-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 37: Dòng 37: ::những trường hợp ngoại lệ càng làm sáng tỏ thêm quy tắc::những trường hợp ngoại lệ càng làm sáng tỏ thêm quy tắc- ===hìnhthái từ===+ ===Hình thái từ===*V-ing: [[proving]]*V-ing: [[proving]]*Past: [[proved]]*Past: [[proved]]Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- add up , affirm , analyze , ascertain , assay , attest , authenticate , back , bear out , certify , check , confirm , convince , corroborate , declare , demonstrate , determine , document , end up , evidence , evince , examine , experiment , explain , find , fix , have a case , justify , make evident , manifest , pan out * , result , settle , show , show clearly , show once and for all , substantiate , sustain , test , testify , trial , try , turn out , uphold , validate , verify , warrant , witness , endorse , establish , essay , try out , feel , go through , have , know , meet , see , suffer , taste , undergo , argue , indicate
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ