-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 7: Dòng 7: ::[[to]] [[burst]] [[forth]] [[into]] [[song]]::[[to]] [[burst]] [[forth]] [[into]] [[song]]::cất tiếng hát::cất tiếng hát+ + =====Bản nhạc=====+ ::[[That]] [[song]] [[starts]] [[like]] [[this]]+ ::Bản nhạc mới vào là vậy đó.=====Sự hót; tiếng hót==========Sự hót; tiếng hót=====Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- air , anthem , aria , ballad , canticle , carol , chant , chorale , chorus , ditty , expression , golden oldie , hymn , lay , lullaby , lyric , melody , number , oldie , opera , piece , poem , psalm , refrain , rock , rock and roll , round , shanty , strain , tune , verse , vocal , arietta , blues , cabaletta , call , cant , cantata , canzone , chanson , chansonnette , chanty , composition , dirge , glee , lied , lilt , music , onody , p
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ