-
(Khác biệt giữa các bản)(update)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 5: Dòng 5: =====(tiếng địa phương) đánh quật, vật==========(tiếng địa phương) đánh quật, vật=====+ =====(nghĩa bóng) Khiển trách, quở trách========Hình thái từ======Hình thái từ===Dòng 18: Dòng 19: =====verb==========verb=====:[[praise]] , [[uphold]]:[[praise]] , [[uphold]]- [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- assail , attack , berate , blister , bludgeon , castigate , censure , criticize , cudgel , denounce , excoriate , flay , flog , hammer , hit , lash into , pan , pelt , pound , pummel , rake over the coals * , read the riot act , rebuke , reprimand , rip into , roast , scathe , scold , scorch , scourge , shellac , slam , slap , slash , smear , smother , strike , thrash , trim , upbraid , wallop , whip , assault , baste , batter , belabor , buffet , drub , smash , thresh , admonish , call down , chastise , chide , dress down , rap , reproach , reprove , tax , (low) pommel , beat , clobber , maul , punish , slog , whop
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ