-
(Khác biệt giữa các bản)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">wɔ:p</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 49: Dòng 42: =====(nghĩa bóng) trở nên thiên lệch, trở nên méo mó, trở nên hư hỏng (tinh thần)==========(nghĩa bóng) trở nên thiên lệch, trở nên méo mó, trở nên hư hỏng (tinh thần)=====- ==Giao thông & vận tải==+ ===Hình Thái Từ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ *Ved : [[Warped]]- =====sự kéo (tàu) (bằng thừng chão)=====+ *Ving: [[Warping]]- + - == Hóa học & vật liệu==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====sự cong ống=====+ - + - == Ô tô==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====trạng thái cong vênh=====+ - + - == Vật lý==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====làm cong, vênh=====+ - + - =====méo âm=====+ - + - =====méo tiếng=====+ - + - == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====trạng thái vênh=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bọc lại=====+ - + - =====đất bồi=====+ - + - =====đất bồi tích=====+ - + - =====đất phù sa=====+ - + - =====làm vênh=====+ - + - =====mắc sợi dọc=====+ - + - =====mạch=====+ - + - =====sợi dọc=====+ - + - =====sợi dọc (lưới dây kim loại)=====+ - + - =====sự vênh=====+ - + - =====sự vênh (của thủy tinh quang học)=====+ - + - =====vênh=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Twist, contort, distort, deform, bend out of shape,wrench, pervert, misshape:Using steam, the timber was warpedto fit the hull. You certainly have a warped idea of what Yvettedoes for a living.=====+ - =====N.=====+ ==Chuyên ngành==- =====Twist,contortion,distortion,bias,deformity,deformation,bend,wrench,perversion,kink,idiosyncrasy,quirk,deviation: There is too much of a warp in this veneer torepair it. Harry has to overcome a serious warp in his attitudetowards food.=====+ ===Cơ - Điện tử===+ [[Image:Warp.jpg|200px|Sợi dọc, dây kéo, dây cáp, sự làm vênh, sự làm cong, (v) làm oằn, làm vênh]]+ =====Sợi dọc, dây kéo, dây cáp, sự làm vênh, sự làm cong, (v) làm oằn, làm vênh=====- ==Oxford==+ === Giao thông & vận tải===- ===V.&n.===+ =====sự kéo (tàu) (bằng thừng chão)=====+ === Hóa học & vật liệu===+ =====sự cong ống=====+ === Ô tô===+ =====trạng thái cong vênh=====+ === Vật lý===+ =====làm cong, vênh=====- =====V.=====+ =====méo âm=====- =====Tr. & intr. a make or become bent or twistedout of shape, esp. by the action of heat, damp, etc. b make orbecome perverted, bitter, or strange (a warped sense of humour).2 a tr. haul (a ship) by a rope attached to a fixed point. bintr. progress in this way.=====+ =====méo tiếng=====+ === Xây dựng===+ =====trạng thái vênh=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====bọc lại=====- =====Tr. fertilize by flooding withwarp.=====+ =====đất bồi=====- =====Tr. (foll. by up) choke (a channel) with an alluvialdeposit etc.=====+ =====đất bồi tích=====- =====Tr. arrange (threads) as a warp.=====+ =====đất phù sa=====- =====N.=====+ =====làm vênh=====- =====A astate of being warped, esp. of shrunken or expanded timber. bperversion, bitterness, etc. of the mind or character.=====+ =====mắc sợi dọc=====- =====Thethreads stretched lengthwise in a loom to be crossed by theweft.=====+ =====mạch=====- =====A rope used in towing or warping, or attached to atrawl-net.=====+ =====sợi dọc=====- =====Sediment etc. left esp. on poor land by standingwater.=====+ =====sợi dọc (lưới dây kim loại)=====- =====Warpage n. (esp. in sense 1a of v.). warper n. (insense 5 of v.). [OE weorpan throw, wearp f. Gmc]=====+ =====sự vênh=====- ==Tham khảo chung==+ =====sự vênh (của thủy tinh quang học)=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=warp warp] : National Weather Service+ =====vênh=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=warp warp] : Corporateinformation+ ==Các từ liên quan==- *[http://foldoc.org/?query=warp warp] :Foldoc+ ===Từ đồng nghĩa===- [[Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Ô tô]][[Category:Vật lý]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====verb=====+ :[[bastardize ]]* , [[brutalize]] , [[color]] , [[contort]] , [[corrupt]] , [[crook]] , [[curve]] , [[debase]] , [[debauch]] , [[deform]] , [[deprave]] , [[deviate]] , [[misrepresent]] , [[misshape]] , [[pervert]] , [[swerve]] , [[torture]] , [[turn]] , [[twist]] , [[vitiate]] , [[wind]] , [[animalize]] , [[bastardize]] , [[bestialize]] , [[canker]] , [[demoralize]] , [[stain]] , [[belie]] , [[falsify]] , [[load]] , [[misstate]] , [[wrench]] , [[wrest]] , [[jaundice]] , [[prejudice]] , [[prepossess]] , [[beat]] , [[bend]] , [[bias]] , [[buckle]] , [[bulge]] , [[damage]] , [[deflect]] , [[distort]] , [[fasten]] , [[intertwine]] , [[kink]] , [[line]] , [[misinterpret]] , [[quirk]] , [[rope]] , [[sway]] , [[wrinkle]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[straighten]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Vật lý]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bastardize * , brutalize , color , contort , corrupt , crook , curve , debase , debauch , deform , deprave , deviate , misrepresent , misshape , pervert , swerve , torture , turn , twist , vitiate , wind , animalize , bastardize , bestialize , canker , demoralize , stain , belie , falsify , load , misstate , wrench , wrest , jaundice , prejudice , prepossess , beat , bend , bias , buckle , bulge , damage , deflect , distort , fasten , intertwine , kink , line , misinterpret , quirk , rope , sway , wrinkle
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
