-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Cảm động, xúc động, xúc cảm===== =====Dễ cảm động, dễ xúc động, dễ xúc cảm...)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">i´mouʃənəl</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 15: Dòng 8: =====Dễ cảm động, dễ xúc động, dễ xúc cảm==========Dễ cảm động, dễ xúc động, dễ xúc cảm=====- ==Y học==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====thuộc xúc cảm=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===Adj.===+ - + - =====Passionate, impassioned, ardent, enthusiastic, heated,zealous, heartfelt, excited, fervent, fervid: She reacted in avery emotional way to the suggestions.=====+ - + - =====Tense, nervous,excitable, highly-strung, high-strung, temperamental, volatile,hotheaded, demonstrative: He is a very emotional person, whoshould not be driving a bus.=====+ - + - =====Sensitive, warm, sentimental,tender, moving, poignant, stirring, emotive, affective,touching: Their meeting after 50 years was certainly emotional.4 frantic, agitated, irrational, hysterical, wild, ranting: Shebecame very emotional when the police took away her son.=====+ - + - == Oxford==+ - ===Adj.===+ - + - =====Of or relating to the emotions.=====+ - + - =====(of a person) liableto excessive emotion.=====+ - + - =====Expressing or based on emotion (anemotional appeal).=====+ - + - =====Likely to excite emotion (an emotionalissue).=====+ - + - =====Emotionalism n. emotionalist n. emotionality n.emotionalize v.tr. (also -ise). emotionally adv.=====+ - ==Tham khảo chung==+ === Y học===+ =====thuộc xúc cảm=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[affecting]] , [[ardent]] , [[aroused]], [[disturbed]] , [[ecstatic]] , [[emotive]] , [[enthusiastic]] , [[excitable]] , [[exciting]], [[excited]], [[falling-apart]] , [[fanatical]] , [[feeling]] , [[fervent]] , [[fervid]] , [[fickle]] , [[fiery]] , [[heartwarming]] , [[heated]] , [[histrionic]] , [[hot-blooded]] , [[hysterical]] , [[impassioned]] , [[impetuous]] , [[impulsive]] , [[irrational]] , [[moving]] , [[nervous]] , [[overwrought]] , [[passionate]] , [[pathetic]] , [[poignant]] , [[responsive]] , [[roused]] , [[sensitive]] , [[sentient]] , [[sentimental]] , [[spontaneous]] , [[stirred]] , [[stirring]] , [[susceptible]] , [[tear-jerking]] , [[temperamental]] , [[tender]] , [[thrilling]] , [[touching]] , [[warm]] , [[zealous]] , [[affective]] , [[arousing]] , [[distraught]] , [[effusion]] , [[mushy]] , [[neurosis]] , [[trauma]] , [[upset]] , [[vulnerable]], [[worked-up]]- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=emotional emotional] : National Weather Service+ ===Từ trái nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=emotional emotional] : Corporateinformation+ =====adjective=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=emotional emotional]: Chlorine Online+ :[[physical]], [[unemotional]], [[cerebral]], [[intellectual]]- Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- affecting , ardent , aroused, disturbed , ecstatic , emotive , enthusiastic , excitable , exciting, excited, falling-apart , fanatical , feeling , fervent , fervid , fickle , fiery , heartwarming , heated , histrionic , hot-blooded , hysterical , impassioned , impetuous , impulsive , irrational , moving , nervous , overwrought , passionate , pathetic , poignant , responsive , roused , sensitive , sentient , sentimental , spontaneous , stirred , stirring , susceptible , tear-jerking , temperamental , tender , thrilling , touching , warm , zealous , affective , arousing , distraught , effusion , mushy , neurosis , trauma , upset , vulnerable, worked-up
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ