-
(Khác biệt giữa các bản)(xóa)(thêm)
Dòng 4: Dòng 4: ===Danh từ======Danh từ===- =====Sự từ chức, sự xin thôi việc; đơn xin từ chức, đơn xin thôi việc=====+ =====Sự từ chức, sự xin thôi việc; đơn xin từ chức, đơn xin thôi việc, sự buông xuôi=====::[[to]] [[send]] [[in]] [[one's]] [[resignation]]::[[to]] [[send]] [[in]] [[one's]] [[resignation]]::gởi đơn xin từ chức::gởi đơn xin từ chứcHiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abandonment , abdication , departure , giving up , leaving , notice , quitting , renunciation , retirement , surrender , tendering , termination , vacating , withdrawal , acceptance , acquiescence , compliance , conformity , deference , docility , forbearing , fortitude , humbleness , humility , longanimity , lowliness , meekness , modesty , nonresistance , patience , patientness , resignedness , submission , submissiveness , sufferance , demission , quitclaim , relinquishment , waiver , forbearance , long-suffering , tolerance , acquittance , defeatism , demit , disaffiliation , disassociation , endurance , obedience , obeisance , passivity
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ