• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Dữ dội, ghê gớm, kinh khủng===== ::a formidable appearance ::diện mạo ghê gớm ==Từ điển đồng ngh...)
    Hiện nay (11:54, ngày 24 tháng 6 năm 2010) (Sửa) (undo)
    (sửa lỗi)
     
    (5 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'fɔ:mɪdəbl</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 8:
    ::diện mạo ghê gớm
    ::diện mạo ghê gớm
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===Adj.===
     
    - 
    -
    =====Alarming, appalling, dreadful, frightful, awesome,awe-inspiring, menacing, horrifying, frightening, intimidating,daunting, petrifying, terrifying: A formidable, fire-breathingdragon blocked our exit.=====
     
    - 
    -
    =====Terrific, fantastic, unbelievable,incredible, impressive, prodigious, mind-boggling, awesome,Colloq mind-blowing, freaky: They are a formidable talent andwill sell a million records this year. 3 arduous, indomitable,overwhelming, staggering, powerful, mighty, difficult,challenging, burdensome, onerous: She has formidable obstaclesto overcome before becoming a doctor.=====
     
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===Disp.===
     
    - 
    -
    =====Adj.=====
     
    - 
    -
    =====Inspiring fear or dread.=====
     
    - 
    -
    =====Inspiring respect orawe.=====
     
    - 
    -
    =====Likely to be hard to overcome, resist, or deal with.=====
     
    -
    =====Formidableness n. formidably adv. [F formidable or Lformidabilis f. formidare fear]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[appalling]] , [[awful]] , [[dangerous]] , [[daunting]] , [[dire]] , [[dismaying]] , [[dreadful]] , [[fearful]] , [[fierce]] , [[frightful]] , [[horrific]] , [[imposing]] , [[impregnable]] , [[intimidating]] , [[menacing]] , [[redoubtable]] , [[shocking]] , [[terrible]] , [[terrific]] , [[threatening]] , [[all-powerful]] , [[arduous]] , [[awesome]] , [[ballbuster]] , [[challenging]] , [[colossal]] , [[effortful]] , [[great]] , [[hard]] , [[impressive]] , [[indomitable]] , [[labored]] , [[laborious]] , [[mammoth]] , [[mighty]] , [[murder ]]* , [[onerous]] , [[overpowering]] , [[powerful]] , [[puissant]] , [[rough ]]* , [[rough go]] , [[staggering]] , [[strenuous]] , [[tall order]] , [[toilsome]] , [[tough ]]* , [[tough proposition]] , [[tremendous]] , [[uphill ]]* , [[direful]] , [[fearsome]] , [[ghastly]] , [[scary]] , [[backbreaking]] , [[demanding]] , [[difficult]] , [[exacting]] , [[exigent]] , [[heavy]] , [[oppressive]] , [[rigorous]] , [[rough]] , [[severe]] , [[taxing]] , [[tough]] , [[trying]] , [[weighty]] , [[alarming]] , [[horrible]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[feeble]] , [[friendly]] , [[harmless]] , [[nice]] , [[pleasant]] , [[powerless]] , [[weak]] , [[easy]] , [[not hard]] , [[trivial]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /'fɔ:mɪdəbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Dữ dội, ghê gớm, kinh khủng
    a formidable appearance
    diện mạo ghê gớm


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X