-
(Khác biệt giữa các bản)(→tia (điện tử))(→Từ điển thông dụng)
Dòng 51: Dòng 51: =====(rađiô) phát đi (buổi phát thanh...)==========(rađiô) phát đi (buổi phát thanh...)=====+ ===hình thái từ===+ * V_ed : [[beamed]]+ * V_ing : [[beaming]]== Giao thông & vận tải==== Giao thông & vận tải==11:12, ngày 13 tháng 12 năm 2007
Điện lạnh
Nghĩa chuyên ngành
chùm (tia)
- atomic beam
- chùm (tia) nguyên tử
- bending of a beam
- sự làm cong một chùm (tia)
- confining of beam
- hạn chế chùm (tia, hạt)
- double beam
- hai chùm (tia)
- electron-beam furnace
- lò chùm tia điện tử
- multiple-beam interference
- giao thoa nhiều chùm tia
- pencil beam
- chùm tia mảnh
- radar beam
- chùm (tia) rađa
- sun beam
- chùm tia nắng
- two-beam interference
- giao thoa hai chùm tia
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
giàn
- beam aerial
- giàn ăng ten định hướng
- beam antenna
- giàn ăng ten định hướng
- beam supported at both ends
- rầm giản đơn
- beam with simple supported ends
- dầm giản đơn
- beam with simple supported ends
- rầm giản đơn
- cantilever beam truss
- giàn dầm côngxon
- collar beam roof truss
- giàn mái tam giác có thanh kéo
- collar beam truss
- giàn dầm ngang
- expansion of the steel at failure of the beam
- độ giãn của cốt thép do không dầm được
- free beam
- dầm đơn giản
- free beam
- dầm giản đơn
- free beam
- rầm giản đơn
- lattice beam
- dầm kiểu giàn
- lattice beam
- giàn dầm
- roller beam
- giàn con lăn
- roof tie beam
- giằng suốt khẩu độ (giằng của giàn)
- secondary beam
- rầm trung gian
- shaped beam antenna
- giàn ăng ten định hướng
- simple beam
- dầm đơn giản
- simple beam
- rầm đơn giản
- simple beam
- rầm giản đơn
- simple beam antenna
- ăng ten có chùm tia đơn giản
- simple supported beam bridge
- cầu dầm giản đơn
- simple supported beam with overhang
- rầm giản đơn đầu hẫng
- simply supported beam
- dầm gối giản đơn
- simply-supported beam
- dầm đỡ đơn giản
- single beam
- dầm đơn giản
- straining beam
- thanh kéo (giàn mái nhà)
- supported beam
- giàn kèo mái
- table beam
- giàn băng lăn (cán)
- trussed beam
- dầm giàn
- trussed beam
- dầm kiểu giàn
- trussed beam
- giàn dầm
- trussed beam
- giàn hoa
- trussed beam
- giàn mắt cáo
- trussed beam
- rầm giàn
- trussed wooden beam
- dầm giàn gỗ
- wide beam diffuser
- bộ bức xạ kiểu co giãn
Đồng nghĩa Tiếng Anh
tác giả
Bi Châu, Phan Cao, Black coffee, Khách, Mai, Admin, vit coi, Đặng Bảo Lâm, Nothingtolose, Trần ngọc hoàng, Mai
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ