gần sẵn sàng nổ cò (súng)- =====(thô tục)cái buồi, con cặc , con kẹc=====+ =====(thô tục) dương vật==========Mép mũ vểnh lên; đầu mũ hếch lên==========Mép mũ vểnh lên; đầu mũ hếch lên=====Dòng 64: Dòng 64: ===Cấu trúc từ======Cấu trúc từ========[[as]] [[proud]] [[as]] [[a]] [[cock]] [[on]] [[his]] [[own]] [[dunghill]]==========[[as]] [[proud]] [[as]] [[a]] [[cock]] [[on]] [[his]] [[own]] [[dunghill]]=====- ::(tục ngữ)chó cậy gần nhà, gà cậy gần chuồng+ =====[[a]] [[cock]] [[is]] [[valiant]] [[on]] [[his]] [[own]] [[dunghill]]=====+ ::chó cậy gần nhà, gà cậy gần chuồng=====[[old]] [[cock]]==========[[old]] [[cock]]=====::cố nội, ông tổ (gọi người thân)::cố nội, ông tổ (gọi người thân)Dòng 145: Dòng 146: ::[[pickle]] [[cock]]::[[pickle]] [[cock]]::vòi nước muối::vòi nước muối- [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Ô tô]][[Category:Vật lý]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Dòng 152: Dòng 153: =====verb==========verb=====:[[erect]] , [[hump]] , [[perk up]] , [[pile]] , [[prick]] , [[raise]] , [[stack]] , [[stand erect]] , [[stand up]] , [[stick up]] , [[capon]] , [[chanticleer]] , [[chicken]] , [[fowl]] , [[rooster]]:[[erect]] , [[hump]] , [[perk up]] , [[pile]] , [[prick]] , [[raise]] , [[stack]] , [[stand erect]] , [[stand up]] , [[stick up]] , [[capon]] , [[chanticleer]] , [[chicken]] , [[fowl]] , [[rooster]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Cơ khí & công trình]]+ [[Thể_loại:Giao thông & vận tải]]+ [[Thể_loại:Ô tô]]+ [[Thể_loại:Vật lý]]Hiện nay
Thông dụng
Chuyên ngành
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ