-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">'ældʤibrə</font>'''/ ==========/'''<font color="red">'ældʤibrə</font>'''/ =====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Đại số học==========Đại số học=====- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành=====Toán & tin======Toán & tin========đại số học, đại số==========đại số học, đại số=====- + ::[[algebra]] [[of]] [[classes]]- ::[[algebra]] [[of]] [[classes]]+ ::đại số các lớp::đại số các lớp- ::[[algebra]] [[of]] [[finite]] [[order]]+ ::[[algebra]] [[of]] [[finite]] [[order]]::đại số có cấp hữu hạn::đại số có cấp hữu hạn- ::[[algebra]] [[of]] [[logic]]+ ::[[algebra]] [[of]] [[logic]]::đại số lôgic::đại số lôgic- ::[[abstract]] [[algebra]]+ ::[[abstract]] [[algebra]]::đại số trừu tượng::đại số trừu tượng- ::[[algebraic]] [[algebra]]+ ::[[algebraic]] [[algebra]]::đại số đại số::đại số đại số- ::[[associative]] [[algebra]]+ ::[[associative]] [[algebra]]::đại số kết hợp::đại số kết hợp- ::[[Boolean]] [[algebra]]+ ::[[Boolean]] [[algebra]]::đại số Bun::đại số Bun- ::[[cardinal]] [[algebra]]+ ::[[cardinal]] [[algebra]]::đại số bản số::đại số bản số- ::[[central]] [[algebra]]+ ::[[central]] [[algebra]]::đại số trung tâm::đại số trung tâm- ::[[closure]] [[algebra]]+ ::[[closure]] [[algebra]]::đại số đóng::đại số đóng- ::[[complete]] [[Boolean]] [[algebra]]+ ::[[complete]] [[Boolean]] [[algebra]]::đại số Bun đầu đủ::đại số Bun đầu đủ- ::[[complete]] [[matrix]] [[algebra]]+ ::[[complete]] [[matrix]] [[algebra]]::đại số toàn bộ ma trận::đại số toàn bộ ma trận- ::[[convolution]] [[algebra]]+ ::[[convolution]] [[algebra]]::đại số nhân chập::đại số nhân chập- ::[[derived]] [[algebra]]+ ::[[derived]] [[algebra]]::đại số dẫn xuất::đại số dẫn xuất- ::[[diagonal]] [[algebra]]+ ::[[diagonal]] [[algebra]]::đại số chéo::đại số chéo- ::[[differential]] [[algebra]]+ ::[[differential]] [[algebra]]::đại số vi phân::đại số vi phân- ::[[division]] [[algebra]]+ ::[[division]] [[algebra]]::đại số (có phép) chia::đại số (có phép) chia- ::[[elementary]] [[algebra]]+ ::[[elementary]] [[algebra]]::đại số sơ cấp::đại số sơ cấp- ::[[enveloping]] [[algebra]]+ ::[[enveloping]] [[algebra]]::đại số bao::đại số bao- ::[[exterior]] [[algebra]]+ ::[[exterior]] [[algebra]]::đại số ngoài::đại số ngoài- ::[[formal]] [[algebra]]+ ::[[formal]] [[algebra]]::đại số hình thức::đại số hình thức- ::[[free]] [[algebra]]+ ::[[free]] [[algebra]]::đại số tự do::đại số tự do- ::[[graded]] [[algebra]]+ ::[[graded]] [[algebra]]::đại số phân bậc::đại số phân bậc- ::[[graphic]] ([[al]]) [[algebra]]+ ::[[graphic]] ([[al]]) [[algebra]]::đại số đồ thị::đại số đồ thị- ::[[group]] [[algebra]]+ ::[[group]] [[algebra]]::đại số nhóm::đại số nhóm- ::[[homological]] [[algebra]]+ ::[[homological]] [[algebra]]::đại số đồng đều::đại số đồng đều- ::[[involutory]] [[algebra]]+ ::[[involutory]] [[algebra]]::đại số đối hợp::đại số đối hợp- ::[[linear]] [[algebra]]+ ::[[linear]] [[algebra]]::đại số tuyến tính::đại số tuyến tính- ::[[linearly]] [[comphact]] [[algebra]]+ ::[[linearly]] [[comphact]] [[algebra]]::đại số compăc tuyến tính::đại số compăc tuyến tính- ::[[linearly]] [[topological]] [[algebra]]+ ::[[linearly]] [[topological]] [[algebra]]::(tôpô học ), đạo số tôpô tuyến tính::(tôpô học ), đạo số tôpô tuyến tính- ::[[logical]] [[algebra]]+ ::[[logical]] [[algebra]]::đại số lôgíc::đại số lôgíc- ::[[matrix]] [[algebra]]+ ::[[matrix]] [[algebra]]::đại số ma trận::đại số ma trận- ::[[modern]] [[algebra]]+ ::[[modern]] [[algebra]]::đại số hiện đại::đại số hiện đại- ::[[non]]-commutative [[algebra]]+ ::[[non]]-commutative [[algebra]]::đại số không giao hoán::đại số không giao hoán- ::[[polynomial]] [[algebra]]+ ::[[polynomial]] [[algebra]]::đại số đa thức::đại số đa thức- ::[[power]]-associative [[algebra]]+ ::[[power]]-associative [[algebra]]::đại số có luỹ thừa kết hợp::đại số có luỹ thừa kết hợp- ::[[propositional]] [[algebra]]+ ::[[propositional]] [[algebra]]::đại số mệnh đề::đại số mệnh đề- ::[[quaternion]] [[algebra]]+ ::[[quaternion]] [[algebra]]::đại số các quatenion::đại số các quatenion- ::[[quotient]] [[algebra]]+ ::[[quotient]] [[algebra]]::đại số thương::đại số thương- ::[[rational]] [[division]] [[algebra]]+ ::[[rational]] [[division]] [[algebra]]::đại số (có phép) chia hữu tỷ::đại số (có phép) chia hữu tỷ- ::[[relation]] [[algebra]]+ ::[[relation]] [[algebra]]::đại sốcác quan hệ::đại sốcác quan hệ- ::[[right]] [[alternative]] [[algebra]]+ ::[[right]] [[alternative]] [[algebra]]::đại sốthay phiên phải::đại sốthay phiên phải- ::[[separable]] [[algebra]]+ ::[[separable]] [[algebra]]::đại số tách được::đại số tách được- ::[[simple]] [[algebra]]+ ::[[simple]] [[algebra]]::đại số đơn::đại số đơn- ::[[supplemented]] [[algebra]]+ ::[[supplemented]] [[algebra]]::đại số phụ::đại số phụ- ::[[symmetric]](al) [[algebra]]+ ::[[symmetric]](al) [[algebra]]::đại số đối xứng::đại số đối xứng- ::[[tensor]] [[algebra]]+ ::[[tensor]] [[algebra]]::đại số tenxơ::đại số tenxơ- ::[[universal]] [[algebra]]+ ::[[universal]] [[algebra]]::đại số phổ dụng::đại số phổ dụng- ::[[vector]] [[algebra]]+ ::[[vector]] [[algebra]]::đại số véctơ::đại số véctơ- ::[[zero]] [[algebra]]+ ::[[zero]] [[algebra]]::đại số không::đại số không- - {|align="right"- | __TOC__- |}=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====đại số=====+ =====đại số=====- + =====đại số học=====- =====đại số học=====+ - + =====số học==========số học=====- === Oxford===- =====N.=====- =====The branch of mathematics that uses letters and othergeneral symbols to represent numbers and quantities in formulaeand equations.=====- - =====A system of this based on given axioms (linearalgebra; the algebra of logic).=====- - =====Algebraic adj. algebraicaladj. algebraically adv. algebraist n. [It. & Sp. & med.L, f.Arab. al-jabr f. al the + jabr reunion of broken parts f.jabara reunite]=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=algebra algebra] : National Weather Service+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Toán & tin]]- *[http://foldoc.org/?query=algebra algebra] : Foldoc+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ - [[Thể_loại:Toán & tin]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Toán & tin
đại số học, đại số
- algebra of classes
- đại số các lớp
- algebra of finite order
- đại số có cấp hữu hạn
- algebra of logic
- đại số lôgic
- abstract algebra
- đại số trừu tượng
- algebraic algebra
- đại số đại số
- associative algebra
- đại số kết hợp
- Boolean algebra
- đại số Bun
- cardinal algebra
- đại số bản số
- central algebra
- đại số trung tâm
- closure algebra
- đại số đóng
- complete Boolean algebra
- đại số Bun đầu đủ
- complete matrix algebra
- đại số toàn bộ ma trận
- convolution algebra
- đại số nhân chập
- derived algebra
- đại số dẫn xuất
- diagonal algebra
- đại số chéo
- differential algebra
- đại số vi phân
- division algebra
- đại số (có phép) chia
- elementary algebra
- đại số sơ cấp
- enveloping algebra
- đại số bao
- exterior algebra
- đại số ngoài
- formal algebra
- đại số hình thức
- free algebra
- đại số tự do
- graded algebra
- đại số phân bậc
- graphic (al) algebra
- đại số đồ thị
- group algebra
- đại số nhóm
- homological algebra
- đại số đồng đều
- involutory algebra
- đại số đối hợp
- linear algebra
- đại số tuyến tính
- linearly comphact algebra
- đại số compăc tuyến tính
- linearly topological algebra
- (tôpô học ), đạo số tôpô tuyến tính
- logical algebra
- đại số lôgíc
- matrix algebra
- đại số ma trận
- modern algebra
- đại số hiện đại
- non-commutative algebra
- đại số không giao hoán
- polynomial algebra
- đại số đa thức
- power-associative algebra
- đại số có luỹ thừa kết hợp
- propositional algebra
- đại số mệnh đề
- quaternion algebra
- đại số các quatenion
- quotient algebra
- đại số thương
- rational division algebra
- đại số (có phép) chia hữu tỷ
- relation algebra
- đại sốcác quan hệ
- right alternative algebra
- đại sốthay phiên phải
- separable algebra
- đại số tách được
- simple algebra
- đại số đơn
- supplemented algebra
- đại số phụ
- symmetric(al) algebra
- đại số đối xứng
- tensor algebra
- đại số tenxơ
- universal algebra
- đại số phổ dụng
- vector algebra
- đại số véctơ
- zero algebra
- đại số không
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ