-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)(→Nội động từ)
Dòng 61: Dòng 61: ::[[all]] [[these]] [[pear]]-[[trees]] [[bear]] [[very]] [[well]]::[[all]] [[these]] [[pear]]-[[trees]] [[bear]] [[very]] [[well]]::những cây lê này sinh rất nhiều quả, những cây lê này rất sai quả::những cây lê này sinh rất nhiều quả, những cây lê này rất sai quả- ::[[to]] [[bear]] [[away]]- ::mang đi, cuốn đi, lôi đi- ::[[to]] [[bear]] [[away]] [[the]] [[prize]]- ::giật giải, đoạt giải, chiếm giải- ::[[to]] [[be]] [[borne]] [[away]] [[by]] [[one's]] [[enthusiasm]]- ::để cho nhiệt tình lôi cuốn đi- =====Đi xa, đi sang hướng khác=====- ::[[to]] [[bear]] [[down]]- ::đánh quỵ, hạ gục- ::[[to]] [[bear]] [[down]] [[an]] [[enemy]]- ::đánh quỵ kẻ thù- ::[[to]] [[bear]] [[down]] [[upon]]- ::sà xuống, xông vào, chồm tới- ::[[to]] [[bear]] [[down]] [[upon]] [[the]] [[enemy]]- ::xông vào kẻ thù- ::[[to]] [[bear]] [[in]]- ::đi về phía- ::[[they]] [[were]] [[bearing]] [[in]] [[with]] [[the]] [[harbour]]- ::họ đang đi về phía cảng- ::[[to]] [[bear]] [[off]]- ::tách ra xa không cho tới gần- - =====Mang đi, cuốn đi, lôi đi, đoạt=====- ::[[to]] [[bear]] [[off]] [[the]] [[prize]]- ::đoạt giải, giật giải, chiếm giải- - =====(hàng hải) rời bến xa thuyền (thuyền, tàu)=====- ::[[to]] [[bear]] [[on]] ([[upon]])- ::có liên quan tới, quy vào- ::[[all]] [[the]] [[evidence]] [[bears]] [[on]] [[the]] [[same]] [[point]]- ::tất cả chứng cớ đều quy vào một điểm- - =====Tì mạnh vào, chống mạnh vào; ấn mạnh xuống=====- ::[[if]] [[you]] [[bear]] [[too]] [[hard]] [[on]] [[the]] [[point]] [[of]] [[your]] [[pencil]], [[it]] [[may]] [[break]]- ::nếu anh ấn đầu bút chì, nó có thể gãy- ::[[to]] [[bear]] [[out]]- ::xác nhận, xác minh- ::[[statements]] [[are]] [[borne]] [[out]] [[by]] [[these]] [[documents]]- ::lời tuyên bố đã được những tài liệu này xác minh- ::[[to]] [[bear]] [[up]]- ::chống đỡ (vật gì)- - =====Ủng hộ (ai)=====- - =====Có nghị lực, không để cho quỵ; không thất vọng=====- ::[[to]] [[be]] [[the]] [[man]] [[to]] [[bear]] [[up]] [[against]] [[misfortunes]]- ::là người có đủ nghị lực chịu đựng được những nỗi bất hạnh- - =====(hàng hải) tránh (gió ngược)=====- ::[[to]] [[bear]] [[up]] [[for]]- ::đổi hướng để tránh gió- ::[[to]] [[bear]] [[comparison]] [[with]]- Xem [[comparison]]- ::[[to]] [[bear]] [[a]] [[hand]]- Xem [[hand]]- ::[[to]] [[bear]] [[hard]] [[upon]] [[somebody]]- ::đè nặng lên ai; đè nén ai- ::[[to]] [[bear]] [[a]] [[part]]- ::chịu một phần- ::[[to]] [[bear]] [[a]] [[resemblance]] [[to]]- Xem [[resemblance]]- ::[[to]] [[bear]] [[with]] [[somebody]]- ::khoan thứ ai, chịu đựng ai- ::[[to]] [[bear]] [[testimony]] [[to]]- Xem [[testimony]]- ::[[to]] [[bear]] [[witness]] [[to]]- Xem [[witness]]- ::[[it]] [[is]] [[now]] [[borne]] [[in]] [[upon]] [[me]] [[that]]...- ::bây giờ tôi hoàn toàn tin tưởng rằng...- ::[[to]] [[bear]] [[no]] [[reference]] [[to]] [[sth]]- ::không liên quan tới cái gì- ::[[to]] [[bring]] [[pressure]] [[to]] [[bear]] [[on]] [[sb]]- ::gây sức ép đối với ai, dùng áp lực đối với ai===Danh từ======Danh từ===07:46, ngày 14 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Danh từ
(thiên văn học) chòm sao gấu
- the Great Bear
- chòm sao Gấu lớn, chòm sao Đại hùng
- to be a bear for punishment
- chịu đựng được sự trừng phạt hành hạ, chịu đựng ngoan cường sự trừng phạt hành hạ
- to sell the bear's skin before one has caught the bear
- bán da gấu trước khi bắt được gấu; chưa đẻ đã đặt tên
- as surly (sulky, cross) as a bear
- cau có, nhăn nhó, gắt như mắm tôm
- to take a bear by the tooth
- liều vô ích; tự dấn thân vào chỗ nguy hiểm một cách không cần thiết
- a bear garden
- nơi bát nháo, nơi tạp nhạp
- like a bear with a sore head
- cáu kỉnh, gắt gỏng
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
đầu cơ giá xuống
- bear campaign
- chiến dịch đầu cơ giá xuống
- bear market
- thị trường đầu cơ giá xuống
- bear position
- vị thế đầu cơ giá xuống
- bear raid
- cuộc đầu cơ giá xuống
- bear spread
- chiến lược tản khai (để) đầu cơ giá xuống
- bear squeeze
- thúc ép người đầu cơ giá xuống
- bear tack
- chiến dịch đầu cơ giá xuống
- bear trap
- bẫy đầu cơ giá xuống
- covered bear
- người đầu cơ giá xuống có bảo chứng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Carry, transport, convey, move, take, Colloq tote: Shewas borne round the stadium on the shoulders of her team-mates.2 carry, support, sustain, shoulder, hold up, uphold; suffer,undergo, experience, endure: Looking after her invalid motherwhile working is a heavy burden to bear. 3 merit, be worthy of,warrant; provoke, invite: Gordon's suggestion bears lookinginto.
Stand, abide, tolerate, brook, survive, endure, standup to; reconcile oneself to, admit of, Colloq put up with: Howcan you bear such boring people? His actions will not bearexamination. I cannot bear to see you unhappy. 5 have, carry,show, exhibit, display, sustain: The getaway car bore Germanlicence plates. The knight bore the scars of many battles. Shebears her grandmother's name. 6 produce, yield, develop, breed,generate, engender; give birth to, spawn, bring forth: Ourapple tree did not bear any fruit this year. She bore thirteenchildren and still had time to write books. 7 entertain,harbour, wish: He bore her no ill will, despite heraccusations.
Bear on or upon. relate or have relevance or berelevant to or pertain to, touch on or upon, affect, concern,have a bearing on or upon, influence: I don't quite see howyour illness bears on which school James attends. 9 bear out.confirm, support, corroborate, substantiate, uphold, back up:The evidence bears out what I said.
Bear up. a survive,hold out, stand up, hold up, withstand: Can Alex bear up underthe strain of keeping two jobs? b support, cheer, encourage:What hope have you to bear you up?
Bear with. put up with,be patient with, make allowance(s) for: Please bear with me,I'm sure you'll think it was worth waiting when you see thefinished result.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ