-
(Khác biệt giữa các bản)(→Danh từ)
Dòng 80: Dòng 80: =====[[to]] [[be]] [[off]] [[colour]]==========[[to]] [[be]] [[off]] [[colour]]=====::không khoẻ, khó chịu, khó ở::không khoẻ, khó chịu, khó ở+ ::Không đúng màu, bệch bạc+ ::Đáng ngờ, đáng nghi ngại; không tốt lắm+ :::[[his]] [[reputation]] [[was]] [[a]] [[trifle]] [[of]] [[colour]]+ :::tiếng tăm của anh ta cũng chẳng tốt đẹp gì lắm đâu+ ::Chưa đủ, còn tồi+ :::[[he]] [[has]] [[mighty]] [[little]] [[English]], [[and]] [[my]] [[native]] [[was]] [[still]] [[off]] [[colour]]+ :::anh ta biết ít tiếng Anh quá, mà vốn tiếng địa phương của tôi thì còn tồi quá+ =====[[to]] [[call]] [[to]] [[the]] [[colours]]=====+ ::(quân sự) động viên, gọi nhập ngũ+ =====[[to]] [[cast]] ([[give]], [[put]]) [[false]] [[colours]] [[on]]=====+ ::tô điểm thêm, bóp méo, làm sai sự thật+ =====[[to]] [[cast]] ([[put]]) [[lively]] [[colours]] [[on]]=====+ ::tô màu sặc sỡ; tô hồng (cái gì)+ =====[[to]] [[come]] [[off]] [[with]] [[flying]] [[colours]]=====+ ::thành công rực rỡ+ ::Gây được uy tín+ =====[[to]] [[come]] [[out]] [[in]] [[one's]] [[true]] [[colours]]=====+ ::để lộ rõ chân tướng+ =====[[to]] [[desert]] [[the]] [[colours]]=====+ ::(quân sự) đào ngũ+ =====[[to]] [[gain]] [[colour]]=====+ ::lại có da, có thịt, lại có sắc mặt, lại hồng hào+ =====[[to]] [[join]] [[the]] [[colours]]=====+ ::(quân sự) nhập ngũ, tòng quân== Xây dựng==== Xây dựng==06:44, ngày 27 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Danh từ
Cớ
- to lower one's colours
- hạ cờ; đầu hàng, chịu thua
- to nail colours to mast
- kiên quyết bênh vực quan điểm của mình; kiên quyết không chịu lui; kiên quyết theo đuổi đến cùng
- to paint in dark colours
- vẽ màu tối; bôi đen (cái gì)
- to paint something in true colours
- nói lên sự thật của cái gì
- to sail under false colours
- (hàng hải) treo cờ giả
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
chất màu
- artificial colour
- chất màu tổng hợp
- breeding colour
- chất màu gây giống
- butter colour
- chất màu của bơ
- certified colour
- chất màu dùng được
- cheese colour
- chất màu của fomat
- coal tar colour
- chất màu anilin
- coal tar colour
- chất màu nhân tạo
- fat colour
- chất màu chất béo
- food colour
- chất màu thực phẩm
- liquid colour
- chất màu lỏng
- natural colour
- chất màu tự nhiên
- primary colour
- chất màu cơ bản
- primary colour
- chất màu dầu
- sausage colour
- chất màu giò
- vegetable colour
- chất màu thực vật
- water colour
- chất màu trong nước
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Hue, tint, tincture, shade, tone, cast, tinge,pigmentation; pigment, dye: The colours of the curtains don'tmatch the wall.
Colours. a flag, ensign, standard, pennant,banner, burgee: The sloop hoisted the British colours. bdevice, badge, emblem, insigne or pl insignia, symbol(s),identification; identity, appearance, face; loyalties: Theinvestigators found he'd been operating under false colours.She has shown her true colours at last.
Tint, dye, stain, paint, crayon, tincture, tinge;pigment: These sections will stand out better if you colourthem red.
Oxford
N. & v.
N. (US color) 1 a the sensation produced on the eyeby rays of light when resolved as by a prism, selectivereflection, etc., into different wavelengths. b perception ofcolour; a system of colours.
One, or any mixture, of theconstituents into which light can be separated as in a spectrumor rainbow, sometimes including (loosely) black and white.
(in pl.) a Brit. a coloured ribbon oruniform etc. worn to signify membership of a school, club, team,etc. b the flag of a regiment or ship. c a national flag.
Intr. take on colour; blush.
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ