-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(12 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'blistə</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âmnày đã được bạn hoàn thiện-->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Vết bỏnggiộp; chỗgiộpda; chỗ phồng da=====+ =====Vết bỏng rộp; chỗ rộp da; chỗ phồng da=====::[[to]] [[raise]] [[blisters]]::[[to]] [[raise]] [[blisters]]- ::làmgiộpda+ ::làm rộp da- =====Chỗ bị phồng lên, chỗ bịgiộplên (sơn); chỗ rỗ (thuỷ tinh, kim loại)=====+ =====Chỗ bị phồng lên, chỗ bị rộp lên (sơn); chỗ rỗ (thuỷ tinh, kim loại)=====+ + =====(y học) thuốc làm rộp da, cao làm rộp da=====- =====(y học) thuốc làm giộp da, cao làm giộp da========Động từ======Động từ===- =====Làmgiộplên, làm phồng da lên;giộplên; nổi phồng lên=====+ =====Làm rộp lên, làm phồng da lên; rộp lên; nổi phồng lên==========(thông tục) đánh giập mông đít==========(thông tục) đánh giập mông đít==========(thông tục) quấy rầy, làm phiền==========(thông tục) quấy rầy, làm phiền=====+ ===hình thái từ===+ * Ved: [[blistered]]+ * Ving:[[blistering]]- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====vệt rỗ khí=====+ - ==Ô tô==+ ===Cơ - Điện tử===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====Bọt khí, chỗ rỗ (kim loại, sơn)=====- =====bong tróc=====+ - =====giộp lên=====+ === Hóa học & vật liệu===+ =====vệt rỗ khí=====+ === Ô tô===+ =====bong tróc=====- =====phồnglên(sơn)=====+ =====rộp lên=====- ===Nguồn khác===+ =====phồng lên (sơn)=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=blister blister] : Chlorine Online+ === Xây dựng===+ =====chỗ lượn sóng=====- == Xây dựng==+ =====chỗ phồng lên=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====chỗlượn sóng=====+ - =====chỗphồnglên=====+ =====chỗ rộp lên=====- =====chỗ rộp lên=====+ =====ụ neo=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====bọt=====- =====ụ neo=====+ =====bọt khí=====- ==Kỹ thuật chung==+ =====chỗ rỗ=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bọt=====+ - =====bọtkhí=====+ =====hốc khí=====- =====chỗ rỗ=====+ =====rỉ sắt=====- =====hốc khí=====+ =====nổi bọt=====- =====gỉ sắt=====+ =====nốt phồng=====- + - =====nổi bọt=====+ - + - =====nốt phồng=====+ ''Giải thích EN'': [[1]]. [[a]] [[raised]], [[rounded]] [[area]] [[on]] [[the]] [[surface]] [[of]] [[metal]] [[or]] [[plastic]], [[caused]] [[by]] [[gas]] [[escaping]] [[from]] [[within]] [[while]] [[the]] [[material]] [[was]] molten.a [[raised]], [[rounded]] [[area]] [[on]] [[the]] [[surface]] [[of]] [[metal]] [[or]] [[plastic]], [[caused]] [[by]] [[gas]] [[escaping]] [[from]] [[within]] [[while]] [[the]] [[material]] [[was]] molten.2. [[a]] [[bubble]] [[in]] [[a]] [[surface]] [[coating]], [[such]] [[as]] [[paint]] [[or]] [[varnish]].a [[bubble]] [[in]] [[a]] [[surface]] [[coating]], [[such]] [[as]] [[paint]] [[or]] [[varnish]]..''Giải thích EN'': [[1]]. [[a]] [[raised]], [[rounded]] [[area]] [[on]] [[the]] [[surface]] [[of]] [[metal]] [[or]] [[plastic]], [[caused]] [[by]] [[gas]] [[escaping]] [[from]] [[within]] [[while]] [[the]] [[material]] [[was]] molten.a [[raised]], [[rounded]] [[area]] [[on]] [[the]] [[surface]] [[of]] [[metal]] [[or]] [[plastic]], [[caused]] [[by]] [[gas]] [[escaping]] [[from]] [[within]] [[while]] [[the]] [[material]] [[was]] molten.2. [[a]] [[bubble]] [[in]] [[a]] [[surface]] [[coating]], [[such]] [[as]] [[paint]] [[or]] [[varnish]].a [[bubble]] [[in]] [[a]] [[surface]] [[coating]], [[such]] [[as]] [[paint]] [[or]] [[varnish]]..Dòng 71: Dòng 63: ''Giải thích VN'': Nốt tròn trên bề mặt kim loại hoặc nhựa được tạo ra do khí thoát ra trong quá trình đúc. 2. bong bóng trên bề mặt lớp bao phủ ví dụ sơn hay men tráng.''Giải thích VN'': Nốt tròn trên bề mặt kim loại hoặc nhựa được tạo ra do khí thoát ra trong quá trình đúc. 2. bong bóng trên bề mặt lớp bao phủ ví dụ sơn hay men tráng.- =====mụn nước=====+ =====mụn nước=====- =====phồng rộp=====+ =====phồng rộp=====::[[blister]] [[pack]]::[[blister]] [[pack]]::bao gói phồng rộp::bao gói phồng rộp- =====rỗ (trên kim loại)=====+ =====rỗ (trên kim loại)=====- + - =====rõ khí=====+ - + - =====sự rộp=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====bong bóng=====+ - + - =====sinh bọt=====+ - + - =====sự sinh bọt=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=blister blister] : Corporateinformation+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====A small bubble on the skin filled with serumand caused by friction, burning, etc.=====+ - + - =====A similar swelling onany other surface.=====+ - + - =====Med. anything applied to raise a blister.4 sl. an annoying person.=====+ - =====V.=====+ =====rõ khí=====- =====Tr. raise a blister on.=====+ =====sự rộp=====+ === Kinh tế ===+ =====bong bóng=====- =====Intr. come up in a blister or blisters.=====+ =====sinh bọt=====- =====Tr. attack sharply(blistered them with his criticisms).=====+ =====sự sinh bọt=====+ ===Địa chất===+ =====bọt không khí=====- =====Blistery adj.[MEperh.f.OF blestre,blo(u)stre swelling,pimple]=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Ô tô]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[abscess]] , [[blain]] , [[bleb]] , [[boil]] , [[bubble]] , [[bulla]] , [[burn]] , [[canker]] , [[carbuncle]] , [[cyst]] , [[furuncle]] , [[pimple]] , [[pustule]] , [[sac]] , [[sore]] , [[ulcer]] , [[vesication]] , [[vesicle]] , [[wale]] , [[weal]] , [[welt]] , [[wheal]] , [[beat]] , [[blob]] , [[castigate]] , [[epispastic]] , [[lambaste]] , [[lash]] , [[pustulant]].--v. vesicate , [[pustulate]] , [[pustulation]] , [[scorch]] , [[vesicant]] , [[vesicate]] , [[vesicatory]]+ =====verb=====+ :[[drub]] , [[excoriate]] , [[flay]] , [[lash]] , [[rip into]] , [[scarify]] , [[scathe]] , [[scorch]] , [[score]] , [[scourge]] , [[slap]] , [[slash]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
nốt phồng
Giải thích EN: 1. a raised, rounded area on the surface of metal or plastic, caused by gas escaping from within while the material was molten.a raised, rounded area on the surface of metal or plastic, caused by gas escaping from within while the material was molten.2. a bubble in a surface coating, such as paint or varnish.a bubble in a surface coating, such as paint or varnish..
Giải thích VN: Nốt tròn trên bề mặt kim loại hoặc nhựa được tạo ra do khí thoát ra trong quá trình đúc. 2. bong bóng trên bề mặt lớp bao phủ ví dụ sơn hay men tráng.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abscess , blain , bleb , boil , bubble , bulla , burn , canker , carbuncle , cyst , furuncle , pimple , pustule , sac , sore , ulcer , vesication , vesicle , wale , weal , welt , wheal , beat , blob , castigate , epispastic , lambaste , lash , pustulant.--v. vesicate , pustulate , pustulation , scorch , vesicant , vesicate , vesicatory
Từ điển: Thông dụng | Hóa học & vật liệu | Ô tô | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ